Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/KIN
Lịch sử thay đổi trong PLN/KIN tỷ giá
PLN/KIN tỷ giá
06 27, 2024
1 PLN = 17,637 KIN
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 9.14% (16,160 KIN — 17,637 KIN)
Thay đổi trong PLN/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 57.39% (11,206 KIN — 17,637 KIN)
Thay đổi trong PLN/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -51.6% (36,440 KIN — 17,637 KIN)
Thay đổi trong PLN/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (55,004 KIN — 17,637 KIN)
złoty Ba Lan/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 18,744 KIN | ▲ 6.28 % |
30/06 | 19,052 KIN | ▲ 1.64 % |
01/07 | 18,612 KIN | ▼ -2.31 % |
02/07 | 18,994 KIN | ▲ 2.06 % |
03/07 | 19,487 KIN | ▲ 2.59 % |
04/07 | 19,522 KIN | ▲ 0.18 % |
05/07 | 19,094 KIN | ▼ -2.19 % |
06/07 | 18,663 KIN | ▼ -2.26 % |
07/07 | 20,081 KIN | ▲ 7.6 % |
08/07 | 20,453 KIN | ▲ 1.85 % |
09/07 | 20,308 KIN | ▼ -0.71 % |
10/07 | 19,752 KIN | ▼ -2.74 % |
11/07 | 19,505 KIN | ▼ -1.25 % |
12/07 | 19,816 KIN | ▲ 1.59 % |
13/07 | 20,015 KIN | ▲ 1.01 % |
14/07 | 20,231 KIN | ▲ 1.08 % |
15/07 | 20,098 KIN | ▼ -0.66 % |
16/07 | 19,943 KIN | ▼ -0.77 % |
17/07 | 19,814 KIN | ▼ -0.65 % |
18/07 | 19,953 KIN | ▲ 0.7 % |
19/07 | 20,635 KIN | ▲ 3.42 % |
20/07 | 20,291 KIN | ▼ -1.67 % |
21/07 | 20,407 KIN | ▲ 0.57 % |
22/07 | 20,362 KIN | ▼ -0.22 % |
23/07 | 20,450 KIN | ▲ 0.43 % |
24/07 | 20,548 KIN | ▲ 0.48 % |
25/07 | 20,677 KIN | ▲ 0.63 % |
26/07 | 20,494 KIN | ▼ -0.89 % |
27/07 | 20,331 KIN | ▼ -0.8 % |
28/07 | 20,256 KIN | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 16,584 KIN | ▼ -5.97 % |
08/07 — 14/07 | 17,542 KIN | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 20,853 KIN | ▲ 18.88 % |
22/07 — 28/07 | 12,950 KIN | ▼ -37.9 % |
29/07 — 04/08 | 13,978 KIN | ▲ 7.93 % |
05/08 — 11/08 | 15,032 KIN | ▲ 7.54 % |
12/08 — 18/08 | 16,684 KIN | ▲ 11 % |
19/08 — 25/08 | 19,019 KIN | ▲ 13.99 % |
26/08 — 01/09 | 19,147 KIN | ▲ 0.67 % |
02/09 — 08/09 | 19,648 KIN | ▲ 2.62 % |
09/09 — 15/09 | 20,383 KIN | ▲ 3.74 % |
16/09 — 22/09 | 20,090 KIN | ▼ -1.44 % |
złoty Ba Lan/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18,536 KIN | ▲ 5.1 % |
08/2024 | 30,676 KIN | ▲ 65.49 % |
09/2024 | 21,705 KIN | ▼ -29.24 % |
10/2024 | 25,180 KIN | ▲ 16.01 % |
11/2024 | 16,841 KIN | ▼ -33.12 % |
12/2024 | 15,135 KIN | ▼ -10.13 % |
01/2025 | 16,596 KIN | ▲ 9.65 % |
02/2025 | 11,378 KIN | ▼ -31.44 % |
03/2025 | 12,846 KIN | ▲ 12.9 % |
04/2025 | 16,817 KIN | ▲ 30.91 % |
05/2025 | 16,911 KIN | ▲ 0.56 % |
06/2025 | 17,795 KIN | ▲ 5.23 % |
złoty Ba Lan/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,341 KIN |
Tối đa | 18,076 KIN |
Bình quân gia quyền | 17,399 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,666 KIN |
Tối đa | 18,076 KIN |
Bình quân gia quyền | 14,901 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 281.92 KIN |
Tối đa | 36,733 KIN |
Bình quân gia quyền | 17,555 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: