Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/EVX
Lịch sử thay đổi trong PLN/EVX tỷ giá
PLN/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 PLN = 20.3234 EVX
▲ 11.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -4.72% (21.3296 EVX — 20.3234 EVX)
Thay đổi trong PLN/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -11.72% (23.0216 EVX — 20.3234 EVX)
Thay đổi trong PLN/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -11.72% (23.0216 EVX — 20.3234 EVX)
Thay đổi trong PLN/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1129.52% (1.652963 EVX — 20.3234 EVX)
złoty Ba Lan/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 19.4485 EVX | ▼ -4.31 % |
01/06 | 20.085 EVX | ▲ 3.27 % |
02/06 | 20.7022 EVX | ▲ 3.07 % |
03/06 | 19.5032 EVX | ▼ -5.79 % |
04/06 | 19.6523 EVX | ▲ 0.76 % |
05/06 | 19.9353 EVX | ▲ 1.44 % |
06/06 | 19.9686 EVX | ▲ 0.17 % |
07/06 | 20.383 EVX | ▲ 2.08 % |
08/06 | 21.5214 EVX | ▲ 5.58 % |
09/06 | 22.1442 EVX | ▲ 2.89 % |
10/06 | 22.331 EVX | ▲ 0.84 % |
11/06 | 22.2557 EVX | ▼ -0.34 % |
12/06 | 22.4617 EVX | ▲ 0.93 % |
13/06 | 22.1636 EVX | ▼ -1.33 % |
14/06 | 21.5672 EVX | ▼ -2.69 % |
15/06 | 21.2463 EVX | ▼ -1.49 % |
16/06 | 20.9606 EVX | ▼ -1.34 % |
17/06 | 17.9079 EVX | ▼ -14.56 % |
18/06 | 17.7735 EVX | ▼ -0.75 % |
19/06 | 16.5036 EVX | ▼ -7.14 % |
20/06 | 16.4017 EVX | ▼ -0.62 % |
21/06 | 15.5516 EVX | ▼ -5.18 % |
22/06 | 13.9756 EVX | ▼ -10.13 % |
23/06 | 16.1088 EVX | ▲ 15.26 % |
24/06 | 15.9052 EVX | ▼ -1.26 % |
25/06 | 18.0779 EVX | ▲ 13.66 % |
26/06 | 20.8418 EVX | ▲ 15.29 % |
27/06 | 20.2522 EVX | ▼ -2.83 % |
28/06 | 12.4965 EVX | ▼ -38.3 % |
29/06 | 11.4827 EVX | ▼ -8.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19.6736 EVX | ▼ -3.2 % |
10/06 — 16/06 | 19.9374 EVX | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 19.5316 EVX | ▼ -2.04 % |
24/06 — 30/06 | 21.5596 EVX | ▲ 10.38 % |
01/07 — 07/07 | 16.2315 EVX | ▼ -24.71 % |
08/07 — 14/07 | 22.6866 EVX | ▲ 39.77 % |
15/07 — 21/07 | 14.4097 EVX | ▼ -36.48 % |
22/07 — 28/07 | 14.5961 EVX | ▲ 1.29 % |
29/07 — 04/08 | 14.0968 EVX | ▼ -3.42 % |
05/08 — 11/08 | 16.8332 EVX | ▲ 19.41 % |
12/08 — 18/08 | 42.5067 EVX | ▲ 152.52 % |
19/08 — 25/08 | 640.2 EVX | ▲ 1406.12 % |
złoty Ba Lan/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6799 EVX | ▼ -3.17 % |
07/2024 | 45.4286 EVX | ▲ 130.84 % |
08/2024 | 70.3829 EVX | ▲ 54.93 % |
09/2024 | 59.6491 EVX | ▼ -15.25 % |
10/2024 | 47.6622 EVX | ▼ -20.1 % |
11/2024 | 40.4986 EVX | ▼ -15.03 % |
12/2024 | 37.731 EVX | ▼ -6.83 % |
01/2025 | 35.116 EVX | ▼ -6.93 % |
02/2025 | 2,952 EVX | ▲ 8307.06 % |
03/2025 | 2,766 EVX | ▼ -6.32 % |
04/2025 | 2,441 EVX | ▼ -11.74 % |
05/2025 | 2,236 EVX | ▼ -8.43 % |
złoty Ba Lan/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.9927 EVX |
Tối đa | 24.011 EVX |
Bình quân gia quyền | 21.4019 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9927 EVX |
Tối đa | 24.011 EVX |
Bình quân gia quyền | 21.7481 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.9927 EVX |
Tối đa | 24.011 EVX |
Bình quân gia quyền | 21.7481 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: