Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá
PLN/GRIN tỷ giá
05 15, 2024
1 PLN = 6.268571 GRIN
▲ 1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 16.7% (5.371381 GRIN — 6.268571 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 73.59% (3.61123 GRIN — 6.268571 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 15.65% (5.420209 GRIN — 6.268571 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1197.8% (0.48301406 GRIN — 6.268571 GRIN)
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6.142338 GRIN | ▼ -2.01 % |
17/05 | 6.096565 GRIN | ▼ -0.75 % |
18/05 | 6.012549 GRIN | ▼ -1.38 % |
19/05 | 5.968474 GRIN | ▼ -0.73 % |
20/05 | 5.558142 GRIN | ▼ -6.87 % |
21/05 | 5.824659 GRIN | ▲ 4.8 % |
22/05 | 5.776586 GRIN | ▼ -0.83 % |
23/05 | 5.859567 GRIN | ▲ 1.44 % |
24/05 | 6.033058 GRIN | ▲ 2.96 % |
25/05 | 6.163676 GRIN | ▲ 2.17 % |
26/05 | 6.196895 GRIN | ▲ 0.54 % |
27/05 | 6.178836 GRIN | ▼ -0.29 % |
28/05 | 6.132467 GRIN | ▼ -0.75 % |
29/05 | 6.584843 GRIN | ▲ 7.38 % |
30/05 | 6.425742 GRIN | ▼ -2.42 % |
31/05 | 6.544604 GRIN | ▲ 1.85 % |
01/06 | 6.617842 GRIN | ▲ 1.12 % |
02/06 | 6.512899 GRIN | ▼ -1.59 % |
03/06 | 6.568666 GRIN | ▲ 0.86 % |
04/06 | 6.720867 GRIN | ▲ 2.32 % |
05/06 | 6.588265 GRIN | ▼ -1.97 % |
06/06 | 6.275336 GRIN | ▼ -4.75 % |
07/06 | 6.304893 GRIN | ▲ 0.47 % |
08/06 | 6.393747 GRIN | ▲ 1.41 % |
09/06 | 6.488916 GRIN | ▲ 1.49 % |
10/06 | 6.706608 GRIN | ▲ 3.35 % |
11/06 | 6.398992 GRIN | ▼ -4.59 % |
12/06 | 6.349777 GRIN | ▼ -0.77 % |
13/06 | 6.958853 GRIN | ▲ 9.59 % |
14/06 | 6.365142 GRIN | ▼ -8.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.409089 GRIN | ▲ 2.24 % |
27/05 — 02/06 | 5.345863 GRIN | ▼ -16.59 % |
03/06 — 09/06 | 6.470995 GRIN | ▲ 21.05 % |
10/06 — 16/06 | 6.973532 GRIN | ▲ 7.77 % |
17/06 — 23/06 | 7.081412 GRIN | ▲ 1.55 % |
24/06 — 30/06 | 7.245286 GRIN | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 8.938989 GRIN | ▲ 23.38 % |
08/07 — 14/07 | 8.350999 GRIN | ▼ -6.58 % |
15/07 — 21/07 | 9.145274 GRIN | ▲ 9.51 % |
22/07 — 28/07 | 9.142665 GRIN | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 8.868598 GRIN | ▼ -3 % |
05/08 — 11/08 | 9.031277 GRIN | ▲ 1.83 % |
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.885101 GRIN | ▲ 9.84 % |
07/2024 | 8.180466 GRIN | ▲ 18.81 % |
08/2024 | 9.24095 GRIN | ▲ 12.96 % |
09/2024 | 8.921079 GRIN | ▼ -3.46 % |
10/2024 | 8.219704 GRIN | ▼ -7.86 % |
11/2024 | 7.782764 GRIN | ▼ -5.32 % |
12/2024 | 1.593114 GRIN | ▼ -79.53 % |
01/2025 | 1.874388 GRIN | ▲ 17.66 % |
02/2025 | 2.278292 GRIN | ▲ 21.55 % |
03/2025 | 2.534371 GRIN | ▲ 11.24 % |
04/2025 | 3.16408 GRIN | ▲ 24.85 % |
05/2025 | 3.121178 GRIN | ▼ -1.36 % |
złoty Ba Lan/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.869446 GRIN |
Tối đa | 5.336487 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.210285 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.243299 GRIN |
Tối đa | 5.336487 GRIN |
Bình quân gia quyền | 4.352874 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13188771 GRIN |
Tối đa | 9.196789 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.878217 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: