Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TEL
Lịch sử thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá
PLN/TEL tỷ giá
05 15, 2024
1 PLN = 71.307 TEL
▼ -2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (79.5252 TEL — 71.307 TEL)
Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -59.14% (174.51 TEL — 71.307 TEL)
Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -48.21% (137.68 TEL — 71.307 TEL)
Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -96.74% (2,186 TEL — 71.307 TEL)
złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 74.35 TEL | ▲ 4.27 % |
17/05 | 76.1887 TEL | ▲ 2.47 % |
18/05 | 75.491 TEL | ▼ -0.92 % |
19/05 | 75.3532 TEL | ▼ -0.18 % |
20/05 | 71.2556 TEL | ▼ -5.44 % |
21/05 | 68.4684 TEL | ▼ -3.91 % |
22/05 | 71.1146 TEL | ▲ 3.86 % |
23/05 | 72.8095 TEL | ▲ 2.38 % |
24/05 | 75.5012 TEL | ▲ 3.7 % |
25/05 | 76.8279 TEL | ▲ 1.76 % |
26/05 | 77.2423 TEL | ▲ 0.54 % |
27/05 | 79.6624 TEL | ▲ 3.13 % |
28/05 | 79.8375 TEL | ▲ 0.22 % |
29/05 | 83.829 TEL | ▲ 5 % |
30/05 | 88.3818 TEL | ▲ 5.43 % |
31/05 | 86.7195 TEL | ▼ -1.88 % |
01/06 | 78.6089 TEL | ▼ -9.35 % |
02/06 | 71.0824 TEL | ▼ -9.57 % |
03/06 | 65.5308 TEL | ▼ -7.81 % |
04/06 | 68.7223 TEL | ▲ 4.87 % |
05/06 | 68.438 TEL | ▼ -0.41 % |
06/06 | 66.4976 TEL | ▼ -2.84 % |
07/06 | 69.6423 TEL | ▲ 4.73 % |
08/06 | 70.3872 TEL | ▲ 1.07 % |
09/06 | 69.1138 TEL | ▼ -1.81 % |
10/06 | 70.9824 TEL | ▲ 2.7 % |
11/06 | 71.4677 TEL | ▲ 0.68 % |
12/06 | 69.3048 TEL | ▼ -3.03 % |
13/06 | 68.5672 TEL | ▼ -1.06 % |
14/06 | 70.3648 TEL | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 63.867 TEL | ▼ -10.43 % |
27/05 — 02/06 | 34.0906 TEL | ▼ -46.62 % |
03/06 — 09/06 | 36.4921 TEL | ▲ 7.04 % |
10/06 — 16/06 | 32.5764 TEL | ▼ -10.73 % |
17/06 — 23/06 | 36.3303 TEL | ▲ 11.52 % |
24/06 — 30/06 | 37.5861 TEL | ▲ 3.46 % |
01/07 — 07/07 | 44.0939 TEL | ▲ 17.31 % |
08/07 — 14/07 | 43.3861 TEL | ▼ -1.61 % |
15/07 — 21/07 | 48.7953 TEL | ▲ 12.47 % |
22/07 — 28/07 | 41.6163 TEL | ▼ -14.71 % |
29/07 — 04/08 | 42.0991 TEL | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 42.6044 TEL | ▲ 1.2 % |
złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.3531 TEL | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 74.6368 TEL | ▲ 4.6 % |
08/2024 | 105.11 TEL | ▲ 40.83 % |
09/2024 | 98.0577 TEL | ▼ -6.71 % |
10/2024 | 69.1332 TEL | ▼ -29.5 % |
11/2024 | 59.0684 TEL | ▼ -14.56 % |
12/2024 | 103.83 TEL | ▲ 75.78 % |
01/2025 | 145.73 TEL | ▲ 40.36 % |
02/2025 | 69.4702 TEL | ▼ -52.33 % |
03/2025 | 37.3637 TEL | ▼ -46.22 % |
04/2025 | 51.296 TEL | ▲ 37.29 % |
05/2025 | 41.2903 TEL | ▼ -19.51 % |
złoty Ba Lan/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.9668 TEL |
Tối đa | 89.3008 TEL |
Bình quân gia quyền | 77.8137 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.2199 TEL |
Tối đa | 184.08 TEL |
Bình quân gia quyền | 86.74 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.452063 TEL |
Tối đa | 256.74 TEL |
Bình quân gia quyền | 152.73 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: