Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/EMC

Lịch sử thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá

PLN/EMC tỷ giá

06 27, 2024
1 PLN = 1.301562 EMC
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 226.33% (0.39884249 EMC — 1.301562 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 313.28% (0.31493681 EMC — 1.301562 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -71.6% (4.583597 EMC — 1.301562 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -66.12% (3.84179 EMC — 1.301562 EMC)

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 1.323834 EMC ▲ 1.71 %
30/06 1.320259 EMC ▼ -0.27 %
01/07 1.343965 EMC ▲ 1.8 %
02/07 1.538812 EMC ▲ 14.5 %
03/07 2.032799 EMC ▲ 32.1 %
04/07 1.982706 EMC ▼ -2.46 %
05/07 1.990223 EMC ▲ 0.38 %
06/07 1.954184 EMC ▼ -1.81 %
07/07 1.99901 EMC ▲ 2.29 %
08/07 2.083719 EMC ▲ 4.24 %
09/07 2.11037 EMC ▲ 1.28 %
10/07 2.120464 EMC ▲ 0.48 %
11/07 2.089246 EMC ▼ -1.47 %
12/07 2.081128 EMC ▼ -0.39 %
13/07 2.096243 EMC ▲ 0.73 %
14/07 2.098064 EMC ▲ 0.09 %
15/07 2.104411 EMC ▲ 0.3 %
16/07 2.112817 EMC ▲ 0.4 %
17/07 2.11706 EMC ▲ 0.2 %
18/07 3.118693 EMC ▲ 47.31 %
19/07 3.54512 EMC ▲ 13.67 %
20/07 3.193529 EMC ▼ -9.92 %
21/07 3.679311 EMC ▲ 15.21 %
22/07 3.997643 EMC ▲ 8.65 %
23/07 4.046955 EMC ▲ 1.23 %
24/07 4.104838 EMC ▲ 1.43 %
25/07 4.16764 EMC ▲ 1.53 %
26/07 4.192879 EMC ▲ 0.61 %
27/07 4.185997 EMC ▼ -0.16 %
28/07 4.187889 EMC ▲ 0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.373466 EMC ▲ 5.52 %
08/07 — 14/07 1.402196 EMC ▲ 2.09 %
15/07 — 21/07 0.1396939 EMC ▼ -90.04 %
22/07 — 28/07 -0.03108561 EMC ▼ -122.25 %
29/07 — 04/08 0.00038606 EMC ▼ -101.24 %
05/08 — 11/08 0.00041344 EMC ▲ 7.09 %
12/08 — 18/08 0.00061422 EMC ▲ 48.56 %
19/08 — 25/08 -0.00004482 EMC ▼ -107.3 %
26/08 — 01/09 -0.00001152 EMC ▼ -74.3 %
02/09 — 08/09 -0.00000237 EMC ▼ -79.44 %
09/09 — 15/09 -0.00000224 EMC ▼ -5.36 %
16/09 — 22/09 -0.00000092 EMC ▼ -59.17 %

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.284979 EMC ▼ -1.27 %
08/2024 0.82668338 EMC ▼ -35.67 %
09/2024 1.250423 EMC ▲ 51.26 %
10/2024 1.422622 EMC ▲ 13.77 %
11/2024 3.079728 EMC ▲ 116.48 %
12/2024 2.572228 EMC ▼ -16.48 %
01/2025 2.651039 EMC ▲ 3.06 %
02/2025 3.360187 EMC ▲ 26.75 %
03/2025 1.420393 EMC ▼ -57.73 %
04/2025 0.44621556 EMC ▼ -68.59 %
05/2025 0.72040408 EMC ▲ 61.45 %
06/2025 1.631475 EMC ▲ 126.47 %

złoty Ba Lan/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40371818 EMC
Tối đa 1.301196 EMC
Bình quân gia quyền 0.82966287 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32269069 EMC
Tối đa 1.301196 EMC
Bình quân gia quyền 0.67346023 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32269069 EMC
Tối đa 4.518569 EMC
Bình quân gia quyền 1.209205 EMC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu