Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/FTC
Lịch sử thay đổi trong PLN/FTC tỷ giá
PLN/FTC tỷ giá
05 09, 2024
1 PLN = 44.4474 FTC
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -20.96% (56.2305 FTC — 44.4474 FTC)
Thay đổi trong PLN/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -58.92% (108.19 FTC — 44.4474 FTC)
Thay đổi trong PLN/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -72.01% (158.81 FTC — 44.4474 FTC)
Thay đổi trong PLN/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 22.12% (36.3963 FTC — 44.4474 FTC)
złoty Ba Lan/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 44.3172 FTC | ▼ -0.29 % |
11/05 | 43.9902 FTC | ▼ -0.74 % |
12/05 | 44.3355 FTC | ▲ 0.79 % |
13/05 | 45.9369 FTC | ▲ 3.61 % |
14/05 | 46.9902 FTC | ▲ 2.29 % |
15/05 | 45.5373 FTC | ▼ -3.09 % |
16/05 | 45.0147 FTC | ▼ -1.15 % |
17/05 | 46.1471 FTC | ▲ 2.52 % |
18/05 | 46.9418 FTC | ▲ 1.72 % |
19/05 | 46.3648 FTC | ▼ -1.23 % |
20/05 | 45.9191 FTC | ▼ -0.96 % |
21/05 | 45.6951 FTC | ▼ -0.49 % |
22/05 | 45.6047 FTC | ▼ -0.2 % |
23/05 | 45.4814 FTC | ▼ -0.27 % |
24/05 | 45.4824 FTC | ▲ 0 % |
25/05 | 45.8181 FTC | ▲ 0.74 % |
26/05 | 44.8812 FTC | ▼ -2.04 % |
27/05 | 39.2568 FTC | ▼ -12.53 % |
28/05 | 32.1408 FTC | ▼ -18.13 % |
29/05 | 33.1178 FTC | ▲ 3.04 % |
30/05 | 34.1017 FTC | ▲ 2.97 % |
31/05 | 34.6922 FTC | ▲ 1.73 % |
01/06 | 35.1313 FTC | ▲ 1.27 % |
02/06 | 35.211 FTC | ▲ 0.23 % |
03/06 | 34.488 FTC | ▼ -2.05 % |
04/06 | 34.4033 FTC | ▼ -0.25 % |
05/06 | 34.3203 FTC | ▼ -0.24 % |
06/06 | 33.8634 FTC | ▼ -1.33 % |
07/06 | 33.9325 FTC | ▲ 0.2 % |
08/06 | 34.6033 FTC | ▲ 1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 40.7396 FTC | ▼ -8.34 % |
20/05 — 26/05 | 28.4723 FTC | ▼ -30.11 % |
27/05 — 02/06 | 26.1293 FTC | ▼ -8.23 % |
03/06 — 09/06 | 30.1563 FTC | ▲ 15.41 % |
10/06 — 16/06 | 29.1537 FTC | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | 31.1942 FTC | ▲ 7 % |
24/06 — 30/06 | 30.7898 FTC | ▼ -1.3 % |
01/07 — 07/07 | 31.402 FTC | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 31.4654 FTC | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 22.7212 FTC | ▼ -27.79 % |
22/07 — 28/07 | 23.8252 FTC | ▲ 4.86 % |
29/07 — 04/08 | 24.2052 FTC | ▲ 1.59 % |
złoty Ba Lan/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5142 FTC | ▼ -13.35 % |
07/2024 | 49.0073 FTC | ▲ 27.24 % |
08/2024 | 97.0651 FTC | ▲ 98.06 % |
09/2024 | 98.147 FTC | ▲ 1.11 % |
10/2024 | 48.6815 FTC | ▼ -50.4 % |
11/2024 | 172.3 FTC | ▲ 253.93 % |
12/2024 | 133.62 FTC | ▼ -22.45 % |
01/2025 | 63.8778 FTC | ▼ -52.2 % |
02/2025 | 39.1418 FTC | ▼ -38.72 % |
03/2025 | 37.3864 FTC | ▼ -4.48 % |
04/2025 | 30.9433 FTC | ▼ -17.23 % |
05/2025 | 31.0522 FTC | ▲ 0.35 % |
złoty Ba Lan/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.3457 FTC |
Tối đa | 59.2238 FTC |
Bình quân gia quyền | 52.4719 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.3457 FTC |
Tối đa | 104.24 FTC |
Bình quân gia quyền | 60.347 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.115942 FTC |
Tối đa | 286.31 FTC |
Bình quân gia quyền | 109.72 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: