Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Nexus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NXS
Lịch sử thay đổi trong PLN/NXS tỷ giá
PLN/NXS tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 3.851592 NXS
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Nexus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Nexus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Nexus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/NXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 9.1% (3.530218 NXS — 3.851592 NXS)
Thay đổi trong PLN/NXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 41.12% (2.729344 NXS — 3.851592 NXS)
Thay đổi trong PLN/NXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 188.27% (1.336083 NXS — 3.851592 NXS)
Thay đổi trong PLN/NXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 144.66% (1.574246 NXS — 3.851592 NXS)
złoty Ba Lan/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Nexus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3.744865 NXS | ▼ -2.77 % |
02/06 | 3.67123 NXS | ▼ -1.97 % |
03/06 | 3.72918 NXS | ▲ 1.58 % |
04/06 | 3.811711 NXS | ▲ 2.21 % |
05/06 | 3.909539 NXS | ▲ 2.57 % |
06/06 | 3.973609 NXS | ▲ 1.64 % |
07/06 | 4.087065 NXS | ▲ 2.86 % |
08/06 | 4.182487 NXS | ▲ 2.33 % |
09/06 | 4.206555 NXS | ▲ 0.58 % |
10/06 | 4.207379 NXS | ▲ 0.02 % |
11/06 | 4.065829 NXS | ▼ -3.36 % |
12/06 | 4.18169 NXS | ▲ 2.85 % |
13/06 | 4.107351 NXS | ▼ -1.78 % |
14/06 | 3.930085 NXS | ▼ -4.32 % |
15/06 | 4.032638 NXS | ▲ 2.61 % |
16/06 | 3.871549 NXS | ▼ -3.99 % |
17/06 | 3.809647 NXS | ▼ -1.6 % |
18/06 | 3.964029 NXS | ▲ 4.05 % |
19/06 | 3.953914 NXS | ▼ -0.26 % |
20/06 | 4.122315 NXS | ▲ 4.26 % |
21/06 | 4.143771 NXS | ▲ 0.52 % |
22/06 | 4.131789 NXS | ▼ -0.29 % |
23/06 | 4.038914 NXS | ▼ -2.25 % |
24/06 | 4.052245 NXS | ▲ 0.33 % |
25/06 | 4.075521 NXS | ▲ 0.57 % |
26/06 | 4.051659 NXS | ▼ -0.59 % |
27/06 | 4.084054 NXS | ▲ 0.8 % |
28/06 | 4.000767 NXS | ▼ -2.04 % |
29/06 | 4.113943 NXS | ▲ 2.83 % |
30/06 | 4.215992 NXS | ▲ 2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Nexus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Nexus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.739697 NXS | ▼ -2.91 % |
10/06 — 16/06 | 4.226485 NXS | ▲ 13.02 % |
17/06 — 23/06 | 4.502316 NXS | ▲ 6.53 % |
24/06 — 30/06 | 4.366505 NXS | ▼ -3.02 % |
01/07 — 07/07 | 4.3612 NXS | ▼ -0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4.690488 NXS | ▲ 7.55 % |
15/07 — 21/07 | 4.676918 NXS | ▼ -0.29 % |
22/07 — 28/07 | 4.645084 NXS | ▼ -0.68 % |
29/07 — 04/08 | 4.820884 NXS | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 4.819761 NXS | ▼ -0.02 % |
12/08 — 18/08 | 4.737408 NXS | ▼ -1.71 % |
19/08 — 25/08 | 4.931919 NXS | ▲ 4.11 % |
złoty Ba Lan/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.242218 NXS | ▲ 10.14 % |
07/2024 | 4.103709 NXS | ▼ -3.27 % |
08/2024 | 3.289575 NXS | ▼ -19.84 % |
09/2024 | 3.789901 NXS | ▲ 15.21 % |
10/2024 | 2.912653 NXS | ▼ -23.15 % |
11/2024 | 2.7879 NXS | ▼ -4.28 % |
12/2024 | 2.358798 NXS | ▼ -15.39 % |
01/2025 | 2.675609 NXS | ▲ 13.43 % |
02/2025 | 3.235592 NXS | ▲ 20.93 % |
03/2025 | 3.585366 NXS | ▲ 10.81 % |
04/2025 | 4.088758 NXS | ▲ 14.04 % |
05/2025 | 4.145018 NXS | ▲ 1.38 % |
złoty Ba Lan/Nexus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.407151 NXS |
Tối đa | 3.846354 NXS |
Bình quân gia quyền | 3.715379 NXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.749634 NXS |
Tối đa | 3.846354 NXS |
Bình quân gia quyền | 3.463917 NXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.343469 NXS |
Tối đa | 4.469701 NXS |
Bình quân gia quyền | 3.064377 NXS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/NXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: