Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TEN
Lịch sử thay đổi trong PLN/TEN tỷ giá
PLN/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 28.8335 TEN
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -3.09% (29.7533 TEN — 28.8335 TEN)
Thay đổi trong PLN/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 106.74% (13.9469 TEN — 28.8335 TEN)
Thay đổi trong PLN/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 283.25% (7.523377 TEN — 28.8335 TEN)
Thay đổi trong PLN/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 128.01% (12.6455 TEN — 28.8335 TEN)
złoty Ba Lan/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 28.5598 TEN | ▼ -0.95 % |
26/05 | 27.5584 TEN | ▼ -3.51 % |
27/05 | 27.9118 TEN | ▲ 1.28 % |
28/05 | 28.0355 TEN | ▲ 0.44 % |
29/05 | 27.9608 TEN | ▼ -0.27 % |
30/05 | 28.0239 TEN | ▲ 0.23 % |
31/05 | 28.6599 TEN | ▲ 2.27 % |
01/06 | 29.2269 TEN | ▲ 1.98 % |
02/06 | 29.1598 TEN | ▼ -0.23 % |
03/06 | 29.2382 TEN | ▲ 0.27 % |
04/06 | 29.1493 TEN | ▼ -0.3 % |
05/06 | 24.0401 TEN | ▼ -17.53 % |
06/06 | 22.5557 TEN | ▼ -6.17 % |
07/06 | 24.9343 TEN | ▲ 10.55 % |
08/06 | 25.0554 TEN | ▲ 0.49 % |
09/06 | 26.7742 TEN | ▲ 6.86 % |
10/06 | 27.2472 TEN | ▲ 1.77 % |
11/06 | 27.2864 TEN | ▲ 0.14 % |
12/06 | 26.7467 TEN | ▼ -1.98 % |
13/06 | 26.6548 TEN | ▼ -0.34 % |
14/06 | 26.4912 TEN | ▼ -0.61 % |
15/06 | 26.435 TEN | ▼ -0.21 % |
16/06 | 26.5416 TEN | ▲ 0.4 % |
17/06 | 25.9503 TEN | ▼ -2.23 % |
18/06 | 25.739 TEN | ▼ -0.81 % |
19/06 | 25.445 TEN | ▼ -1.14 % |
20/06 | 26.1559 TEN | ▲ 2.79 % |
21/06 | 26.3768 TEN | ▲ 0.84 % |
22/06 | 26.3714 TEN | ▼ -0.02 % |
23/06 | 26.2862 TEN | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.881 TEN | ▲ 0.16 % |
03/06 — 09/06 | 31.4127 TEN | ▲ 8.77 % |
10/06 — 16/06 | 34.8525 TEN | ▲ 10.95 % |
17/06 — 23/06 | 38.0989 TEN | ▲ 9.31 % |
24/06 — 30/06 | 41.3119 TEN | ▲ 8.43 % |
01/07 — 07/07 | 41.6788 TEN | ▲ 0.89 % |
08/07 — 14/07 | 54.6836 TEN | ▲ 31.2 % |
15/07 — 21/07 | 54.5054 TEN | ▼ -0.33 % |
22/07 — 28/07 | 46.9788 TEN | ▼ -13.81 % |
29/07 — 04/08 | 55.9555 TEN | ▲ 19.11 % |
05/08 — 11/08 | 54.8528 TEN | ▼ -1.97 % |
12/08 — 18/08 | 54.9366 TEN | ▲ 0.15 % |
złoty Ba Lan/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.8635 TEN | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 31.4469 TEN | ▲ 8.95 % |
08/2024 | 33.1711 TEN | ▲ 5.48 % |
09/2024 | 38.9276 TEN | ▲ 17.35 % |
10/2024 | 36.8966 TEN | ▼ -5.22 % |
11/2024 | 34.5096 TEN | ▼ -6.47 % |
12/2024 | 36.4772 TEN | ▲ 5.7 % |
01/2025 | 41.2525 TEN | ▲ 13.09 % |
02/2025 | 50.213 TEN | ▲ 21.72 % |
03/2025 | 73.2657 TEN | ▲ 45.91 % |
04/2025 | 123.24 TEN | ▲ 68.21 % |
05/2025 | 111.79 TEN | ▼ -9.29 % |
złoty Ba Lan/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.5808 TEN |
Tối đa | 30.0817 TEN |
Bình quân gia quyền | 29.1928 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.8999 TEN |
Tối đa | 30.0817 TEN |
Bình quân gia quyền | 21.648 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.336998 TEN |
Tối đa | 30.0817 TEN |
Bình quân gia quyền | 11.8885 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: