Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NEBL
Lịch sử thay đổi trong PLN/NEBL tỷ giá
PLN/NEBL tỷ giá
05 09, 2024
1 PLN = 29.0199 NEBL
▲ 61.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (26.9583 NEBL — 29.0199 NEBL)
Thay đổi trong PLN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 19.55% (24.2734 NEBL — 29.0199 NEBL)
Thay đổi trong PLN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 617.51% (4.044552 NEBL — 29.0199 NEBL)
Thay đổi trong PLN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4584.69% (0.61946205 NEBL — 29.0199 NEBL)
złoty Ba Lan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 31.29 NEBL | ▲ 7.82 % |
11/05 | 31.9227 NEBL | ▲ 2.02 % |
12/05 | 31.919 NEBL | ▼ -0.01 % |
13/05 | 37.2484 NEBL | ▲ 16.7 % |
14/05 | 37.134 NEBL | ▼ -0.31 % |
15/05 | 28.2358 NEBL | ▼ -23.96 % |
16/05 | 28.4342 NEBL | ▲ 0.7 % |
17/05 | 30.6495 NEBL | ▲ 7.79 % |
18/05 | 33.1099 NEBL | ▲ 8.03 % |
19/05 | 32.3418 NEBL | ▼ -2.32 % |
20/05 | 29.4932 NEBL | ▼ -8.81 % |
21/05 | 29.6668 NEBL | ▲ 0.59 % |
22/05 | 30.0271 NEBL | ▲ 1.21 % |
23/05 | 31.9462 NEBL | ▲ 6.39 % |
24/05 | 32.7457 NEBL | ▲ 2.5 % |
25/05 | 33.6591 NEBL | ▲ 2.79 % |
26/05 | 33.5453 NEBL | ▼ -0.34 % |
27/05 | 33.0331 NEBL | ▼ -1.53 % |
28/05 | 31.8711 NEBL | ▼ -3.52 % |
29/05 | 30.5405 NEBL | ▼ -4.17 % |
30/05 | 30.2987 NEBL | ▼ -0.79 % |
31/05 | 32.0315 NEBL | ▲ 5.72 % |
01/06 | 28.8698 NEBL | ▼ -9.87 % |
02/06 | 28.8257 NEBL | ▼ -0.15 % |
03/06 | 29.3828 NEBL | ▲ 1.93 % |
04/06 | 30.1923 NEBL | ▲ 2.75 % |
05/06 | 32.1615 NEBL | ▲ 6.52 % |
06/06 | 33.507 NEBL | ▲ 4.18 % |
07/06 | 28.3602 NEBL | ▼ -15.36 % |
08/06 | 26.9506 NEBL | ▼ -4.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 25.3947 NEBL | ▼ -12.49 % |
20/05 — 26/05 | 32.5637 NEBL | ▲ 28.23 % |
27/05 — 02/06 | 35.0874 NEBL | ▲ 7.75 % |
03/06 — 09/06 | 38.3189 NEBL | ▲ 9.21 % |
10/06 — 16/06 | 40.181 NEBL | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 34.7135 NEBL | ▼ -13.61 % |
24/06 — 30/06 | 38.128 NEBL | ▲ 9.84 % |
01/07 — 07/07 | 41.3707 NEBL | ▲ 8.5 % |
08/07 — 14/07 | 44.6026 NEBL | ▲ 7.81 % |
15/07 — 21/07 | 44.5662 NEBL | ▼ -0.08 % |
22/07 — 28/07 | 48.8 NEBL | ▲ 9.5 % |
29/07 — 04/08 | 35.0476 NEBL | ▼ -28.18 % |
złoty Ba Lan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3318 NEBL | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 44.825 NEBL | ▲ 52.82 % |
08/2024 | 25.6211 NEBL | ▼ -42.84 % |
09/2024 | 25.2141 NEBL | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 46.7166 NEBL | ▲ 85.28 % |
11/2024 | 79.8377 NEBL | ▲ 70.9 % |
12/2024 | 64.0244 NEBL | ▼ -19.81 % |
01/2025 | 159.41 NEBL | ▲ 148.98 % |
02/2025 | 147.3 NEBL | ▼ -7.6 % |
03/2025 | 154.79 NEBL | ▲ 5.09 % |
04/2025 | 192.06 NEBL | ▲ 24.08 % |
05/2025 | 151.46 NEBL | ▼ -21.14 % |
złoty Ba Lan/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7315 NEBL |
Tối đa | 30.9071 NEBL |
Bình quân gia quyền | 29.7349 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.2195 NEBL |
Tối đa | 30.9071 NEBL |
Bình quân gia quyền | 26.9333 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06619371 NEBL |
Tối đa | 30.9071 NEBL |
Bình quân gia quyền | 12.7091 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: