Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong PLN/ELLA tỷ giá
PLN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 PLN = 36.7734 ELLA
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.07% (47.1897 ELLA — 36.7734 ELLA)
Thay đổi trong PLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.68% (84.8949 ELLA — 36.7734 ELLA)
Thay đổi trong PLN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.37% (291.17 ELLA — 36.7734 ELLA)
Thay đổi trong PLN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.37% (291.17 ELLA — 36.7734 ELLA)
złoty Ba Lan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 39.382 ELLA | ▲ 7.09 % |
18/05 | 39.092 ELLA | ▼ -0.74 % |
19/05 | 37.8643 ELLA | ▼ -3.14 % |
20/05 | 37.422 ELLA | ▼ -1.17 % |
21/05 | 38.2089 ELLA | ▲ 2.1 % |
22/05 | 38.0199 ELLA | ▼ -0.49 % |
23/05 | 36.6676 ELLA | ▼ -3.56 % |
24/05 | 36.2977 ELLA | ▼ -1.01 % |
25/05 | 36.5323 ELLA | ▲ 0.65 % |
26/05 | 36.6263 ELLA | ▲ 0.26 % |
27/05 | 36.6016 ELLA | ▼ -0.07 % |
28/05 | 34.2955 ELLA | ▼ -6.3 % |
29/05 | 33.6757 ELLA | ▼ -1.81 % |
30/05 | 36.198 ELLA | ▲ 7.49 % |
31/05 | 38.9508 ELLA | ▲ 7.6 % |
01/06 | 38.2802 ELLA | ▼ -1.72 % |
02/06 | 44.4345 ELLA | ▲ 16.08 % |
03/06 | 49.8153 ELLA | ▲ 12.11 % |
04/06 | 48.3381 ELLA | ▼ -2.97 % |
05/06 | 51.3332 ELLA | ▲ 6.2 % |
06/06 | 34.5399 ELLA | ▼ -32.71 % |
07/06 | 42.4386 ELLA | ▲ 22.87 % |
08/06 | 33.0089 ELLA | ▼ -22.22 % |
09/06 | 24.261 ELLA | ▼ -26.5 % |
10/06 | 23.1089 ELLA | ▼ -4.75 % |
11/06 | 24.6375 ELLA | ▲ 6.61 % |
12/06 | 26.0854 ELLA | ▲ 5.88 % |
13/06 | 23.2541 ELLA | ▼ -10.85 % |
14/06 | 23.7697 ELLA | ▲ 2.22 % |
15/06 | 24.1722 ELLA | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.6297 ELLA | ▼ -24.86 % |
27/05 — 02/06 | 45.8019 ELLA | ▲ 65.77 % |
03/06 — 09/06 | 53.4611 ELLA | ▲ 16.72 % |
10/06 — 16/06 | 42.3155 ELLA | ▼ -20.85 % |
17/06 — 23/06 | 63.6151 ELLA | ▲ 50.34 % |
24/06 — 30/06 | 54.4311 ELLA | ▼ -14.44 % |
01/07 — 07/07 | 15.8973 ELLA | ▼ -70.79 % |
08/07 — 14/07 | 17.8283 ELLA | ▲ 12.15 % |
15/07 — 21/07 | 16.4275 ELLA | ▼ -7.86 % |
22/07 — 28/07 | 18.435 ELLA | ▲ 12.22 % |
29/07 — 04/08 | 16.7278 ELLA | ▼ -9.26 % |
05/08 — 11/08 | 13.3755 ELLA | ▼ -20.04 % |
złoty Ba Lan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5604 ELLA | ▼ -8.74 % |
07/2024 | 37.7545 ELLA | ▲ 12.5 % |
08/2024 | 33.9575 ELLA | ▼ -10.06 % |
09/2024 | 5.34871 ELLA | ▼ -84.25 % |
10/2024 | 3.556256 ELLA | ▼ -33.51 % |
11/2024 | 9.256741 ELLA | ▲ 160.29 % |
12/2024 | 4.801466 ELLA | ▼ -48.13 % |
01/2025 | 3.934951 ELLA | ▼ -18.05 % |
złoty Ba Lan/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.2498 ELLA |
Tối đa | 64.3589 ELLA |
Bình quân gia quyền | 46.1501 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.2498 ELLA |
Tối đa | 138.47 ELLA |
Bình quân gia quyền | 72.3211 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.2498 ELLA |
Tối đa | 375.5 ELLA |
Bình quân gia quyền | 177.11 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: