Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DRGN

Lịch sử thay đổi trong PLN/DRGN tỷ giá

PLN/DRGN tỷ giá

05 15, 2024
1 PLN = 4.031019 DRGN
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -29.11% (5.686033 DRGN — 4.031019 DRGN)

Thay đổi trong PLN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 14.83% (3.510525 DRGN — 4.031019 DRGN)

Thay đổi trong PLN/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.84% (33.15 DRGN — 4.031019 DRGN)

Thay đổi trong PLN/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -61.66% (10.5129 DRGN — 4.031019 DRGN)

złoty Ba Lan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 3.830745 DRGN ▼ -4.97 %
18/05 3.581136 DRGN ▼ -6.52 %
19/05 3.804707 DRGN ▲ 6.24 %
20/05 4.097372 DRGN ▲ 7.69 %
21/05 4.026549 DRGN ▼ -1.73 %
22/05 4.091192 DRGN ▲ 1.61 %
23/05 4.064865 DRGN ▼ -0.64 %
24/05 3.612737 DRGN ▼ -11.12 %
25/05 3.301601 DRGN ▼ -8.61 %
26/05 2.605939 DRGN ▼ -21.07 %
27/05 2.233305 DRGN ▼ -14.3 %
28/05 2.211945 DRGN ▼ -0.96 %
29/05 2.22364 DRGN ▲ 0.53 %
30/05 2.296541 DRGN ▲ 3.28 %
31/05 2.325415 DRGN ▲ 1.26 %
01/06 2.591234 DRGN ▲ 11.43 %
02/06 2.682643 DRGN ▲ 3.53 %
03/06 2.680182 DRGN ▼ -0.09 %
04/06 2.76244 DRGN ▲ 3.07 %
05/06 2.867809 DRGN ▲ 3.81 %
06/06 2.863363 DRGN ▼ -0.16 %
07/06 2.825999 DRGN ▼ -1.3 %
08/06 2.940083 DRGN ▲ 4.04 %
09/06 3.074029 DRGN ▲ 4.56 %
10/06 3.087262 DRGN ▲ 0.43 %
11/06 3.236226 DRGN ▲ 4.83 %
12/06 3.253125 DRGN ▲ 0.52 %
13/06 3.042059 DRGN ▼ -6.49 %
14/06 2.653157 DRGN ▼ -12.78 %
15/06 2.677472 DRGN ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.344831 DRGN ▲ 7.78 %
27/05 — 02/06 5.498775 DRGN ▲ 26.56 %
03/06 — 09/06 5.155089 DRGN ▼ -6.25 %
10/06 — 16/06 4.337253 DRGN ▼ -15.86 %
17/06 — 23/06 3.767416 DRGN ▼ -13.14 %
24/06 — 30/06 3.687994 DRGN ▼ -2.11 %
01/07 — 07/07 6.123269 DRGN ▲ 66.03 %
08/07 — 14/07 6.11479 DRGN ▼ -0.14 %
15/07 — 21/07 3.031388 DRGN ▼ -50.43 %
22/07 — 28/07 3.992562 DRGN ▲ 31.71 %
29/07 — 04/08 4.31709 DRGN ▲ 8.13 %
05/08 — 11/08 3.808994 DRGN ▼ -11.77 %

złoty Ba Lan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.936167 DRGN ▼ -2.35 %
07/2024 3.209518 DRGN ▼ -18.46 %
08/2024 3.701773 DRGN ▲ 15.34 %
09/2024 2.532002 DRGN ▼ -31.6 %
10/2024 2.600762 DRGN ▲ 2.72 %
11/2024 2.520633 DRGN ▼ -3.08 %
12/2024 1.411978 DRGN ▼ -43.98 %
01/2025 1.208528 DRGN ▼ -14.41 %
02/2025 0.12531103 DRGN ▼ -89.63 %
03/2025 0.1440627 DRGN ▲ 14.96 %
04/2025 0.15190374 DRGN ▲ 5.44 %
05/2025 0.16150184 DRGN ▲ 6.32 %

złoty Ba Lan/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.385271 DRGN
Tối đa 5.409074 DRGN
Bình quân gia quyền 4.40895 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.254875 DRGN
Tối đa 5.544777 DRGN
Bình quân gia quyền 4.274256 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58019867 DRGN
Tối đa 44.1208 DRGN
Bình quân gia quyền 22.3527 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu