Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TNT
Lịch sử thay đổi trong PLN/TNT tỷ giá
PLN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 PLN = 2,128 TNT
▲ 96203.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (2,142 TNT — 2,128 TNT)
Thay đổi trong PLN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (2,142 TNT — 2,128 TNT)
Thay đổi trong PLN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (2,142 TNT — 2,128 TNT)
Thay đổi trong PLN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 39495.16% (5.374711 TNT — 2,128 TNT)
złoty Ba Lan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 2,080 TNT | ▼ -2.27 % |
27/05 | 1,952 TNT | ▼ -6.16 % |
28/05 | 2,023 TNT | ▲ 3.63 % |
29/05 | 1,466 TNT | ▼ -27.51 % |
30/05 | 1,376 TNT | ▼ -6.14 % |
31/05 | 1,533 TNT | ▲ 11.42 % |
01/06 | 1,450 TNT | ▼ -5.4 % |
02/06 | 1,347 TNT | ▼ -7.12 % |
03/06 | 1,283 TNT | ▼ -4.79 % |
04/06 | 1,221 TNT | ▼ -4.78 % |
05/06 | 1,341 TNT | ▲ 9.82 % |
06/06 | 1,649 TNT | ▲ 22.89 % |
07/06 | 2,105 TNT | ▲ 27.66 % |
08/06 | 1,402 TNT | ▼ -33.38 % |
09/06 | 2,712 TNT | ▲ 93.44 % |
10/06 | 2,083 TNT | ▼ -23.2 % |
11/06 | 1,150 TNT | ▼ -44.79 % |
12/06 | 1,203 TNT | ▲ 4.57 % |
13/06 | 1,072 TNT | ▼ -10.89 % |
14/06 | -305.88537089 TNT | ▼ -128.54 % |
15/06 | -294.72042981 TNT | ▼ -3.65 % |
16/06 | -286.61118948 TNT | ▼ -2.75 % |
17/06 | -290.4077216 TNT | ▲ 1.32 % |
18/06 | -285.61539108 TNT | ▼ -1.65 % |
19/06 | -285.23471155 TNT | ▼ -0.13 % |
20/06 | -290.77827504 TNT | ▲ 1.94 % |
21/06 | -296.88343053 TNT | ▲ 2.1 % |
22/06 | -298.61755702 TNT | ▲ 0.58 % |
23/06 | -328.93564341 TNT | ▲ 10.15 % |
24/06 | -392,013.71017022 TNT | ▲ 119076.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,020 TNT | ▼ -52.06 % |
03/06 — 09/06 | 968.73 TNT | ▼ -5.04 % |
10/06 — 16/06 | -157.98404338 TNT | ▼ -116.31 % |
17/06 — 23/06 | -153.73495086 TNT | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | -192,540.71660813 TNT | ▲ 125141.99 % |
01/07 — 07/07 | -208,450.00441353 TNT | ▲ 8.26 % |
08/07 — 14/07 | -327,355.49745277 TNT | ▲ 57.04 % |
15/07 — 21/07 | -366,522.27767584 TNT | ▲ 11.96 % |
22/07 — 28/07 | -241,890.6963772 TNT | ▼ -34 % |
29/07 — 04/08 | -204,556.15619343 TNT | ▼ -15.43 % |
05/08 — 11/08 | -312,193.82181542 TNT | ▲ 52.62 % |
12/08 — 18/08 | -255,141.95769097 TNT | ▼ -18.27 % |
złoty Ba Lan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,097 TNT | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 2,895 TNT | ▲ 38.07 % |
08/2024 | 3,233 TNT | ▲ 11.7 % |
09/2024 | 4,732 TNT | ▲ 46.35 % |
10/2024 | 9,968 TNT | ▲ 110.66 % |
11/2024 | 13,514 TNT | ▲ 35.57 % |
12/2024 | 17,889 TNT | ▲ 32.37 % |
01/2025 | 23,562 TNT | ▲ 31.71 % |
02/2025 | 26,943 TNT | ▲ 14.35 % |
03/2025 | 17,653 TNT | ▼ -34.48 % |
04/2025 | -3,578.71691057 TNT | ▼ -120.27 % |
05/2025 | -3,263,579.38527808 TNT | ▲ 91094.12 % |
złoty Ba Lan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,128 TNT |
Tối đa | 2,142 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,135 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,128 TNT |
Tối đa | 2,142 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,135 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,128 TNT |
Tối đa | 2,142 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,135 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: