Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/IDR

Lịch sử thay đổi trong PLN/IDR tỷ giá

PLN/IDR tỷ giá

05 15, 2024
1 PLN = 4,065 IDR
▼ -0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.23% (3,976 IDR — 4,065 IDR)

Thay đổi trong PLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.94% (3,873 IDR — 4,065 IDR)

Thay đổi trong PLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (3,593 IDR — 4,065 IDR)

Thay đổi trong PLN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12302.14% (32.77 IDR — 4,065 IDR)

złoty Ba Lan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 4,052 IDR ▼ -0.32 %
17/05 4,052 IDR ▲ 0.02 %
18/05 4,060 IDR ▲ 0.2 %
19/05 4,068 IDR ▲ 0.2 %
20/05 4,084 IDR ▲ 0.38 %
21/05 4,083 IDR ▼ -0.02 %
22/05 4,085 IDR ▲ 0.07 %
23/05 4,083 IDR ▼ -0.07 %
24/05 4,081 IDR ▼ -0.05 %
25/05 4,092 IDR ▲ 0.27 %
26/05 4,104 IDR ▲ 0.3 %
27/05 4,102 IDR ▼ -0.06 %
28/05 4,102 IDR ▲ 0.01 %
29/05 4,107 IDR ▲ 0.13 %
30/05 4,097 IDR ▼ -0.26 %
31/05 4,079 IDR ▼ -0.43 %
01/06 4,077 IDR ▼ -0.06 %
02/06 4,058 IDR ▼ -0.45 %
03/06 4,049 IDR ▼ -0.23 %
04/06 4,051 IDR ▲ 0.05 %
05/06 4,080 IDR ▲ 0.71 %
06/06 4,096 IDR ▲ 0.39 %
07/06 4,093 IDR ▼ -0.06 %
08/06 4,105 IDR ▲ 0.3 %
09/06 4,106 IDR ▲ 0.02 %
10/06 4,102 IDR ▼ -0.12 %
11/06 4,103 IDR ▲ 0.03 %
12/06 4,125 IDR ▲ 0.55 %
13/06 4,150 IDR ▲ 0.6 %
14/06 4,159 IDR ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4,079 IDR ▲ 0.36 %
27/05 — 02/06 4,073 IDR ▼ -0.15 %
03/06 — 09/06 4,088 IDR ▲ 0.36 %
10/06 — 16/06 4,089 IDR ▲ 0.01 %
17/06 — 23/06 4,119 IDR ▲ 0.74 %
24/06 — 30/06 4,152 IDR ▲ 0.8 %
01/07 — 07/07 4,095 IDR ▼ -1.36 %
08/07 — 14/07 4,118 IDR ▲ 0.57 %
15/07 — 21/07 4,134 IDR ▲ 0.39 %
22/07 — 28/07 4,111 IDR ▼ -0.57 %
29/07 — 04/08 4,143 IDR ▲ 0.79 %
05/08 — 11/08 4,179 IDR ▲ 0.85 %

złoty Ba Lan/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,071 IDR ▲ 0.16 %
07/2024 4,149 IDR ▲ 1.9 %
08/2024 4,049 IDR ▼ -2.41 %
09/2024 3,899 IDR ▼ -3.69 %
10/2024 4,080 IDR ▲ 4.65 %
11/2024 4,164 IDR ▲ 2.06 %
12/2024 3,500 IDR ▼ -15.96 %
01/2025 4,186 IDR ▲ 19.61 %
02/2025 4,175 IDR ▼ -0.26 %
03/2025 4,233 IDR ▲ 1.38 %
04/2025 4,238 IDR ▲ 0.13 %
05/2025 4,314 IDR ▲ 1.78 %

złoty Ba Lan/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,953 IDR
Tối đa 4,079 IDR
Bình quân gia quyền 4,011 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,876 IDR
Tối đa 4,079 IDR
Bình quân gia quyền 3,980 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 54.22 IDR
Tối đa 4,079 IDR
Bình quân gia quyền 3,800 IDR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu