Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LKK

Lịch sử thay đổi trong PLN/LKK tỷ giá

PLN/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 PLN = 14.3462 LKK
▲ 6.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.83% (21.0445 LKK — 14.3462 LKK)

Thay đổi trong PLN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.34% (20.3021 LKK — 14.3462 LKK)

Thay đổi trong PLN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.74% (23.4186 LKK — 14.3462 LKK)

Thay đổi trong PLN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.74% (23.4186 LKK — 14.3462 LKK)

złoty Ba Lan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 13.922 LKK ▼ -2.96 %
16/05 13.4532 LKK ▼ -3.37 %
17/05 13.4358 LKK ▼ -0.13 %
18/05 13.3785 LKK ▼ -0.43 %
19/05 13.5056 LKK ▲ 0.95 %
20/05 13.5934 LKK ▲ 0.65 %
21/05 13.7429 LKK ▲ 1.1 %
22/05 13.2547 LKK ▼ -3.55 %
23/05 12.9972 LKK ▼ -1.94 %
24/05 13.0317 LKK ▲ 0.27 %
25/05 12.6658 LKK ▼ -2.81 %
26/05 12.7822 LKK ▲ 0.92 %
27/05 12.4941 LKK ▼ -2.25 %
28/05 12.4675 LKK ▼ -0.21 %
29/05 11.4122 LKK ▼ -8.46 %
30/05 10.2646 LKK ▼ -10.06 %
31/05 10.5702 LKK ▲ 2.98 %
01/06 11.1298 LKK ▲ 5.29 %
02/06 11.5034 LKK ▲ 3.36 %
03/06 11.7435 LKK ▲ 2.09 %
04/06 12.1539 LKK ▲ 3.49 %
05/06 6.483076 LKK ▼ -46.66 %
06/06 6.632506 LKK ▲ 2.3 %
07/06 8.5461 LKK ▲ 28.85 %
08/06 8.010497 LKK ▼ -6.27 %
09/06 9.667447 LKK ▲ 20.68 %
10/06 9.591412 LKK ▼ -0.79 %
11/06 9.428846 LKK ▼ -1.69 %
12/06 9.22039 LKK ▼ -2.21 %
13/06 9.424536 LKK ▲ 2.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 16.2318 LKK ▲ 13.14 %
27/05 — 02/06 14.6344 LKK ▼ -9.84 %
03/06 — 09/06 13.857 LKK ▼ -5.31 %
10/06 — 16/06 12.3094 LKK ▼ -11.17 %
17/06 — 23/06 7.075374 LKK ▼ -42.52 %
24/06 — 30/06 7.186089 LKK ▲ 1.56 %
01/07 — 07/07 10.0514 LKK ▲ 39.87 %
08/07 — 14/07 10.2323 LKK ▲ 1.8 %
15/07 — 21/07 11.3887 LKK ▲ 11.3 %
22/07 — 28/07 12.092 LKK ▲ 6.17 %
29/07 — 04/08 12.3747 LKK ▲ 2.34 %
05/08 — 11/08 11.3153 LKK ▼ -8.56 %

złoty Ba Lan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.3878 LKK ▲ 0.29 %
07/2024 12.428 LKK ▼ -13.62 %
08/2024 14.4704 LKK ▲ 16.43 %
09/2024 10.2551 LKK ▼ -29.13 %
10/2024 13.996 LKK ▲ 36.48 %
11/2024 17.9615 LKK ▲ 28.33 %
12/2024 19.0263 LKK ▲ 5.93 %
01/2025 9.204231 LKK ▼ -51.62 %
02/2025 13.7083 LKK ▲ 48.93 %
03/2025 10.882 LKK ▼ -20.62 %
04/2025 7.280988 LKK ▼ -33.09 %
05/2025 7.427146 LKK ▲ 2.01 %

złoty Ba Lan/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.2869 LKK
Tối đa 22.0017 LKK
Bình quân gia quyền 14.5858 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.2869 LKK
Tối đa 27.012 LKK
Bình quân gia quyền 22.497 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.2869 LKK
Tối đa 31.8372 LKK
Bình quân gia quyền 23.0094 LKK

Chia sẻ một liên kết đến PLN/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu