Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NoLimitCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NLC2

Lịch sử thay đổi trong PLN/NLC2 tỷ giá

PLN/NLC2 tỷ giá

02 01, 2021
1 PLN = 50.802 NLC2
▲ 1.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NoLimitCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.2% (89.4375 NLC2 — 50.802 NLC2)

Thay đổi trong PLN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.5% (96.7621 NLC2 — 50.802 NLC2)

Thay đổi trong PLN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.57% (486.87 NLC2 — 50.802 NLC2)

Thay đổi trong PLN/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.57% (486.87 NLC2 — 50.802 NLC2)

złoty Ba Lan/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 51.8731 NLC2 ▲ 2.11 %
18/05 48.3458 NLC2 ▼ -6.8 %
19/05 49.2225 NLC2 ▲ 1.81 %
20/05 48.4374 NLC2 ▼ -1.6 %
21/05 48.5646 NLC2 ▲ 0.26 %
22/05 45.3379 NLC2 ▼ -6.64 %
23/05 47.627 NLC2 ▲ 5.05 %
24/05 47.239 NLC2 ▼ -0.81 %
25/05 46.7257 NLC2 ▼ -1.09 %
26/05 51.2676 NLC2 ▲ 9.72 %
27/05 55.2091 NLC2 ▲ 7.69 %
28/05 55.5143 NLC2 ▲ 0.55 %
29/05 52.3856 NLC2 ▼ -5.64 %
30/05 49.9242 NLC2 ▼ -4.7 %
31/05 49.3791 NLC2 ▼ -1.09 %
01/06 46.3151 NLC2 ▼ -6.2 %
02/06 43.295 NLC2 ▼ -6.52 %
03/06 45.4328 NLC2 ▲ 4.94 %
04/06 41.8064 NLC2 ▼ -7.98 %
05/06 41.8807 NLC2 ▲ 0.18 %
06/06 46.9839 NLC2 ▲ 12.19 %
07/06 50.4791 NLC2 ▲ 7.44 %
08/06 54.4797 NLC2 ▲ 7.93 %
09/06 55.5777 NLC2 ▲ 2.02 %
10/06 56.4987 NLC2 ▲ 1.66 %
11/06 59.1877 NLC2 ▲ 4.76 %
12/06 55.9733 NLC2 ▼ -5.43 %
13/06 57.1506 NLC2 ▲ 2.1 %
14/06 33.1469 NLC2 ▼ -42 %
15/06 33.6864 NLC2 ▲ 1.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 48.6252 NLC2 ▼ -4.28 %
27/05 — 02/06 57.5612 NLC2 ▲ 18.38 %
03/06 — 09/06 31.601 NLC2 ▼ -45.1 %
10/06 — 16/06 32.2754 NLC2 ▲ 2.13 %
17/06 — 23/06 34.6743 NLC2 ▲ 7.43 %
24/06 — 30/06 33.3347 NLC2 ▼ -3.86 %
01/07 — 07/07 31.3266 NLC2 ▼ -6.02 %
08/07 — 14/07 34.1121 NLC2 ▲ 8.89 %
15/07 — 21/07 24.4213 NLC2 ▼ -28.41 %
22/07 — 28/07 25.9653 NLC2 ▲ 6.32 %
29/07 — 04/08 23.163 NLC2 ▼ -10.79 %
05/08 — 11/08 22.6764 NLC2 ▼ -2.1 %

złoty Ba Lan/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39.3387 NLC2 ▼ -22.56 %
07/2024 34.3855 NLC2 ▼ -12.59 %
08/2024 20.7378 NLC2 ▼ -39.69 %
09/2024 18.2253 NLC2 ▼ -12.12 %
10/2024 9.601756 NLC2 ▼ -47.32 %
11/2024 9.101754 NLC2 ▼ -5.21 %
12/2024 11.1896 NLC2 ▲ 22.94 %
01/2025 9.27013 NLC2 ▼ -17.15 %
02/2025 10.2964 NLC2 ▲ 11.07 %
03/2025 5.949391 NLC2 ▼ -42.22 %

złoty Ba Lan/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50.1736 NLC2
Tối đa 81.1068 NLC2
Bình quân gia quyền 72.2211 NLC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.1736 NLC2
Tối đa 134.04 NLC2
Bình quân gia quyền 86.3756 NLC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 50.1736 NLC2
Tối đa 490.86 NLC2
Bình quân gia quyền 178.47 NLC2

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NLC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu