Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PAY
Lịch sử thay đổi trong PLN/PAY tỷ giá
PLN/PAY tỷ giá
06 04, 2024
1 PLN = 32.5588 PAY
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 10.03% (29.5902 PAY — 32.5588 PAY)
Thay đổi trong PLN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 31.04% (24.8464 PAY — 32.5588 PAY)
Thay đổi trong PLN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (29.0635 PAY — 32.5588 PAY)
Thay đổi trong PLN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 312.49% (7.893137 PAY — 32.5588 PAY)
złoty Ba Lan/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 31.3056 PAY | ▼ -3.85 % |
06/06 | 31.5832 PAY | ▲ 0.89 % |
07/06 | 33.5502 PAY | ▲ 6.23 % |
08/06 | 33.2505 PAY | ▼ -0.89 % |
09/06 | 33.7217 PAY | ▲ 1.42 % |
10/06 | 34.3848 PAY | ▲ 1.97 % |
11/06 | 32.5996 PAY | ▼ -5.19 % |
12/06 | 31.9287 PAY | ▼ -2.06 % |
13/06 | 33.4647 PAY | ▲ 4.81 % |
14/06 | 33.6525 PAY | ▲ 0.56 % |
15/06 | 33.0993 PAY | ▼ -1.64 % |
16/06 | 32.8694 PAY | ▼ -0.69 % |
17/06 | 33.3369 PAY | ▲ 1.42 % |
18/06 | 33.8343 PAY | ▲ 1.49 % |
19/06 | 36.0152 PAY | ▲ 6.45 % |
20/06 | 35.8291 PAY | ▼ -0.52 % |
21/06 | 36.0007 PAY | ▲ 0.48 % |
22/06 | 36.2863 PAY | ▲ 0.79 % |
23/06 | 33.446 PAY | ▼ -7.83 % |
24/06 | 33.7177 PAY | ▲ 0.81 % |
25/06 | 34.5945 PAY | ▲ 2.6 % |
26/06 | 32.5598 PAY | ▼ -5.88 % |
27/06 | 31.0904 PAY | ▼ -4.51 % |
28/06 | 32.3796 PAY | ▲ 4.15 % |
29/06 | 33.6063 PAY | ▲ 3.79 % |
30/06 | 34.1335 PAY | ▲ 1.57 % |
01/07 | 35.1527 PAY | ▲ 2.99 % |
02/07 | 35.6208 PAY | ▲ 1.33 % |
03/07 | 35.2853 PAY | ▼ -0.94 % |
04/07 | 35.1508 PAY | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32.2824 PAY | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 33.7151 PAY | ▲ 4.44 % |
24/06 — 30/06 | 34.3417 PAY | ▲ 1.86 % |
01/07 — 07/07 | 40.0372 PAY | ▲ 16.58 % |
08/07 — 14/07 | 35.511 PAY | ▼ -11.3 % |
15/07 — 21/07 | 39.2366 PAY | ▲ 10.49 % |
22/07 — 28/07 | 40.5979 PAY | ▲ 3.47 % |
29/07 — 04/08 | 41.1984 PAY | ▲ 1.48 % |
05/08 — 11/08 | 46.3409 PAY | ▲ 12.48 % |
12/08 — 18/08 | 43.1422 PAY | ▼ -6.9 % |
19/08 — 25/08 | 47.573 PAY | ▲ 10.27 % |
26/08 — 01/09 | 47.3651 PAY | ▼ -0.44 % |
złoty Ba Lan/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32.7836 PAY | ▲ 0.69 % |
08/2024 | 31.3976 PAY | ▼ -4.23 % |
09/2024 | 28.9752 PAY | ▼ -7.72 % |
10/2024 | 26.575 PAY | ▼ -8.28 % |
11/2024 | 38.4199 PAY | ▲ 44.57 % |
12/2024 | 28.6666 PAY | ▼ -25.39 % |
12/2024 | 33.5811 PAY | ▲ 17.14 % |
01/2025 | 28.8753 PAY | ▼ -14.01 % |
03/2025 | 27.2165 PAY | ▼ -5.74 % |
03/2025 | 32.9916 PAY | ▲ 21.22 % |
04/2025 | 36.8994 PAY | ▲ 11.84 % |
05/2025 | 36.7622 PAY | ▼ -0.37 % |
złoty Ba Lan/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.2765 PAY |
Tối đa | 32.8458 PAY |
Bình quân gia quyền | 30.7774 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.246 PAY |
Tối đa | 32.8458 PAY |
Bình quân gia quyền | 27.328 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39197325 PAY |
Tối đa | 35.3515 PAY |
Bình quân gia quyền | 27.2109 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: