Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SALT
Lịch sử thay đổi trong PLN/SALT tỷ giá
PLN/SALT tỷ giá
05 30, 2024
1 PLN = 10.679 SALT
▲ 1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -31.28% (15.5396 SALT — 10.679 SALT)
Thay đổi trong PLN/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 2.88% (10.3796 SALT — 10.679 SALT)
Thay đổi trong PLN/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 40.94% (7.577167 SALT — 10.679 SALT)
Thay đổi trong PLN/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 170.34% (3.950265 SALT — 10.679 SALT)
złoty Ba Lan/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 9.869061 SALT | ▼ -7.58 % |
01/06 | 9.641224 SALT | ▼ -2.31 % |
02/06 | 10.0748 SALT | ▲ 4.5 % |
03/06 | 9.653601 SALT | ▼ -4.18 % |
04/06 | 8.240521 SALT | ▼ -14.64 % |
05/06 | 7.658857 SALT | ▼ -7.06 % |
06/06 | 7.895199 SALT | ▲ 3.09 % |
07/06 | 7.772778 SALT | ▼ -1.55 % |
08/06 | 7.527159 SALT | ▼ -3.16 % |
09/06 | 7.382797 SALT | ▼ -1.92 % |
10/06 | 7.320719 SALT | ▼ -0.84 % |
11/06 | 7.304694 SALT | ▼ -0.22 % |
12/06 | 7.704019 SALT | ▲ 5.47 % |
13/06 | 7.634914 SALT | ▼ -0.9 % |
14/06 | 8.598395 SALT | ▲ 12.62 % |
15/06 | 8.851577 SALT | ▲ 2.94 % |
16/06 | 8.667358 SALT | ▼ -2.08 % |
17/06 | 8.598054 SALT | ▼ -0.8 % |
18/06 | 8.640669 SALT | ▲ 0.5 % |
19/06 | 8.49514 SALT | ▼ -1.68 % |
20/06 | 8.447635 SALT | ▼ -0.56 % |
21/06 | 9.223163 SALT | ▲ 9.18 % |
22/06 | 9.439618 SALT | ▲ 2.35 % |
23/06 | 8.085286 SALT | ▼ -14.35 % |
24/06 | 7.330629 SALT | ▼ -9.33 % |
25/06 | 7.120623 SALT | ▼ -2.86 % |
26/06 | 7.184356 SALT | ▲ 0.9 % |
27/06 | 7.49276 SALT | ▲ 4.29 % |
28/06 | 7.494326 SALT | ▲ 0.02 % |
29/06 | 7.401596 SALT | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.4844 SALT | ▼ -1.82 % |
10/06 — 16/06 | 11.4129 SALT | ▲ 8.86 % |
17/06 — 23/06 | 9.921133 SALT | ▼ -13.07 % |
24/06 — 30/06 | 12.6963 SALT | ▲ 27.97 % |
01/07 — 07/07 | 14.8214 SALT | ▲ 16.74 % |
08/07 — 14/07 | 14.675 SALT | ▼ -0.99 % |
15/07 — 21/07 | 13.978 SALT | ▼ -4.75 % |
22/07 — 28/07 | 9.504533 SALT | ▼ -32 % |
29/07 — 04/08 | 9.650933 SALT | ▲ 1.54 % |
05/08 — 11/08 | 10.3908 SALT | ▲ 7.67 % |
12/08 — 18/08 | 8.741528 SALT | ▼ -15.87 % |
19/08 — 25/08 | 9.018277 SALT | ▲ 3.17 % |
złoty Ba Lan/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6066 SALT | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 11.2611 SALT | ▲ 6.17 % |
08/2024 | 12.0871 SALT | ▲ 7.33 % |
09/2024 | 4.862588 SALT | ▼ -59.77 % |
10/2024 | 5.38694 SALT | ▲ 10.78 % |
11/2024 | 4.734244 SALT | ▼ -12.12 % |
12/2024 | 5.246361 SALT | ▲ 10.82 % |
01/2025 | 6.686428 SALT | ▲ 27.45 % |
02/2025 | 8.757011 SALT | ▲ 30.97 % |
03/2025 | 8.542713 SALT | ▼ -2.45 % |
04/2025 | 11.3168 SALT | ▲ 32.47 % |
05/2025 | 8.041844 SALT | ▼ -28.94 % |
złoty Ba Lan/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6305 SALT |
Tối đa | 14.5057 SALT |
Bình quân gia quyền | 12.1692 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6305 SALT |
Tối đa | 16.6426 SALT |
Bình quân gia quyền | 13.1152 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10750074 SALT |
Tối đa | 16.6426 SALT |
Bình quân gia quyền | 10.1762 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: