Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TBX
Lịch sử thay đổi trong PLN/TBX tỷ giá
PLN/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 PLN = 9.640865 TBX
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.44% (10.4154 TBX — 9.640865 TBX)
Thay đổi trong PLN/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.44% (10.4154 TBX — 9.640865 TBX)
Thay đổi trong PLN/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -90.77% (104.42 TBX — 9.640865 TBX)
Thay đổi trong PLN/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -75.2% (38.8758 TBX — 9.640865 TBX)
złoty Ba Lan/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 9.578824 TBX | ▼ -0.64 % |
01/05 | 9.513462 TBX | ▼ -0.68 % |
02/05 | 9.402205 TBX | ▼ -1.17 % |
03/05 | 9.547526 TBX | ▲ 1.55 % |
04/05 | 9.772386 TBX | ▲ 2.36 % |
05/05 | 10.1324 TBX | ▲ 3.68 % |
06/05 | 10.3911 TBX | ▲ 2.55 % |
07/05 | 10.5553 TBX | ▲ 1.58 % |
08/05 | 10.6207 TBX | ▲ 0.62 % |
09/05 | 3.714549 TBX | ▼ -65.03 % |
10/05 | 0.7954598 TBX | ▼ -78.59 % |
11/05 | 0.79149203 TBX | ▼ -0.5 % |
12/05 | 0.81898358 TBX | ▲ 3.47 % |
13/05 | 1.487578 TBX | ▲ 81.64 % |
14/05 | 0.87112173 TBX | ▼ -41.44 % |
15/05 | 0.88506693 TBX | ▲ 1.6 % |
16/05 | 0.84023509 TBX | ▼ -5.07 % |
17/05 | 0.81394023 TBX | ▼ -3.13 % |
18/05 | 0.79913474 TBX | ▼ -1.82 % |
19/05 | 0.7801837 TBX | ▼ -2.37 % |
20/05 | 0.77650467 TBX | ▼ -0.47 % |
21/05 | 0.75495775 TBX | ▼ -2.77 % |
22/05 | 0.72598918 TBX | ▼ -3.84 % |
23/05 | 0.71578734 TBX | ▼ -1.41 % |
24/05 | 0.71632 TBX | ▲ 0.07 % |
25/05 | 0.71936004 TBX | ▲ 0.42 % |
26/05 | 0.74616829 TBX | ▲ 3.73 % |
27/05 | 0.72903658 TBX | ▼ -2.3 % |
28/05 | 0.71491435 TBX | ▼ -1.94 % |
29/05 | 0.71384164 TBX | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.0075 TBX | ▲ 66.04 % |
13/05 — 19/05 | 8.744991 TBX | ▼ -45.37 % |
20/05 — 26/05 | -2.38192503 TBX | ▼ -127.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.28898567 TBX | ▼ -112.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.3092493 TBX | ▲ 7.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.36725208 TBX | ▲ 18.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.37918602 TBX | ▲ 3.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.39403044 TBX | ▲ 3.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.21439047 TBX | ▼ -45.59 % |
08/07 — 14/07 | -0.03092099 TBX | ▼ -114.42 % |
15/07 — 21/07 | -0.03184693 TBX | ▲ 2.99 % |
22/07 — 28/07 | -1.29485256 TBX | ▲ 3965.86 % |
złoty Ba Lan/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 9.607111 TBX | ▼ -0.35 % |
06/2024 | 3.546602 TBX | ▼ -63.08 % |
07/2024 | 2.129905 TBX | ▼ -39.95 % |
08/2024 | 2.908922 TBX | ▲ 36.58 % |
09/2024 | 2.857512 TBX | ▼ -1.77 % |
10/2024 | 80.0854 TBX | ▲ 2702.63 % |
11/2024 | 77.4014 TBX | ▼ -3.35 % |
12/2024 | 98.7535 TBX | ▲ 27.59 % |
01/2025 | 56.6854 TBX | ▼ -42.6 % |
02/2025 | -7.07322923 TBX | ▼ -112.48 % |
03/2025 | -6.81557338 TBX | ▼ -3.64 % |
04/2025 | -6.40761867 TBX | ▼ -5.99 % |
złoty Ba Lan/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.606275 TBX |
Tối đa | 16.8421 TBX |
Bình quân gia quyền | 10.7057 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.606275 TBX |
Tối đa | 16.8421 TBX |
Bình quân gia quyền | 10.7057 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.233172 TBX |
Tối đa | 145.83 TBX |
Bình quân gia quyền | 83.2626 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: