Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MITH

Lịch sử thay đổi trong PLN/MITH tỷ giá

PLN/MITH tỷ giá

05 15, 2024
1 PLN = 330.17 MITH
▼ -0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (399.18 MITH — 330.17 MITH)

Thay đổi trong PLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.39% (278.88 MITH — 330.17 MITH)

Thay đổi trong PLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 173.51% (120.72 MITH — 330.17 MITH)

Thay đổi trong PLN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 380.67% (68.6905 MITH — 330.17 MITH)

złoty Ba Lan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 322.9 MITH ▼ -2.2 %
17/05 310.85 MITH ▼ -3.73 %
18/05 298.18 MITH ▼ -4.07 %
19/05 293.59 MITH ▼ -1.54 %
20/05 288.97 MITH ▼ -1.57 %
21/05 281.56 MITH ▼ -2.56 %
22/05 286.06 MITH ▲ 1.6 %
23/05 287.07 MITH ▲ 0.35 %
24/05 289.91 MITH ▲ 0.99 %
25/05 306.48 MITH ▲ 5.72 %
26/05 323.81 MITH ▲ 5.65 %
27/05 330.13 MITH ▲ 1.95 %
28/05 282.13 MITH ▼ -14.54 %
29/05 286.37 MITH ▲ 1.5 %
30/05 284.57 MITH ▼ -0.63 %
31/05 296.6 MITH ▲ 4.23 %
01/06 295.01 MITH ▼ -0.53 %
02/06 280.73 MITH ▼ -4.84 %
03/06 282.86 MITH ▲ 0.76 %
04/06 266.85 MITH ▼ -5.66 %
05/06 262.94 MITH ▼ -1.47 %
06/06 270.93 MITH ▲ 3.04 %
07/06 273.45 MITH ▲ 0.93 %
08/06 273.59 MITH ▲ 0.05 %
09/06 272.04 MITH ▼ -0.56 %
10/06 273.72 MITH ▲ 0.62 %
11/06 276.55 MITH ▲ 1.03 %
12/06 279.64 MITH ▲ 1.12 %
13/06 281.45 MITH ▲ 0.65 %
14/06 286.63 MITH ▲ 1.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 319.95 MITH ▼ -3.09 %
27/05 — 02/06 340.65 MITH ▲ 6.47 %
03/06 — 09/06 381.96 MITH ▲ 12.13 %
10/06 — 16/06 356.57 MITH ▼ -6.65 %
17/06 — 23/06 361.1 MITH ▲ 1.27 %
24/06 — 30/06 379.03 MITH ▲ 4.97 %
01/07 — 07/07 606.47 MITH ▲ 60 %
08/07 — 14/07 533.91 MITH ▼ -11.96 %
15/07 — 21/07 542.67 MITH ▲ 1.64 %
22/07 — 28/07 509.63 MITH ▼ -6.09 %
29/07 — 04/08 531.43 MITH ▲ 4.28 %
05/08 — 11/08 544.09 MITH ▲ 2.38 %

złoty Ba Lan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 332.02 MITH ▲ 0.56 %
07/2024 371.54 MITH ▲ 11.9 %
08/2024 353.84 MITH ▼ -4.76 %
09/2024 359.34 MITH ▲ 1.56 %
10/2024 824.29 MITH ▲ 129.39 %
11/2024 875.4 MITH ▲ 6.2 %
12/2024 251.04 MITH ▼ -71.32 %
01/2025 416.02 MITH ▲ 65.72 %
02/2025 324.82 MITH ▼ -21.92 %
03/2025 305.79 MITH ▼ -5.86 %
04/2025 444.09 MITH ▲ 45.23 %
05/2025 427.9 MITH ▼ -3.65 %

złoty Ba Lan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 318.52 MITH
Tối đa 362.62 MITH
Bình quân gia quyền 334.29 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 196.49 MITH
Tối đa 395.61 MITH
Bình quân gia quyền 272.48 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.110006 MITH
Tối đa 451.45 MITH
Bình quân gia quyền 240.26 MITH

Chia sẻ một liên kết đến PLN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu