Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VND

Lịch sử thay đổi trong PLN/VND tỷ giá

PLN/VND tỷ giá

05 25, 2024
1 PLN = 7,041 VND
▼ -0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.28% (6,752 VND — 7,041 VND)

Thay đổi trong PLN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (6,719 VND — 7,041 VND)

Thay đổi trong PLN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 18.01% (5,967 VND — 7,041 VND)

Thay đổi trong PLN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 13.27% (6,216 VND — 7,041 VND)

złoty Ba Lan/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 7,042 VND ▲ 0.02 %
27/05 7,031 VND ▼ -0.16 %
28/05 7,030 VND ▼ -0.02 %
29/05 7,043 VND ▲ 0.19 %
30/05 6,980 VND ▼ -0.9 %
31/05 6,958 VND ▼ -0.31 %
01/06 7,023 VND ▲ 0.93 %
02/06 7,064 VND ▲ 0.58 %
03/06 7,082 VND ▲ 0.25 %
04/06 7,083 VND ▲ 0.01 %
05/06 7,091 VND ▲ 0.12 %
06/06 7,103 VND ▲ 0.16 %
07/06 7,084 VND ▼ -0.26 %
08/06 7,121 VND ▲ 0.51 %
09/06 7,140 VND ▲ 0.28 %
10/06 7,129 VND ▼ -0.16 %
11/06 7,125 VND ▼ -0.04 %
12/06 7,150 VND ▲ 0.35 %
13/06 7,219 VND ▲ 0.96 %
14/06 7,344 VND ▲ 1.73 %
15/06 7,373 VND ▲ 0.4 %
16/06 7,375 VND ▲ 0.02 %
17/06 7,403 VND ▲ 0.38 %
18/06 7,394 VND ▼ -0.12 %
19/06 7,394 VND ▼ -0.01 %
20/06 7,384 VND ▼ -0.13 %
21/06 7,348 VND ▼ -0.49 %
22/06 7,333 VND ▼ -0.2 %
23/06 7,344 VND ▲ 0.14 %
24/06 7,390 VND ▲ 0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,064 VND ▲ 0.33 %
03/06 — 09/06 6,951 VND ▼ -1.61 %
10/06 — 16/06 6,883 VND ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 6,853 VND ▼ -0.44 %
24/06 — 30/06 7,059 VND ▲ 3.02 %
01/07 — 07/07 6,809 VND ▼ -3.55 %
08/07 — 14/07 6,893 VND ▲ 1.24 %
15/07 — 21/07 6,937 VND ▲ 0.64 %
22/07 — 28/07 7,020 VND ▲ 1.19 %
29/07 — 04/08 7,093 VND ▲ 1.03 %
05/08 — 11/08 7,240 VND ▲ 2.08 %
12/08 — 18/08 7,228 VND ▼ -0.17 %

złoty Ba Lan/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,070 VND ▲ 0.41 %
07/2024 7,213 VND ▲ 2.02 %
08/2024 7,003 VND ▼ -2.91 %
09/2024 6,558 VND ▼ -6.37 %
10/2024 6,868 VND ▲ 4.73 %
11/2024 7,586 VND ▲ 10.46 %
12/2024 6,966 VND ▼ -8.17 %
01/2025 7,749 VND ▲ 11.24 %
02/2025 7,851 VND ▲ 1.31 %
03/2025 7,854 VND ▲ 0.04 %
04/2025 7,829 VND ▼ -0.32 %
05/2025 8,198 VND ▲ 4.71 %

złoty Ba Lan/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,678 VND
Tối đa 7,076 VND
Bình quân gia quyền 6,891 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,544 VND
Tối đa 7,076 VND
Bình quân gia quyền 6,801 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 88.76 VND
Tối đa 7,076 VND
Bình quân gia quyền 6,478 VND

Chia sẻ một liên kết đến PLN/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu