Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MSR
Lịch sử thay đổi trong PLN/MSR tỷ giá
PLN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 PLN = 39.7231 MSR
▲ 4.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 43.74% (27.6349 MSR — 39.7231 MSR)
Thay đổi trong PLN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.91% (31.5481 MSR — 39.7231 MSR)
Thay đổi trong PLN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.91% (31.5481 MSR — 39.7231 MSR)
Thay đổi trong PLN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.16% (22.9407 MSR — 39.7231 MSR)
złoty Ba Lan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 42.9055 MSR | ▲ 8.01 % |
28/05 | 46.5578 MSR | ▲ 8.51 % |
29/05 | 41.8057 MSR | ▼ -10.21 % |
30/05 | 36.4842 MSR | ▼ -12.73 % |
31/05 | 37.8462 MSR | ▲ 3.73 % |
01/06 | 36.7676 MSR | ▼ -2.85 % |
02/06 | 36.3201 MSR | ▼ -1.22 % |
03/06 | 40.745 MSR | ▲ 12.18 % |
04/06 | 49.5411 MSR | ▲ 21.59 % |
05/06 | 55.385 MSR | ▲ 11.8 % |
06/06 | 54.5597 MSR | ▼ -1.49 % |
07/06 | 52.2306 MSR | ▼ -4.27 % |
08/06 | 49.3673 MSR | ▼ -5.48 % |
09/06 | 48.825 MSR | ▼ -1.1 % |
10/06 | 44.794 MSR | ▼ -8.26 % |
11/06 | 53.8122 MSR | ▲ 20.13 % |
12/06 | 51.6012 MSR | ▼ -4.11 % |
13/06 | 50.5755 MSR | ▼ -1.99 % |
14/06 | 48.0627 MSR | ▼ -4.97 % |
15/06 | 51.1267 MSR | ▲ 6.38 % |
16/06 | 54.7028 MSR | ▲ 6.99 % |
17/06 | 52.3369 MSR | ▼ -4.33 % |
18/06 | 50.0146 MSR | ▼ -4.44 % |
19/06 | 54.2244 MSR | ▲ 8.42 % |
20/06 | 56.6502 MSR | ▲ 4.47 % |
21/06 | 55.0744 MSR | ▼ -2.78 % |
22/06 | 52.8435 MSR | ▼ -4.05 % |
23/06 | 54.2398 MSR | ▲ 2.64 % |
24/06 | 53.471 MSR | ▼ -1.42 % |
25/06 | 53.9085 MSR | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.7267 MSR | ▼ -5.03 % |
03/06 — 09/06 | 33.7414 MSR | ▼ -10.56 % |
10/06 — 16/06 | 32.7773 MSR | ▼ -2.86 % |
17/06 — 23/06 | 44.9244 MSR | ▲ 37.06 % |
24/06 — 30/06 | 45.4448 MSR | ▲ 1.16 % |
01/07 — 07/07 | 49.4107 MSR | ▲ 8.73 % |
08/07 — 14/07 | 50.685 MSR | ▲ 2.58 % |
15/07 — 21/07 | 51.2766 MSR | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 49.3874 MSR | ▼ -3.68 % |
29/07 — 04/08 | 70.4001 MSR | ▲ 42.55 % |
05/08 — 11/08 | 57.869 MSR | ▼ -17.8 % |
12/08 — 18/08 | 92.2205 MSR | ▲ 59.36 % |
złoty Ba Lan/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.029 MSR | ▼ -9.3 % |
07/2024 | 36.6185 MSR | ▲ 1.64 % |
08/2024 | 33.03 MSR | ▼ -9.8 % |
09/2024 | 19.9215 MSR | ▼ -39.69 % |
10/2024 | 29.8771 MSR | ▲ 49.97 % |
11/2024 | 30.7275 MSR | ▲ 2.85 % |
12/2024 | 25.6286 MSR | ▼ -16.59 % |
01/2025 | 41.9627 MSR | ▲ 63.73 % |
02/2025 | 42.2593 MSR | ▲ 0.71 % |
03/2025 | 46.8563 MSR | ▲ 10.88 % |
04/2025 | 52.0126 MSR | ▲ 11 % |
złoty Ba Lan/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.9374 MSR |
Tối đa | 38.2327 MSR |
Bình quân gia quyền | 34.5218 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2822 MSR |
Tối đa | 38.2327 MSR |
Bình quân gia quyền | 32.8905 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.2822 MSR |
Tối đa | 38.2327 MSR |
Bình quân gia quyền | 32.8905 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: