Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GNT

Lịch sử thay đổi trong PLN/GNT tỷ giá

PLN/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 PLN = 2.08713 GNT
▲ 3.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -11% (2.3451 GNT — 2.08713 GNT)

Thay đổi trong PLN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -19.47% (2.591816 GNT — 2.08713 GNT)

Thay đổi trong PLN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -78.25% (9.597558 GNT — 2.08713 GNT)

Thay đổi trong PLN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -80.47% (10.6892 GNT — 2.08713 GNT)

złoty Ba Lan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 2.018824 GNT ▼ -3.27 %
26/05 2.186737 GNT ▲ 8.32 %
27/05 2.161195 GNT ▼ -1.17 %
28/05 2.150236 GNT ▼ -0.51 %
29/05 2.146224 GNT ▼ -0.19 %
30/05 2.175033 GNT ▲ 1.34 %
31/05 2.19141 GNT ▲ 0.75 %
01/06 2.159329 GNT ▼ -1.46 %
02/06 2.11214 GNT ▼ -2.19 %
03/06 1.993777 GNT ▼ -5.6 %
04/06 2.035856 GNT ▲ 2.11 %
05/06 2.120161 GNT ▲ 4.14 %
06/06 2.196436 GNT ▲ 3.6 %
07/06 2.317253 GNT ▲ 5.5 %
08/06 2.395841 GNT ▲ 3.39 %
09/06 2.327501 GNT ▼ -2.85 %
10/06 2.371739 GNT ▲ 1.9 %
11/06 2.284732 GNT ▼ -3.67 %
12/06 2.072712 GNT ▼ -9.28 %
13/06 2.077521 GNT ▲ 0.23 %
14/06 2.115063 GNT ▲ 1.81 %
15/06 2.146294 GNT ▲ 1.48 %
16/06 2.163034 GNT ▲ 0.78 %
17/06 2.21568 GNT ▲ 2.43 %
18/06 2.253089 GNT ▲ 1.69 %
19/06 2.15233 GNT ▼ -4.47 %
20/06 2.19049 GNT ▲ 1.77 %
21/06 1.987059 GNT ▼ -9.29 %
22/06 1.851752 GNT ▼ -6.81 %
23/06 1.850234 GNT ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.905733 GNT ▼ -8.69 %
03/06 — 09/06 1.924137 GNT ▲ 0.97 %
10/06 — 16/06 2.181233 GNT ▲ 13.36 %
17/06 — 23/06 1.952 GNT ▼ -10.51 %
24/06 — 30/06 1.79449 GNT ▼ -8.07 %
01/07 — 07/07 1.677393 GNT ▼ -6.53 %
08/07 — 14/07 1.608513 GNT ▼ -4.11 %
15/07 — 21/07 1.498825 GNT ▼ -6.82 %
22/07 — 28/07 1.688589 GNT ▲ 12.66 %
29/07 — 04/08 1.646605 GNT ▼ -2.49 %
05/08 — 11/08 1.629635 GNT ▼ -1.03 %
12/08 — 18/08 1.674666 GNT ▲ 2.76 %

złoty Ba Lan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.180902 GNT ▲ 4.49 %
07/2024 3.64925 GNT ▲ 67.33 %
08/2024 2.791104 GNT ▼ -23.52 %
09/2024 2.469324 GNT ▼ -11.53 %
10/2024 2.46545 GNT ▼ -0.16 %
11/2024 2.246049 GNT ▼ -8.9 %
12/2024 0.98415515 GNT ▼ -56.18 %
01/2025 1.020755 GNT ▲ 3.72 %
02/2025 1.206899 GNT ▲ 18.24 %
03/2025 0.81428948 GNT ▼ -32.53 %
04/2025 0.84425225 GNT ▲ 3.68 %
05/2025 0.6970199 GNT ▼ -17.44 %

złoty Ba Lan/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.193809 GNT
Tối đa 2.587684 GNT
Bình quân gia quyền 2.385509 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.144391 GNT
Tối đa 3.42413 GNT
Bình quân gia quyền 2.557936 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.144391 GNT
Tối đa 8.881916 GNT
Bình quân gia quyền 4.203309 GNT

Chia sẻ một liên kết đến PLN/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu