Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/STD
Lịch sử thay đổi trong PLN/STD tỷ giá
PLN/STD tỷ giá
05 16, 2024
1 PLN = 5,282 STD
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 5.02% (5,030 STD — 5,282 STD)
Thay đổi trong PLN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 2.77% (5,140 STD — 5,282 STD)
Thay đổi trong PLN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 6.55% (4,958 STD — 5,282 STD)
Thay đổi trong PLN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (5,299 STD — 5,282 STD)
złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5,277 STD | ▼ -0.1 % |
18/05 | 5,309 STD | ▲ 0.59 % |
19/05 | 5,308 STD | ▼ -0 % |
20/05 | 5,341 STD | ▲ 0.62 % |
21/05 | 5,340 STD | ▼ -0.03 % |
22/05 | 5,338 STD | ▼ -0.03 % |
23/05 | 5,348 STD | ▲ 0.19 % |
24/05 | 5,349 STD | ▲ 0.02 % |
25/05 | 5,356 STD | ▲ 0.13 % |
26/05 | 5,365 STD | ▲ 0.16 % |
27/05 | 5,358 STD | ▼ -0.12 % |
28/05 | 5,359 STD | ▲ 0.01 % |
29/05 | 5,361 STD | ▲ 0.05 % |
30/05 | 5,346 STD | ▼ -0.3 % |
31/05 | 5,336 STD | ▼ -0.18 % |
01/06 | 5,362 STD | ▲ 0.49 % |
02/06 | 5,380 STD | ▲ 0.33 % |
03/06 | 5,388 STD | ▲ 0.15 % |
04/06 | 5,391 STD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 5,401 STD | ▲ 0.19 % |
06/06 | 5,407 STD | ▲ 0.11 % |
07/06 | 5,400 STD | ▼ -0.13 % |
08/06 | 5,435 STD | ▲ 0.65 % |
09/06 | 5,437 STD | ▲ 0.05 % |
10/06 | 5,426 STD | ▼ -0.22 % |
11/06 | 5,427 STD | ▲ 0.03 % |
12/06 | 5,445 STD | ▲ 0.33 % |
13/06 | 5,485 STD | ▲ 0.72 % |
14/06 | 5,530 STD | ▲ 0.83 % |
15/06 | 5,546 STD | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,286 STD | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 5,355 STD | ▲ 1.31 % |
03/06 — 09/06 | 5,297 STD | ▼ -1.09 % |
10/06 — 16/06 | 5,263 STD | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 5,256 STD | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 5,342 STD | ▲ 1.63 % |
01/07 — 07/07 | 5,200 STD | ▼ -2.65 % |
08/07 — 14/07 | 5,187 STD | ▼ -0.26 % |
15/07 — 21/07 | 5,213 STD | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 5,252 STD | ▲ 0.74 % |
29/07 — 04/08 | 5,297 STD | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 5,386 STD | ▲ 1.68 % |
złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,300 STD | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 5,347 STD | ▲ 0.88 % |
08/2024 | 5,234 STD | ▼ -2.1 % |
09/2024 | 4,878 STD | ▼ -6.81 % |
10/2024 | 5,046 STD | ▲ 3.45 % |
11/2024 | 5,407 STD | ▲ 7.15 % |
12/2024 | 4,932 STD | ▼ -8.79 % |
01/2025 | 5,605 STD | ▲ 13.66 % |
02/2025 | 5,607 STD | ▲ 0.03 % |
03/2025 | 5,609 STD | ▲ 0.04 % |
04/2025 | 5,518 STD | ▼ -1.64 % |
05/2025 | 5,769 STD | ▲ 4.56 % |
złoty Ba Lan/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,030 STD |
Tối đa | 5,284 STD |
Bình quân gia quyền | 5,150 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,030 STD |
Tối đa | 5,291 STD |
Bình quân gia quyền | 5,188 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.85 STD |
Tối đa | 5,322 STD |
Bình quân gia quyền | 5,074 STD |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: