Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MONA

Lịch sử thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá

PLN/MONA tỷ giá

05 26, 2024
1 PLN = 0.00187751 MONA
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.74% (0.7138393 MONA — 0.00187751 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (0.69919831 MONA — 0.00187751 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.69% (0.59825839 MONA — 0.00187751 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 26, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (5.440763 MONA — 0.00187751 MONA)

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.00191318 MONA ▲ 1.9 %
28/05 0.00193491 MONA ▲ 1.14 %
29/05 0.00192271 MONA ▼ -0.63 %
30/05 0.00193801 MONA ▲ 0.8 %
31/05 0.00193984 MONA ▲ 0.09 %
01/06 0.00193574 MONA ▼ -0.21 %
02/06 0.00194063 MONA ▲ 0.25 %
03/06 0.00190496 MONA ▼ -1.84 %
04/06 0.00193108 MONA ▲ 1.37 %
05/06 0.00189181 MONA ▼ -2.03 %
06/06 0.00187543 MONA ▼ -0.87 %
07/06 0.00187303 MONA ▼ -0.13 %
08/06 0.00190267 MONA ▲ 1.58 %
09/06 0.00193364 MONA ▲ 1.63 %
10/06 0.00191401 MONA ▼ -1.02 %
11/06 0.00188953 MONA ▼ -1.28 %
12/06 0.0019199 MONA ▲ 1.61 %
13/06 0.00195637 MONA ▲ 1.9 %
14/06 0.00201531 MONA ▲ 3.01 %
15/06 0.00195692 MONA ▼ -2.9 %
16/06 0.00195918 MONA ▲ 0.12 %
17/06 0.00192997 MONA ▼ -1.49 %
18/06 0.0018968 MONA ▼ -1.72 %
19/06 0.00193906 MONA ▲ 2.23 %
20/06 0.00193119 MONA ▼ -0.41 %
21/06 0.00188948 MONA ▼ -2.16 %
22/06 0.00192863 MONA ▲ 2.07 %
23/06 0.00194067 MONA ▲ 0.62 %
24/06 0.00195898 MONA ▲ 0.94 %
25/06 0.00375262 MONA ▲ 91.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00196845 MONA ▲ 4.84 %
03/06 — 09/06 0.00213501 MONA ▲ 8.46 %
10/06 — 16/06 0.00211577 MONA ▼ -0.9 %
17/06 — 23/06 0.00205373 MONA ▼ -2.93 %
24/06 — 30/06 0.00236365 MONA ▲ 15.09 %
01/07 — 07/07 0.00218932 MONA ▼ -7.38 %
08/07 — 14/07 0.00230069 MONA ▲ 5.09 %
15/07 — 21/07 0.00252385 MONA ▲ 9.7 %
22/07 — 28/07 0.00248847 MONA ▼ -1.4 %
29/07 — 04/08 0.00250941 MONA ▲ 0.84 %
05/08 — 11/08 0.00255236 MONA ▲ 1.71 %
12/08 — 18/08 0.00560041 MONA ▲ 119.42 %

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00180657 MONA ▼ -3.78 %
07/2024 0.00158073 MONA ▼ -12.5 %
08/2024 0.00179757 MONA ▲ 13.72 %
09/2024 0.00165447 MONA ▼ -7.96 %
10/2024 0.00174849 MONA ▲ 5.68 %
11/2024 0.00186293 MONA ▲ 6.55 %
12/2024 0.00153939 MONA ▼ -17.37 %
01/2025 0.00189161 MONA ▲ 22.88 %
02/2025 0.00176893 MONA ▼ -6.49 %
03/2025 0.00161466 MONA ▼ -8.72 %
04/2025 0.00202863 MONA ▲ 25.64 %
05/2025 0.00453995 MONA ▲ 123.79 %

złoty Ba Lan/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71706803 MONA
Tối đa 0.00207453 MONA
Bình quân gia quyền 0.36872724 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.53513404 MONA
Tối đa 0.00207453 MONA
Bình quân gia quyền 0.33399322 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00904662 MONA
Tối đa 0.6711445 MONA
Bình quân gia quyền 0.31606053 MONA

Chia sẻ một liên kết đến PLN/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu