Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Neo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NEO
Lịch sử thay đổi trong PLN/NEO tỷ giá
PLN/NEO tỷ giá
05 13, 2024
1 PLN = 0.01658006 NEO
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Neo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Neo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NEO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NEO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Neo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/NEO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi 12.68% (0.01471458 NEO — 0.01658006 NEO)
Thay đổi trong PLN/NEO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -19.61% (0.02062419 NEO — 0.01658006 NEO)
Thay đổi trong PLN/NEO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -37.34% (0.02646142 NEO — 0.01658006 NEO)
Thay đổi trong PLN/NEO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2017 — 05 13, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi 8.64% (0.01526188 NEO — 0.01658006 NEO)
złoty Ba Lan/Neo dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Neo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.01699508 NEO | ▲ 2.5 % |
16/05 | 0.01440741 NEO | ▼ -15.23 % |
17/05 | 0.0147509 NEO | ▲ 2.38 % |
18/05 | 0.01553848 NEO | ▲ 5.34 % |
19/05 | 0.01633782 NEO | ▲ 5.14 % |
20/05 | 0.01556736 NEO | ▼ -4.72 % |
21/05 | 0.01580745 NEO | ▲ 1.54 % |
22/05 | 0.01508701 NEO | ▼ -4.56 % |
23/05 | 0.01441002 NEO | ▼ -4.49 % |
24/05 | 0.01464913 NEO | ▲ 1.66 % |
25/05 | 0.0153797 NEO | ▲ 4.99 % |
26/05 | 0.01574818 NEO | ▲ 2.4 % |
27/05 | 0.01563718 NEO | ▼ -0.7 % |
28/05 | 0.01586202 NEO | ▲ 1.44 % |
29/05 | 0.01554809 NEO | ▼ -1.98 % |
30/05 | 0.01555261 NEO | ▲ 0.03 % |
31/05 | 0.01578589 NEO | ▲ 1.5 % |
01/06 | 0.01707265 NEO | ▲ 8.15 % |
02/06 | 0.01761933 NEO | ▲ 3.2 % |
03/06 | 0.01739289 NEO | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.01708513 NEO | ▼ -1.77 % |
05/06 | 0.01702878 NEO | ▼ -0.33 % |
06/06 | 0.0173555 NEO | ▲ 1.92 % |
07/06 | 0.01815257 NEO | ▲ 4.59 % |
08/06 | 0.01869765 NEO | ▲ 3 % |
09/06 | 0.01890426 NEO | ▲ 1.11 % |
10/06 | 0.0189394 NEO | ▲ 0.19 % |
11/06 | 0.01902653 NEO | ▲ 0.46 % |
12/06 | 0.01873416 NEO | ▼ -1.54 % |
13/06 | 0.01883494 NEO | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Neo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Neo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01642398 NEO | ▼ -0.94 % |
27/05 — 02/06 | 0.01234116 NEO | ▼ -24.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.01239118 NEO | ▲ 0.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.01413659 NEO | ▲ 14.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.01364803 NEO | ▼ -3.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.013279 NEO | ▼ -2.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.01204642 NEO | ▼ -9.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.01009281 NEO | ▼ -16.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.01050192 NEO | ▲ 4.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.01158405 NEO | ▲ 10.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.01283752 NEO | ▲ 10.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.01432392 NEO | ▲ 11.58 % |
złoty Ba Lan/Neo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01567673 NEO | ▼ -5.45 % |
07/2024 | 0.01863487 NEO | ▲ 18.87 % |
08/2024 | 0.02294679 NEO | ▲ 23.14 % |
09/2024 | 0.02018857 NEO | ▼ -12.02 % |
10/2024 | 0.01639337 NEO | ▼ -18.8 % |
11/2024 | 0.01495696 NEO | ▼ -8.76 % |
12/2024 | 0.00996087 NEO | ▼ -33.4 % |
01/2025 | 0.01590783 NEO | ▲ 59.7 % |
02/2025 | 0.01031341 NEO | ▼ -35.17 % |
03/2025 | 0.00963855 NEO | ▼ -6.54 % |
04/2025 | 0.00928056 NEO | ▼ -3.71 % |
05/2025 | 0.01025307 NEO | ▲ 10.48 % |
złoty Ba Lan/Neo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01259228 NEO |
Tối đa | 0.01650442 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.01436842 NEO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01178797 NEO |
Tối đa | 0.02024823 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.01583085 NEO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00048254 NEO |
Tối đa | 0.03525041 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.0236309 NEO |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/NEO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: