Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/IOST
Lịch sử thay đổi trong PLN/IOST tỷ giá
PLN/IOST tỷ giá
05 04, 2024
1 PLN = 26.2121 IOST
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 14.49% (22.8942 IOST — 26.2121 IOST)
Thay đổi trong PLN/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -15.02% (30.846 IOST — 26.2121 IOST)
Thay đổi trong PLN/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 15.04% (22.7845 IOST — 26.2121 IOST)
Thay đổi trong PLN/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 134.53% (11.1762 IOST — 26.2121 IOST)
złoty Ba Lan/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 26.0852 IOST | ▼ -0.48 % |
06/05 | 25.9001 IOST | ▼ -0.71 % |
07/05 | 25.5874 IOST | ▼ -1.21 % |
08/05 | 24.6845 IOST | ▼ -3.53 % |
09/05 | 24.3448 IOST | ▼ -1.38 % |
10/05 | 24.2657 IOST | ▼ -0.33 % |
11/05 | 23.0849 IOST | ▼ -4.87 % |
12/05 | 23.4555 IOST | ▲ 1.61 % |
13/05 | 28.2811 IOST | ▲ 20.57 % |
14/05 | 29.4322 IOST | ▲ 4.07 % |
15/05 | 27.4874 IOST | ▼ -6.61 % |
16/05 | 27.961 IOST | ▲ 1.72 % |
17/05 | 28.963 IOST | ▲ 3.58 % |
18/05 | 28.9539 IOST | ▼ -0.03 % |
19/05 | 27.6221 IOST | ▼ -4.6 % |
20/05 | 26.9693 IOST | ▼ -2.36 % |
21/05 | 26.5955 IOST | ▼ -1.39 % |
22/05 | 26.1963 IOST | ▼ -1.5 % |
23/05 | 26.1656 IOST | ▼ -0.12 % |
24/05 | 26.5658 IOST | ▲ 1.53 % |
25/05 | 27.3035 IOST | ▲ 2.78 % |
26/05 | 27.3836 IOST | ▲ 0.29 % |
27/05 | 27.7665 IOST | ▲ 1.4 % |
28/05 | 27.3797 IOST | ▼ -1.39 % |
29/05 | 28.3573 IOST | ▲ 3.57 % |
30/05 | 29.0662 IOST | ▲ 2.5 % |
31/05 | 29.7897 IOST | ▲ 2.49 % |
01/06 | 29.109 IOST | ▼ -2.29 % |
02/06 | 28.1461 IOST | ▼ -3.31 % |
03/06 | 27.5225 IOST | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 25.0529 IOST | ▼ -4.42 % |
13/05 — 19/05 | 23.8342 IOST | ▼ -4.86 % |
20/05 — 26/05 | 20.5217 IOST | ▼ -13.9 % |
27/05 — 02/06 | 19.8174 IOST | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 23.0889 IOST | ▲ 16.51 % |
10/06 — 16/06 | 22.4373 IOST | ▼ -2.82 % |
17/06 — 23/06 | 21.4272 IOST | ▼ -4.5 % |
24/06 — 30/06 | 23.0901 IOST | ▲ 7.76 % |
01/07 — 07/07 | 27.086 IOST | ▲ 17.31 % |
08/07 — 14/07 | 26.1976 IOST | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 27.7626 IOST | ▲ 5.97 % |
22/07 — 28/07 | 27.6335 IOST | ▼ -0.47 % |
złoty Ba Lan/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2477 IOST | ▼ -3.68 % |
07/2024 | 24.3765 IOST | ▼ -3.45 % |
08/2024 | 30.4298 IOST | ▲ 24.83 % |
09/2024 | 26.377 IOST | ▼ -13.32 % |
10/2024 | 25.0364 IOST | ▼ -5.08 % |
10/2024 | 23.5802 IOST | ▼ -5.82 % |
11/2024 | 18.2339 IOST | ▼ -22.67 % |
12/2024 | 24.5155 IOST | ▲ 34.45 % |
01/2025 | 19.0442 IOST | ▼ -22.32 % |
02/2025 | 17.5863 IOST | ▼ -7.66 % |
03/2025 | 25.3307 IOST | ▲ 44.04 % |
04/2025 | 23.2339 IOST | ▼ -8.28 % |
złoty Ba Lan/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.392 IOST |
Tối đa | 27.7267 IOST |
Bình quân gia quyền | 25.0449 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4063 IOST |
Tối đa | 30.0742 IOST |
Bình quân gia quyền | 24.3062 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48410174 IOST |
Tối đa | 34.3222 IOST |
Bình quân gia quyền | 27.7434 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: