Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Monolith

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TKN

Lịch sử thay đổi trong PLN/TKN tỷ giá

PLN/TKN tỷ giá

07 20, 2023
1 PLN = 3.422153 TKN
▼ -1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Monolith.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -21.53% (4.360829 TKN — 3.422153 TKN)

Thay đổi trong PLN/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 4.52% (3.274137 TKN — 3.422153 TKN)

Thay đổi trong PLN/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 28.68% (2.65951 TKN — 3.422153 TKN)

Thay đổi trong PLN/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 75.08% (1.954669 TKN — 3.422153 TKN)

złoty Ba Lan/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 3.298104 TKN ▼ -3.62 %
18/05 3.2269 TKN ▼ -2.16 %
19/05 2.82535 TKN ▼ -12.44 %
20/05 2.795841 TKN ▼ -1.04 %
21/05 3.075994 TKN ▲ 10.02 %
22/05 2.88511 TKN ▼ -6.21 %
23/05 3.196529 TKN ▲ 10.79 %
24/05 3.227 TKN ▲ 0.95 %
25/05 3.263856 TKN ▲ 1.14 %
26/05 2.799946 TKN ▼ -14.21 %
27/05 2.45039 TKN ▼ -12.48 %
28/05 3.120231 TKN ▲ 27.34 %
29/05 3.06667 TKN ▼ -1.72 %
30/05 3.04141 TKN ▼ -0.82 %
31/05 3.066219 TKN ▲ 0.82 %
01/06 2.817405 TKN ▼ -8.11 %
02/06 3.178968 TKN ▲ 12.83 %
03/06 2.927284 TKN ▼ -7.92 %
04/06 2.795361 TKN ▼ -4.51 %
05/06 2.713504 TKN ▼ -2.93 %
06/06 2.962644 TKN ▲ 9.18 %
07/06 2.989308 TKN ▲ 0.9 %
08/06 3.262043 TKN ▲ 9.12 %
09/06 2.84521 TKN ▼ -12.78 %
10/06 2.609315 TKN ▼ -8.29 %
11/06 3.209534 TKN ▲ 23 %
12/06 2.908616 TKN ▼ -9.38 %
13/06 2.920314 TKN ▲ 0.4 %
14/06 2.92583 TKN ▲ 0.19 %
15/06 2.621794 TKN ▼ -10.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.487034 TKN ▲ 1.9 %
27/05 — 02/06 3.640084 TKN ▲ 4.39 %
03/06 — 09/06 3.518408 TKN ▼ -3.34 %
10/06 — 16/06 3.745987 TKN ▲ 6.47 %
17/06 — 23/06 3.726143 TKN ▼ -0.53 %
24/06 — 30/06 3.755739 TKN ▲ 0.79 %
01/07 — 07/07 4.652049 TKN ▲ 23.87 %
08/07 — 14/07 3.900153 TKN ▼ -16.16 %
15/07 — 21/07 4.214215 TKN ▲ 8.05 %
22/07 — 28/07 3.521794 TKN ▼ -16.43 %
29/07 — 04/08 4.02029 TKN ▲ 14.15 %
05/08 — 11/08 3.616636 TKN ▼ -10.04 %

złoty Ba Lan/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.413817 TKN ▼ -0.24 %
07/2024 3.433696 TKN ▲ 0.58 %
08/2024 3.12085 TKN ▼ -9.11 %
09/2024 4.527418 TKN ▲ 45.07 %
10/2024 5.057878 TKN ▲ 11.72 %
11/2024 3.626536 TKN ▼ -28.3 %
12/2024 3.560969 TKN ▼ -1.81 %
01/2025 3.148967 TKN ▼ -11.57 %
02/2025 4.1675 TKN ▲ 32.34 %
03/2025 4.185278 TKN ▲ 0.43 %
04/2025 4.143954 TKN ▼ -0.99 %
05/2025 4.329707 TKN ▲ 4.48 %

złoty Ba Lan/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.391545 TKN
Tối đa 4.22353 TKN
Bình quân gia quyền 3.895318 TKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.262146 TKN
Tối đa 4.490931 TKN
Bình quân gia quyền 3.697641 TKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.366993 TKN
Tối đa 4.490931 TKN
Bình quân gia quyền 3.285381 TKN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/TKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu