Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại THETA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/THETA
Lịch sử thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá
PLN/THETA tỷ giá
05 04, 2024
1 PLN = 0.11436385 THETA
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong THETA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (0.09889833 THETA — 0.11436385 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -56.77% (0.26455326 THETA — 0.11436385 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -52.51% (0.24083296 THETA — 0.11436385 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 30, 2018 — 05 04, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -90.95% (1.263544 THETA — 0.11436385 THETA)
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.11320841 THETA | ▼ -1.01 % |
06/05 | 0.1087842 THETA | ▼ -3.91 % |
07/05 | 0.10813174 THETA | ▼ -0.6 % |
08/05 | 0.1039628 THETA | ▼ -3.86 % |
09/05 | 0.1008051 THETA | ▼ -3.04 % |
10/05 | 0.10046396 THETA | ▼ -0.34 % |
11/05 | 0.09649302 THETA | ▼ -3.95 % |
12/05 | 0.11117769 THETA | ▲ 15.22 % |
13/05 | 0.13265273 THETA | ▲ 19.32 % |
14/05 | 0.1384619 THETA | ▲ 4.38 % |
15/05 | 0.13365399 THETA | ▼ -3.47 % |
16/05 | 0.13737384 THETA | ▲ 2.78 % |
17/05 | 0.13798674 THETA | ▲ 0.45 % |
18/05 | 0.13668586 THETA | ▼ -0.94 % |
19/05 | 0.13531498 THETA | ▼ -1 % |
20/05 | 0.12572188 THETA | ▼ -7.09 % |
21/05 | 0.11961446 THETA | ▼ -4.86 % |
22/05 | 0.11848732 THETA | ▼ -0.94 % |
23/05 | 0.11295302 THETA | ▼ -4.67 % |
24/05 | 0.11369581 THETA | ▲ 0.66 % |
25/05 | 0.11435015 THETA | ▲ 0.58 % |
26/05 | 0.11198087 THETA | ▼ -2.07 % |
27/05 | 0.11899186 THETA | ▲ 6.26 % |
28/05 | 0.11929552 THETA | ▲ 0.26 % |
29/05 | 0.1278825 THETA | ▲ 7.2 % |
30/05 | 0.13297336 THETA | ▲ 3.98 % |
31/05 | 0.13781468 THETA | ▲ 3.64 % |
01/06 | 0.13448091 THETA | ▼ -2.42 % |
02/06 | 0.12909396 THETA | ▼ -4.01 % |
03/06 | 0.12458593 THETA | ▼ -3.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.10629599 THETA | ▼ -7.05 % |
13/05 — 19/05 | 0.08655211 THETA | ▼ -18.57 % |
20/05 — 26/05 | 0.06453916 THETA | ▼ -25.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.04722677 THETA | ▼ -26.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.05207979 THETA | ▲ 10.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.05334228 THETA | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.05410866 THETA | ▲ 1.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.05935344 THETA | ▲ 9.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.07725073 THETA | ▲ 30.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.07025514 THETA | ▼ -9.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.07319681 THETA | ▲ 4.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.07400433 THETA | ▲ 1.1 % |
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10911457 THETA | ▼ -4.59 % |
07/2024 | 0.10587462 THETA | ▼ -2.97 % |
08/2024 | 0.13166266 THETA | ▲ 24.36 % |
09/2024 | 0.11276012 THETA | ▼ -14.36 % |
10/2024 | 0.1033216 THETA | ▼ -8.37 % |
10/2024 | 0.07753367 THETA | ▼ -24.96 % |
11/2024 | 0.04873508 THETA | ▼ -37.14 % |
12/2024 | 0.07118856 THETA | ▲ 46.07 % |
01/2025 | 0.04072572 THETA | ▼ -42.79 % |
02/2025 | 0.02647527 THETA | ▼ -34.99 % |
03/2025 | 0.04117433 THETA | ▲ 55.52 % |
04/2025 | 0.03677965 THETA | ▼ -10.67 % |
złoty Ba Lan/THETA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08692814 THETA |
Tối đa | 0.12180939 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.10796242 THETA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07557323 THETA |
Tối đa | 0.25919246 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.12965307 THETA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00555509 THETA |
Tối đa | 0.40642861 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.26345791 THETA |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/THETA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: