Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Storj
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/STORJ
Lịch sử thay đổi trong PLN/STORJ tỷ giá
PLN/STORJ tỷ giá
05 14, 2024
1 PLN = 0.50851366 STORJ
▲ 3.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Storj.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 10.18% (0.46153369 STORJ — 0.50851366 STORJ)
Thay đổi trong PLN/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 35.81% (0.37442756 STORJ — 0.50851366 STORJ)
Thay đổi trong PLN/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -34.39% (0.77509681 STORJ — 0.50851366 STORJ)
Thay đổi trong PLN/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -80.44% (2.600163 STORJ — 0.50851366 STORJ)
złoty Ba Lan/Storj dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.48921346 STORJ | ▼ -3.8 % |
16/05 | 0.49572399 STORJ | ▲ 1.33 % |
17/05 | 0.50030373 STORJ | ▲ 0.92 % |
18/05 | 0.4980928 STORJ | ▼ -0.44 % |
19/05 | 0.48847774 STORJ | ▼ -1.93 % |
20/05 | 0.47132495 STORJ | ▼ -3.51 % |
21/05 | 0.46394715 STORJ | ▼ -1.57 % |
22/05 | 0.45895783 STORJ | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.45467102 STORJ | ▼ -0.93 % |
24/05 | 0.45452983 STORJ | ▼ -0.03 % |
25/05 | 0.47603644 STORJ | ▲ 4.73 % |
26/05 | 0.47657645 STORJ | ▲ 0.11 % |
27/05 | 0.47206962 STORJ | ▼ -0.95 % |
28/05 | 0.46311023 STORJ | ▼ -1.9 % |
29/05 | 0.47737951 STORJ | ▲ 3.08 % |
30/05 | 0.49151183 STORJ | ▲ 2.96 % |
31/05 | 0.51239482 STORJ | ▲ 4.25 % |
01/06 | 0.49534015 STORJ | ▼ -3.33 % |
02/06 | 0.47985215 STORJ | ▼ -3.13 % |
03/06 | 0.47299032 STORJ | ▼ -1.43 % |
04/06 | 0.47350861 STORJ | ▲ 0.11 % |
05/06 | 0.47111669 STORJ | ▼ -0.51 % |
06/06 | 0.47795334 STORJ | ▲ 1.45 % |
07/06 | 0.49031715 STORJ | ▲ 2.59 % |
08/06 | 0.49138418 STORJ | ▲ 0.22 % |
09/06 | 0.49055172 STORJ | ▼ -0.17 % |
10/06 | 0.50381449 STORJ | ▲ 2.7 % |
11/06 | 0.51139954 STORJ | ▲ 1.51 % |
12/06 | 0.51720876 STORJ | ▲ 1.14 % |
13/06 | 0.51162016 STORJ | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.5101452 STORJ | ▲ 0.32 % |
27/05 — 02/06 | 0.47960691 STORJ | ▼ -5.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.63239222 STORJ | ▲ 31.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.59168617 STORJ | ▼ -6.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.58460705 STORJ | ▼ -1.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.61650309 STORJ | ▲ 5.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.813505 STORJ | ▲ 31.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.76079468 STORJ | ▼ -6.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.80764519 STORJ | ▲ 6.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.81050869 STORJ | ▲ 0.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.8796896 STORJ | ▲ 8.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.87022786 STORJ | ▼ -1.08 % |
złoty Ba Lan/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.48578045 STORJ | ▼ -4.47 % |
07/2024 | 0.51783831 STORJ | ▲ 6.6 % |
08/2024 | 0.68527104 STORJ | ▲ 32.33 % |
09/2024 | 0.30141368 STORJ | ▼ -56.02 % |
10/2024 | 0.31775898 STORJ | ▲ 5.42 % |
11/2024 | 0.16478114 STORJ | ▼ -48.14 % |
12/2024 | 0.15262699 STORJ | ▼ -7.38 % |
01/2025 | 0.19761692 STORJ | ▲ 29.48 % |
02/2025 | 0.14992064 STORJ | ▼ -24.14 % |
03/2025 | 0.15644599 STORJ | ▲ 4.35 % |
04/2025 | 0.23228589 STORJ | ▲ 48.48 % |
05/2025 | 0.23030508 STORJ | ▼ -0.85 % |
złoty Ba Lan/Storj thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4368948 STORJ |
Tối đa | 0.49304534 STORJ |
Bình quân gia quyền | 0.46500377 STORJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29424786 STORJ |
Tối đa | 0.49304534 STORJ |
Bình quân gia quyền | 0.38383283 STORJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00783779 STORJ |
Tối đa | 1.096059 STORJ |
Bình quân gia quyền | 0.56943001 STORJ |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/STORJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: