Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/POLIS
Lịch sử thay đổi trong PLN/POLIS tỷ giá
PLN/POLIS tỷ giá
05 25, 2024
1 PLN = 12.2767 POLIS
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1205.82% (0.94014704 POLIS — 12.2767 POLIS)
Thay đổi trong PLN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1969.08% (0.5933383 POLIS — 12.2767 POLIS)
Thay đổi trong PLN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 735.87% (1.468728 POLIS — 12.2767 POLIS)
Thay đổi trong PLN/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2647.99% (0.44675009 POLIS — 12.2767 POLIS)
złoty Ba Lan/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 10.4551 POLIS | ▼ -14.84 % |
28/05 | 11.3539 POLIS | ▲ 8.6 % |
29/05 | 11.2911 POLIS | ▼ -0.55 % |
30/05 | 11.7696 POLIS | ▲ 4.24 % |
31/05 | 11.3844 POLIS | ▼ -3.27 % |
01/06 | 11.8056 POLIS | ▲ 3.7 % |
02/06 | 15.1753 POLIS | ▲ 28.54 % |
03/06 | 14.3481 POLIS | ▼ -5.45 % |
04/06 | 13.4139 POLIS | ▼ -6.51 % |
05/06 | 6.403436 POLIS | ▼ -52.26 % |
06/06 | 10.6611 POLIS | ▲ 66.49 % |
07/06 | 6.856417 POLIS | ▼ -35.69 % |
08/06 | 15.0353 POLIS | ▲ 119.29 % |
09/06 | 15.0634 POLIS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 11.96 POLIS | ▼ -20.6 % |
11/06 | 7.967619 POLIS | ▼ -33.38 % |
12/06 | 10.1922 POLIS | ▲ 27.92 % |
13/06 | 13.8975 POLIS | ▲ 36.35 % |
14/06 | 14.0069 POLIS | ▲ 0.79 % |
15/06 | 8.459744 POLIS | ▼ -39.6 % |
16/06 | 7.201071 POLIS | ▼ -14.88 % |
17/06 | 9.419153 POLIS | ▲ 30.8 % |
18/06 | 9.398289 POLIS | ▼ -0.22 % |
19/06 | 14.4548 POLIS | ▲ 53.8 % |
20/06 | 9.045226 POLIS | ▼ -37.42 % |
21/06 | 13.6454 POLIS | ▲ 50.86 % |
22/06 | 10.6241 POLIS | ▼ -22.14 % |
23/06 | 10.9854 POLIS | ▲ 3.4 % |
24/06 | 9.189811 POLIS | ▼ -16.34 % |
25/06 | 2.218282 POLIS | ▼ -75.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.6216 POLIS | ▼ -13.48 % |
03/06 — 09/06 | 10.3369 POLIS | ▼ -2.68 % |
10/06 — 16/06 | 11.3484 POLIS | ▲ 9.79 % |
17/06 — 23/06 | 11.6469 POLIS | ▲ 2.63 % |
24/06 — 30/06 | 14.258 POLIS | ▲ 22.42 % |
01/07 — 07/07 | 222.98 POLIS | ▲ 1463.88 % |
08/07 — 14/07 | 377.74 POLIS | ▲ 69.41 % |
15/07 — 21/07 | 329.97 POLIS | ▼ -12.65 % |
22/07 — 28/07 | 355.54 POLIS | ▲ 7.75 % |
29/07 — 04/08 | 391.64 POLIS | ▲ 10.15 % |
05/08 — 11/08 | 232.88 POLIS | ▼ -40.54 % |
12/08 — 18/08 | 7.497031 POLIS | ▼ -96.78 % |
złoty Ba Lan/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5667 POLIS | ▲ 2.36 % |
07/2024 | 16.5834 POLIS | ▲ 31.96 % |
08/2024 | 15.2483 POLIS | ▼ -8.05 % |
09/2024 | 12.0261 POLIS | ▼ -21.13 % |
10/2024 | 6.42916 POLIS | ▼ -46.54 % |
11/2024 | 3.322192 POLIS | ▼ -48.33 % |
12/2024 | 4.053469 POLIS | ▲ 22.01 % |
01/2025 | 5.771541 POLIS | ▲ 42.39 % |
02/2025 | 3.86685 POLIS | ▼ -33 % |
03/2025 | 4.253857 POLIS | ▲ 10.01 % |
04/2025 | 104.78 POLIS | ▲ 2363.26 % |
05/2025 | -5.87990025 POLIS | ▼ -105.61 % |
złoty Ba Lan/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3723 POLIS |
Tối đa | 1.168284 POLIS |
Bình quân gia quyền | 9.936164 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42960771 POLIS |
Tối đa | 1.168284 POLIS |
Bình quân gia quyền | 4.811291 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38325737 POLIS |
Tối đa | 2.727731 POLIS |
Bình quân gia quyền | 2.192171 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: