Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MLN
Lịch sử thay đổi trong PLN/MLN tỷ giá
PLN/MLN tỷ giá
05 30, 2024
1 PLN = 0.01191799 MLN
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (0.0121008 MLN — 0.01191799 MLN)
Thay đổi trong PLN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -2.53% (0.01222689 MLN — 0.01191799 MLN)
Thay đổi trong PLN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -8.22% (0.01298482 MLN — 0.01191799 MLN)
Thay đổi trong PLN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -85.93% (0.0847 MLN — 0.01191799 MLN)
złoty Ba Lan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.01205597 MLN | ▲ 1.16 % |
02/06 | 0.01180832 MLN | ▼ -2.05 % |
03/06 | 0.01142503 MLN | ▼ -3.25 % |
04/06 | 0.0111135 MLN | ▼ -2.73 % |
05/06 | 0.01102305 MLN | ▼ -0.81 % |
06/06 | 0.01069739 MLN | ▼ -2.95 % |
07/06 | 0.01073345 MLN | ▲ 0.34 % |
08/06 | 0.01113977 MLN | ▲ 3.79 % |
09/06 | 0.01129468 MLN | ▲ 1.39 % |
10/06 | 0.01120457 MLN | ▼ -0.8 % |
11/06 | 0.01139692 MLN | ▲ 1.72 % |
12/06 | 0.01176883 MLN | ▲ 3.26 % |
13/06 | 0.01201633 MLN | ▲ 2.1 % |
14/06 | 0.01219703 MLN | ▲ 1.5 % |
15/06 | 0.01222293 MLN | ▲ 0.21 % |
16/06 | 0.01154592 MLN | ▼ -5.54 % |
17/06 | 0.01120479 MLN | ▼ -2.95 % |
18/06 | 0.01134147 MLN | ▲ 1.22 % |
19/06 | 0.01190709 MLN | ▲ 4.99 % |
20/06 | 0.01176935 MLN | ▼ -1.16 % |
21/06 | 0.01143878 MLN | ▼ -2.81 % |
22/06 | 0.01127461 MLN | ▼ -1.44 % |
23/06 | 0.011617 MLN | ▲ 3.04 % |
24/06 | 0.01182011 MLN | ▲ 1.75 % |
25/06 | 0.01163305 MLN | ▼ -1.58 % |
26/06 | 0.01135494 MLN | ▼ -2.39 % |
27/06 | 0.01124223 MLN | ▼ -0.99 % |
28/06 | 0.01153072 MLN | ▲ 2.57 % |
29/06 | 0.01158195 MLN | ▲ 0.44 % |
30/06 | 0.01147215 MLN | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01186773 MLN | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.0104326 MLN | ▼ -12.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.01019172 MLN | ▼ -2.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.01070991 MLN | ▲ 5.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.01271594 MLN | ▲ 18.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.01108678 MLN | ▼ -12.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.01270316 MLN | ▲ 14.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.01165799 MLN | ▼ -8.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.0129521 MLN | ▲ 11.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.01301884 MLN | ▲ 0.52 % |
12/08 — 18/08 | 0.01256793 MLN | ▼ -3.46 % |
19/08 — 25/08 | 0.01285302 MLN | ▲ 2.27 % |
złoty Ba Lan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01190068 MLN | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.0108057 MLN | ▼ -9.2 % |
08/2024 | 0.01338011 MLN | ▲ 23.82 % |
09/2024 | 0.01228139 MLN | ▼ -8.21 % |
10/2024 | 0.01223275 MLN | ▼ -0.4 % |
11/2024 | 0.01389088 MLN | ▲ 13.55 % |
12/2024 | 0.00874228 MLN | ▼ -37.06 % |
01/2025 | 0.01207557 MLN | ▲ 38.13 % |
02/2025 | 0.01022075 MLN | ▼ -15.36 % |
03/2025 | 0.0084069 MLN | ▼ -17.75 % |
04/2025 | 0.01170932 MLN | ▲ 39.28 % |
05/2025 | 0.01149301 MLN | ▼ -1.85 % |
złoty Ba Lan/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0110229 MLN |
Tối đa | 0.01240736 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01185119 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00940739 MLN |
Tối đa | 0.01240736 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01104153 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00022528 MLN |
Tối đa | 0.01745594 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01370461 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: