Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong PLN/MEETONE tỷ giá
PLN/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 PLN = 96.443 MEETONE
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 1.47% (95.0484 MEETONE — 96.443 MEETONE)
Thay đổi trong PLN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -2.38% (98.7924 MEETONE — 96.443 MEETONE)
Thay đổi trong PLN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 93.91% (49.7361 MEETONE — 96.443 MEETONE)
Thay đổi trong PLN/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -88.48% (837.36 MEETONE — 96.443 MEETONE)
złoty Ba Lan/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 96.8235 MEETONE | ▲ 0.39 % |
18/05 | 97.3184 MEETONE | ▲ 0.51 % |
19/05 | 97.0023 MEETONE | ▼ -0.32 % |
20/05 | 93.6953 MEETONE | ▼ -3.41 % |
21/05 | 91.6247 MEETONE | ▼ -2.21 % |
22/05 | 90.0763 MEETONE | ▼ -1.69 % |
23/05 | 90.5315 MEETONE | ▲ 0.51 % |
24/05 | 90.6441 MEETONE | ▲ 0.12 % |
25/05 | 89.4237 MEETONE | ▼ -1.35 % |
26/05 | 89.0607 MEETONE | ▼ -0.41 % |
27/05 | 93.5342 MEETONE | ▲ 5.02 % |
28/05 | 96.5119 MEETONE | ▲ 3.18 % |
29/05 | 95.605 MEETONE | ▼ -0.94 % |
30/05 | 94.7022 MEETONE | ▼ -0.94 % |
31/05 | 98.1878 MEETONE | ▲ 3.68 % |
01/06 | 100.81 MEETONE | ▲ 2.67 % |
02/06 | 96.5379 MEETONE | ▼ -4.24 % |
03/06 | 93.2853 MEETONE | ▼ -3.37 % |
04/06 | 94.6769 MEETONE | ▲ 1.49 % |
05/06 | 93.6666 MEETONE | ▼ -1.07 % |
06/06 | 93.687 MEETONE | ▲ 0.02 % |
07/06 | 94.065 MEETONE | ▲ 0.4 % |
08/06 | 94.3641 MEETONE | ▲ 0.32 % |
09/06 | 95.6921 MEETONE | ▲ 1.41 % |
10/06 | 96.4194 MEETONE | ▲ 0.76 % |
11/06 | 96.3458 MEETONE | ▼ -0.08 % |
12/06 | 96.1543 MEETONE | ▼ -0.2 % |
13/06 | 96.1642 MEETONE | ▲ 0.01 % |
14/06 | 96.4606 MEETONE | ▲ 0.31 % |
15/06 | 96.6516 MEETONE | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.9193 MEETONE | ▼ -8.84 % |
27/05 — 02/06 | 81.8 MEETONE | ▼ -6.96 % |
03/06 — 09/06 | 80.668 MEETONE | ▼ -1.38 % |
10/06 — 16/06 | 78.1339 MEETONE | ▼ -3.14 % |
17/06 — 23/06 | 73.7506 MEETONE | ▼ -5.61 % |
24/06 — 30/06 | 80.6802 MEETONE | ▲ 9.4 % |
01/07 — 07/07 | 77.0227 MEETONE | ▼ -4.53 % |
08/07 — 14/07 | 78.642 MEETONE | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 78.8355 MEETONE | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 79.4941 MEETONE | ▲ 0.84 % |
29/07 — 04/08 | 81.7777 MEETONE | ▲ 2.87 % |
05/08 — 11/08 | 80.912 MEETONE | ▼ -1.06 % |
złoty Ba Lan/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8949 MEETONE | ▼ -47.23 % |
07/2024 | 36.411 MEETONE | ▼ -28.46 % |
08/2024 | 46.0989 MEETONE | ▲ 26.61 % |
09/2024 | 101.42 MEETONE | ▲ 120.01 % |
10/2024 | 99.3691 MEETONE | ▼ -2.02 % |
11/2024 | 121.94 MEETONE | ▲ 22.72 % |
12/2024 | 116.6 MEETONE | ▼ -4.38 % |
01/2025 | 104.97 MEETONE | ▼ -9.98 % |
02/2025 | 129.55 MEETONE | ▲ 23.41 % |
03/2025 | 160.84 MEETONE | ▲ 24.15 % |
04/2025 | 128.01 MEETONE | ▼ -20.41 % |
05/2025 | 126.04 MEETONE | ▼ -1.54 % |
złoty Ba Lan/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.5772 MEETONE |
Tối đa | 98.9081 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 94.8032 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 90.5772 MEETONE |
Tối đa | 123.68 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 105.16 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.204 MEETONE |
Tối đa | 211.29 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 88.6121 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: