Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Aave

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LEND

Lịch sử thay đổi trong PLN/LEND tỷ giá

PLN/LEND tỷ giá

10 21, 2020
1 PLN = 0.51237603 LEND
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Aave.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (0.55855227 LEND — 0.51237603 LEND)

Thay đổi trong PLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.71% (0.91030473 LEND — 0.51237603 LEND)

Thay đổi trong PLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.08% (10.4243 LEND — 0.51237603 LEND)

Thay đổi trong PLN/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.08% (10.4243 LEND — 0.51237603 LEND)

złoty Ba Lan/Aave dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.53007739 LEND ▲ 3.45 %
06/06 0.53221661 LEND ▲ 0.4 %
07/06 0.55430832 LEND ▲ 4.15 %
08/06 0.48751786 LEND ▼ -12.05 %
09/06 0.46818276 LEND ▼ -3.97 %
10/06 0.45885863 LEND ▼ -1.99 %
11/06 0.45196797 LEND ▼ -1.5 %
12/06 0.47673083 LEND ▲ 5.48 %
13/06 0.48683252 LEND ▲ 2.12 %
14/06 0.47056901 LEND ▼ -3.34 %
15/06 0.47827466 LEND ▲ 1.64 %
16/06 0.47890461 LEND ▲ 0.13 %
17/06 0.48314112 LEND ▲ 0.88 %
18/06 0.49024483 LEND ▲ 1.47 %
19/06 0.56039172 LEND ▲ 14.31 %
20/06 0.65490728 LEND ▲ 16.87 %
21/06 0.63461378 LEND ▼ -3.1 %
22/06 0.60634346 LEND ▼ -4.45 %
23/06 0.53749233 LEND ▼ -11.36 %
24/06 0.54746152 LEND ▲ 1.85 %
25/06 0.54830878 LEND ▲ 0.15 %
26/06 0.53881735 LEND ▼ -1.73 %
27/06 0.53427372 LEND ▼ -0.84 %
28/06 0.52081483 LEND ▼ -2.52 %
29/06 0.63918162 LEND ▲ 22.73 %
30/06 0.70907683 LEND ▲ 10.94 %
01/07 0.72082215 LEND ▲ 1.66 %
02/07 0.52856441 LEND ▼ -26.67 %
03/07 0.52051874 LEND ▼ -1.52 %
04/07 0.50522162 LEND ▼ -2.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.50125266 LEND ▼ -2.17 %
17/06 — 23/06 0.38336764 LEND ▼ -23.52 %
24/06 — 30/06 0.26030101 LEND ▼ -32.1 %
01/07 — 07/07 0.2142633 LEND ▼ -17.69 %
08/07 — 14/07 0.2410644 LEND ▲ 12.51 %
15/07 — 21/07 0.18909369 LEND ▼ -21.56 %
22/07 — 28/07 0.25669209 LEND ▲ 35.75 %
29/07 — 04/08 0.22872775 LEND ▼ -10.89 %
05/08 — 11/08 0.25321062 LEND ▲ 10.7 %
12/08 — 18/08 0.2695939 LEND ▲ 6.47 %
19/08 — 25/08 0.27754153 LEND ▲ 2.95 %
26/08 — 01/09 0.26398827 LEND ▼ -4.88 %

złoty Ba Lan/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.32630084 LEND ▼ -36.32 %
08/2024 0.20583486 LEND ▼ -36.92 %
09/2024 0.10862051 LEND ▼ -47.23 %
10/2024 0.0642449 LEND ▼ -40.85 %
11/2024 0.03897452 LEND ▼ -39.33 %
12/2024 0.03827407 LEND ▼ -1.8 %
12/2024 0.04167243 LEND ▲ 8.88 %

złoty Ba Lan/Aave thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.46502657 LEND
Tối đa 0.61925765 LEND
Bình quân gia quyền 0.52273567 LEND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32310665 LEND
Tối đa 0.98489185 LEND
Bình quân gia quyền 0.57121064 LEND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32310665 LEND
Tối đa 10.9151 LEND
Bình quân gia quyền 2.476138 LEND

Chia sẻ một liên kết đến PLN/LEND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu