Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TAU
Lịch sử thay đổi trong PLN/TAU tỷ giá
PLN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 PLN = 47.4709 TAU
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 12.6% (42.1601 TAU — 47.4709 TAU)
Thay đổi trong PLN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 210.42% (15.2924 TAU — 47.4709 TAU)
Thay đổi trong PLN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 454.72% (8.557673 TAU — 47.4709 TAU)
Thay đổi trong PLN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 137.83% (19.9602 TAU — 47.4709 TAU)
złoty Ba Lan/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 48.7361 TAU | ▲ 2.67 % |
18/05 | 45.7037 TAU | ▼ -6.22 % |
19/05 | 41.7293 TAU | ▼ -8.7 % |
20/05 | 43.2052 TAU | ▲ 3.54 % |
21/05 | 46.6863 TAU | ▲ 8.06 % |
22/05 | 47.0824 TAU | ▲ 0.85 % |
23/05 | 46.6584 TAU | ▼ -0.9 % |
24/05 | 49.2484 TAU | ▲ 5.55 % |
25/05 | 51.5562 TAU | ▲ 4.69 % |
26/05 | 54.8833 TAU | ▲ 6.45 % |
27/05 | 58.0214 TAU | ▲ 5.72 % |
28/05 | 53.7477 TAU | ▼ -7.37 % |
29/05 | 53.9789 TAU | ▲ 0.43 % |
30/05 | 53.5075 TAU | ▼ -0.87 % |
31/05 | 46.7146 TAU | ▼ -12.7 % |
01/06 | 40.1372 TAU | ▼ -14.08 % |
02/06 | 41.0416 TAU | ▲ 2.25 % |
03/06 | 41.2981 TAU | ▲ 0.62 % |
04/06 | 45.0382 TAU | ▲ 9.06 % |
05/06 | 47.2527 TAU | ▲ 4.92 % |
06/06 | 46.8984 TAU | ▼ -0.75 % |
07/06 | 47.4839 TAU | ▲ 1.25 % |
08/06 | 49.7789 TAU | ▲ 4.83 % |
09/06 | 51.0983 TAU | ▲ 2.65 % |
10/06 | 51.796 TAU | ▲ 1.37 % |
11/06 | 53.294 TAU | ▲ 2.89 % |
12/06 | 54.6214 TAU | ▲ 2.49 % |
13/06 | 52.1385 TAU | ▼ -4.55 % |
14/06 | 51.6898 TAU | ▼ -0.86 % |
15/06 | 51.5634 TAU | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.5117 TAU | ▲ 2.19 % |
27/05 — 02/06 | 54.2408 TAU | ▲ 11.81 % |
03/06 — 09/06 | 51.3619 TAU | ▼ -5.31 % |
10/06 — 16/06 | 67.1163 TAU | ▲ 30.67 % |
17/06 — 23/06 | 69.0035 TAU | ▲ 2.81 % |
24/06 — 30/06 | 106.2 TAU | ▲ 53.9 % |
01/07 — 07/07 | 103.43 TAU | ▼ -2.61 % |
08/07 — 14/07 | 94.9059 TAU | ▼ -8.24 % |
15/07 — 21/07 | 113.18 TAU | ▲ 19.25 % |
22/07 — 28/07 | 79.9348 TAU | ▼ -29.37 % |
29/07 — 04/08 | 107.14 TAU | ▲ 34.04 % |
05/08 — 11/08 | 111.43 TAU | ▲ 4 % |
złoty Ba Lan/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.7542 TAU | ▼ -14.15 % |
07/2024 | 36.372 TAU | ▼ -10.75 % |
08/2024 | 42.1781 TAU | ▲ 15.96 % |
09/2024 | 36.1331 TAU | ▼ -14.33 % |
10/2024 | 36.716 TAU | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 61.9416 TAU | ▲ 68.7 % |
12/2024 | 52.5962 TAU | ▼ -15.09 % |
01/2025 | 43.1344 TAU | ▼ -17.99 % |
02/2025 | 118.08 TAU | ▲ 173.75 % |
03/2025 | 199.62 TAU | ▲ 69.05 % |
04/2025 | 165.98 TAU | ▼ -16.85 % |
05/2025 | 231.34 TAU | ▲ 39.38 % |
złoty Ba Lan/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.7331 TAU |
Tối đa | 50.8927 TAU |
Bình quân gia quyền | 44.3816 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.6478 TAU |
Tối đa | 50.8927 TAU |
Bình quân gia quyền | 35.6487 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.766866 TAU |
Tối đa | 50.8927 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.667 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: