Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SLS
Lịch sử thay đổi trong PLN/SLS tỷ giá
PLN/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 PLN = 0.02356211 SLS
▲ 8.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.14% (0.01898035 SLS — 0.02356211 SLS)
Thay đổi trong PLN/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 46.58% (0.01607443 SLS — 0.02356211 SLS)
Thay đổi trong PLN/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -57.06% (0.05486868 SLS — 0.02356211 SLS)
Thay đổi trong PLN/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -57.06% (0.05486868 SLS — 0.02356211 SLS)
złoty Ba Lan/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.02342671 SLS | ▼ -0.57 % |
06/05 | 0.02555893 SLS | ▲ 9.1 % |
07/05 | 0.02479045 SLS | ▼ -3.01 % |
08/05 | 0.02415511 SLS | ▼ -2.56 % |
09/05 | 0.02427308 SLS | ▲ 0.49 % |
10/05 | 0.02467125 SLS | ▲ 1.64 % |
11/05 | 0.02363825 SLS | ▼ -4.19 % |
12/05 | 0.02440294 SLS | ▲ 3.23 % |
13/05 | 0.02544543 SLS | ▲ 4.27 % |
14/05 | 0.02657941 SLS | ▲ 4.46 % |
15/05 | 0.02577918 SLS | ▼ -3.01 % |
16/05 | 0.02463066 SLS | ▼ -4.46 % |
17/05 | 0.02078993 SLS | ▼ -15.59 % |
18/05 | 0.01596938 SLS | ▼ -23.19 % |
19/05 | 0.01474386 SLS | ▼ -7.67 % |
20/05 | 0.01800039 SLS | ▲ 22.09 % |
21/05 | 0.01968224 SLS | ▲ 9.34 % |
22/05 | 0.02168856 SLS | ▲ 10.19 % |
23/05 | 0.02264274 SLS | ▲ 4.4 % |
24/05 | 0.02516687 SLS | ▲ 11.15 % |
25/05 | 0.02568501 SLS | ▲ 2.06 % |
26/05 | 0.02577636 SLS | ▲ 0.36 % |
27/05 | 0.02527554 SLS | ▼ -1.94 % |
28/05 | 0.02791196 SLS | ▲ 10.43 % |
29/05 | 0.02887391 SLS | ▲ 3.45 % |
30/05 | 0.03030876 SLS | ▲ 4.97 % |
31/05 | 0.03046084 SLS | ▲ 0.5 % |
01/06 | 0.03015011 SLS | ▼ -1.02 % |
02/06 | 0.03174287 SLS | ▲ 5.28 % |
03/06 | 0.03259884 SLS | ▲ 2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.02382261 SLS | ▲ 1.11 % |
13/05 — 19/05 | 0.02859513 SLS | ▲ 20.03 % |
20/05 — 26/05 | 0.02989973 SLS | ▲ 4.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.03250772 SLS | ▲ 8.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.03742995 SLS | ▲ 15.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.03925858 SLS | ▲ 4.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.03627941 SLS | ▼ -7.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.04798369 SLS | ▲ 32.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.04230811 SLS | ▼ -11.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.03848631 SLS | ▼ -9.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.04057836 SLS | ▲ 5.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.03100636 SLS | ▼ -23.59 % |
złoty Ba Lan/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01504433 SLS | ▼ -36.15 % |
07/2024 | 0.01356168 SLS | ▼ -9.86 % |
08/2024 | 0.00685663 SLS | ▼ -49.44 % |
09/2024 | 0.00504718 SLS | ▼ -26.39 % |
10/2024 | 0.0049546 SLS | ▼ -1.83 % |
10/2024 | 0.00580803 SLS | ▲ 17.22 % |
11/2024 | 0.00568809 SLS | ▼ -2.07 % |
12/2024 | 0.00698106 SLS | ▲ 22.73 % |
01/2025 | 0.00779834 SLS | ▲ 11.71 % |
02/2025 | 0.0075709 SLS | ▼ -2.92 % |
złoty Ba Lan/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01158238 SLS |
Tối đa | 0.02169904 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.01851226 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01158238 SLS |
Tối đa | 0.02387597 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.01911728 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01158238 SLS |
Tối đa | 0.05534282 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02332954 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: