Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RADS

Lịch sử thay đổi trong PLN/RADS tỷ giá

PLN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 PLN = 0.13019955 RADS
▼ -62.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.25% (0.46912734 RADS — 0.13019955 RADS)

Thay đổi trong PLN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.96% (0.54150449 RADS — 0.13019955 RADS)

Thay đổi trong PLN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.05% (0.65249787 RADS — 0.13019955 RADS)

Thay đổi trong PLN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.05% (0.65249787 RADS — 0.13019955 RADS)

złoty Ba Lan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.11746016 RADS ▼ -9.78 %
10/06 0.09846656 RADS ▼ -16.17 %
11/06 0.10316894 RADS ▲ 4.78 %
12/06 0.10954461 RADS ▲ 6.18 %
13/06 0.1119344 RADS ▲ 2.18 %
14/06 0.10989305 RADS ▼ -1.82 %
15/06 0.11353065 RADS ▲ 3.31 %
16/06 0.11501291 RADS ▲ 1.31 %
17/06 0.10673605 RADS ▼ -7.2 %
18/06 0.10192174 RADS ▼ -4.51 %
19/06 0.1181042 RADS ▲ 15.88 %
20/06 0.12799624 RADS ▲ 8.38 %
21/06 0.13002069 RADS ▲ 1.58 %
22/06 0.11751607 RADS ▼ -9.62 %
23/06 0.11966644 RADS ▲ 1.83 %
24/06 0.12942172 RADS ▲ 8.15 %
25/06 0.12888375 RADS ▼ -0.42 %
26/06 0.12648332 RADS ▼ -1.86 %
27/06 0.11473734 RADS ▼ -9.29 %
28/06 0.1078714 RADS ▼ -5.98 %
29/06 0.10279309 RADS ▼ -4.71 %
30/06 0.10907856 RADS ▲ 6.11 %
01/07 0.10959612 RADS ▲ 0.47 %
02/07 0.08129586 RADS ▼ -25.82 %
03/07 0.07002818 RADS ▼ -13.86 %
04/07 0.05789922 RADS ▼ -17.32 %
05/07 0.05885297 RADS ▲ 1.65 %
06/07 0.05586302 RADS ▼ -5.08 %
07/07 0.07248383 RADS ▲ 29.75 %
08/07 0.08328468 RADS ▲ 14.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12644498 RADS ▼ -2.88 %
17/06 — 23/06 0.13446096 RADS ▲ 6.34 %
24/06 — 30/06 0.12846488 RADS ▼ -4.46 %
01/07 — 07/07 0.12685106 RADS ▼ -1.26 %
08/07 — 14/07 0.13336596 RADS ▲ 5.14 %
15/07 — 21/07 0.11962418 RADS ▼ -10.3 %
22/07 — 28/07 0.1079269 RADS ▼ -9.78 %
29/07 — 04/08 0.10925546 RADS ▲ 1.23 %
05/08 — 11/08 0.10984332 RADS ▲ 0.54 %
12/08 — 18/08 0.08522858 RADS ▼ -22.41 %
19/08 — 25/08 0.05566605 RADS ▼ -34.69 %
26/08 — 01/09 0.07845261 RADS ▲ 40.93 %

złoty Ba Lan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.08711876 RADS ▼ -33.09 %
08/2024 0.10866743 RADS ▲ 24.73 %
09/2024 0.10066233 RADS ▼ -7.37 %
10/2024 0.10518025 RADS ▲ 4.49 %
11/2024 0.0778336 RADS ▼ -26 %
12/2024 0.10327185 RADS ▲ 32.68 %
01/2025 0.10763252 RADS ▲ 4.22 %
02/2025 0.08963744 RADS ▼ -16.72 %
03/2025 0.0613441 RADS ▼ -31.56 %

złoty Ba Lan/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23725069 RADS
Tối đa 0.52174472 RADS
Bình quân gia quyền 0.40053903 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23725069 RADS
Tối đa 0.60474529 RADS
Bình quân gia quyền 0.50863453 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23725069 RADS
Tối đa 0.66926166 RADS
Bình quân gia quyền 0.52155943 RADS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu