Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DENT

Lịch sử thay đổi trong PLN/DENT tỷ giá

PLN/DENT tỷ giá

05 13, 2024
1 PLN = 201.87 DENT
▼ -0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (202.76 DENT — 201.87 DENT)

Thay đổi trong PLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -10.75% (226.17 DENT — 201.87 DENT)

Thay đổi trong PLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -29.43% (286.05 DENT — 201.87 DENT)

Thay đổi trong PLN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.32% (2,085 DENT — 201.87 DENT)

złoty Ba Lan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 202.82 DENT ▲ 0.47 %
16/05 194.09 DENT ▼ -4.3 %
17/05 196.16 DENT ▲ 1.06 %
18/05 197.74 DENT ▲ 0.8 %
19/05 197.9 DENT ▲ 0.08 %
20/05 194.2 DENT ▼ -1.87 %
21/05 185.17 DENT ▼ -4.65 %
22/05 177.77 DENT ▼ -4 %
23/05 174.53 DENT ▼ -1.82 %
24/05 173.89 DENT ▼ -0.37 %
25/05 176.09 DENT ▲ 1.27 %
26/05 182.51 DENT ▲ 3.65 %
27/05 185.73 DENT ▲ 1.77 %
28/05 192.21 DENT ▲ 3.49 %
29/05 191.3 DENT ▼ -0.47 %
30/05 195.58 DENT ▲ 2.24 %
31/05 199.87 DENT ▲ 2.19 %
01/06 204.67 DENT ▲ 2.4 %
02/06 202.02 DENT ▼ -1.29 %
03/06 193.88 DENT ▼ -4.03 %
04/06 188.79 DENT ▼ -2.62 %
05/06 189.2 DENT ▲ 0.22 %
06/06 187.22 DENT ▼ -1.04 %
07/06 192.83 DENT ▲ 3 %
08/06 196.9 DENT ▲ 2.11 %
09/06 195.94 DENT ▼ -0.49 %
10/06 192.6 DENT ▼ -1.71 %
11/06 196.96 DENT ▲ 2.26 %
12/06 203.64 DENT ▲ 3.39 %
13/06 206.03 DENT ▲ 1.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 192.57 DENT ▼ -4.61 %
27/05 — 02/06 134.4 DENT ▼ -30.2 %
03/06 — 09/06 142.77 DENT ▲ 6.23 %
10/06 — 16/06 162.52 DENT ▲ 13.83 %
17/06 — 23/06 152 DENT ▼ -6.47 %
24/06 — 30/06 158.23 DENT ▲ 4.1 %
01/07 — 07/07 155.91 DENT ▼ -1.46 %
08/07 — 14/07 226.3 DENT ▲ 45.15 %
15/07 — 21/07 200.28 DENT ▼ -11.5 %
22/07 — 28/07 228.99 DENT ▲ 14.33 %
29/07 — 04/08 219.86 DENT ▼ -3.99 %
05/08 — 11/08 246.28 DENT ▲ 12.02 %

złoty Ba Lan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 197.63 DENT ▼ -2.1 %
07/2024 220.94 DENT ▲ 11.79 %
08/2024 259.94 DENT ▲ 17.66 %
09/2024 243.91 DENT ▼ -6.17 %
10/2024 214.55 DENT ▼ -12.04 %
11/2024 195.94 DENT ▼ -8.67 %
12/2024 105.56 DENT ▼ -46.13 %
01/2025 174.39 DENT ▲ 65.21 %
02/2025 72.5955 DENT ▼ -58.37 %
03/2025 69.3988 DENT ▼ -4.4 %
04/2025 103.49 DENT ▲ 49.12 %
05/2025 103.17 DENT ▼ -0.31 %

złoty Ba Lan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 173.71 DENT
Tối đa 199.83 DENT
Bình quân gia quyền 189.09 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 114.62 DENT
Tối đa 213.83 DENT
Bình quân gia quyền 160 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.686694 DENT
Tối đa 408.43 DENT
Bình quân gia quyền 270.42 DENT

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu