Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NMC
Lịch sử thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá
PLN/NMC tỷ giá
05 16, 2024
1 PLN = 0.65485344 NMC
▲ 6.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 18.06% (0.55465779 NMC — 0.65485344 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (0.70877126 NMC — 0.65485344 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 308.58% (0.16027449 NMC — 0.65485344 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (0.63103201 NMC — 0.65485344 NMC)
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.65355218 NMC | ▼ -0.2 % |
18/05 | 0.65458508 NMC | ▲ 0.16 % |
19/05 | 0.65412466 NMC | ▼ -0.07 % |
20/05 | 0.64907635 NMC | ▼ -0.77 % |
21/05 | 0.64690883 NMC | ▼ -0.33 % |
22/05 | 0.64174656 NMC | ▼ -0.8 % |
23/05 | 0.64014683 NMC | ▼ -0.25 % |
24/05 | 0.64637428 NMC | ▲ 0.97 % |
25/05 | 0.66302591 NMC | ▲ 2.58 % |
26/05 | 0.68388154 NMC | ▲ 3.15 % |
27/05 | 0.68862147 NMC | ▲ 0.69 % |
28/05 | 0.68436319 NMC | ▼ -0.62 % |
29/05 | 0.68540631 NMC | ▲ 0.15 % |
30/05 | 0.68406934 NMC | ▼ -0.2 % |
31/05 | 0.73156192 NMC | ▲ 6.94 % |
01/06 | 0.75682784 NMC | ▲ 3.45 % |
02/06 | 0.74325808 NMC | ▼ -1.79 % |
03/06 | 0.71159017 NMC | ▼ -4.26 % |
04/06 | 0.7038379 NMC | ▼ -1.09 % |
05/06 | 0.71778093 NMC | ▲ 1.98 % |
06/06 | 0.74528518 NMC | ▲ 3.83 % |
07/06 | 0.75474119 NMC | ▲ 1.27 % |
08/06 | 0.79236708 NMC | ▲ 4.99 % |
09/06 | 0.79344497 NMC | ▲ 0.14 % |
10/06 | 0.7969835 NMC | ▲ 0.45 % |
11/06 | 0.80539258 NMC | ▲ 1.06 % |
12/06 | 0.78406505 NMC | ▼ -2.65 % |
13/06 | 0.79128053 NMC | ▲ 0.92 % |
14/06 | 0.76116573 NMC | ▼ -3.81 % |
15/06 | 0.71047462 NMC | ▼ -6.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.62975583 NMC | ▼ -3.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.66350425 NMC | ▲ 5.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.69429688 NMC | ▲ 4.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.71912964 NMC | ▲ 3.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.72128884 NMC | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.78678714 NMC | ▲ 9.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.8256979 NMC | ▲ 4.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.80330054 NMC | ▼ -2.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.8673404 NMC | ▲ 7.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.93629055 NMC | ▲ 7.95 % |
29/07 — 04/08 | 1.04141 NMC | ▲ 11.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.94166639 NMC | ▼ -9.58 % |
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65941898 NMC | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 0.72682964 NMC | ▲ 10.22 % |
08/2024 | 0.76028086 NMC | ▲ 4.6 % |
09/2024 | 0.74815526 NMC | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 0.92122375 NMC | ▲ 23.13 % |
11/2024 | 0.89696663 NMC | ▼ -2.63 % |
12/2024 | 1.105866 NMC | ▲ 23.29 % |
01/2025 | 1.763394 NMC | ▲ 59.46 % |
02/2025 | 1.940284 NMC | ▲ 10.03 % |
03/2025 | 2.08954 NMC | ▲ 7.69 % |
04/2025 | 2.602479 NMC | ▲ 24.55 % |
05/2025 | 2.493162 NMC | ▼ -4.2 % |
złoty Ba Lan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55609987 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.61105322 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.44614036 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.54946288 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00269577 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.30757629 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: