Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WGR

Lịch sử thay đổi trong PLN/WGR tỷ giá

PLN/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 PLN = 83.2138 WGR
▼ -1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.26% (79.0589 WGR — 83.2138 WGR)

Thay đổi trong PLN/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 56.6% (53.1389 WGR — 83.2138 WGR)

Thay đổi trong PLN/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 190.97% (28.5989 WGR — 83.2138 WGR)

Thay đổi trong PLN/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 525.74% (13.2984 WGR — 83.2138 WGR)

złoty Ba Lan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 83.0411 WGR ▼ -0.21 %
02/06 83.8651 WGR ▲ 0.99 %
03/06 84.4729 WGR ▲ 0.72 %
04/06 82.0083 WGR ▼ -2.92 %
05/06 83.4658 WGR ▲ 1.78 %
06/06 89.6342 WGR ▲ 7.39 %
07/06 91.8593 WGR ▲ 2.48 %
08/06 92.2881 WGR ▲ 0.47 %
09/06 91.7617 WGR ▼ -0.57 %
10/06 92.3201 WGR ▲ 0.61 %
11/06 93.1871 WGR ▲ 0.94 %
12/06 93.3669 WGR ▲ 0.19 %
13/06 93.7726 WGR ▲ 0.43 %
14/06 94.758 WGR ▲ 1.05 %
15/06 95.6416 WGR ▲ 0.93 %
16/06 103.53 WGR ▲ 8.25 %
17/06 103.46 WGR ▼ -0.07 %
18/06 102.77 WGR ▼ -0.67 %
19/06 103.66 WGR ▲ 0.87 %
20/06 110.78 WGR ▲ 6.87 %
21/06 110.95 WGR ▲ 0.15 %
22/06 109.38 WGR ▼ -1.41 %
23/06 121.49 WGR ▲ 11.06 %
24/06 121.5 WGR ▲ 0.01 %
25/06 123.04 WGR ▲ 1.27 %
26/06 123.7 WGR ▲ 0.54 %
27/06 126.02 WGR ▲ 1.87 %
28/06 132.19 WGR ▲ 4.89 %
29/06 134.93 WGR ▲ 2.08 %
30/06 132.43 WGR ▼ -1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 90.807 WGR ▲ 9.13 %
10/06 — 16/06 87.7206 WGR ▼ -3.4 %
17/06 — 23/06 96.721 WGR ▲ 10.26 %
24/06 — 30/06 87.0894 WGR ▼ -9.96 %
01/07 — 07/07 92.2908 WGR ▲ 5.97 %
08/07 — 14/07 91.7118 WGR ▼ -0.63 %
15/07 — 21/07 101.66 WGR ▲ 10.85 %
22/07 — 28/07 112.06 WGR ▲ 10.22 %
29/07 — 04/08 118.29 WGR ▲ 5.57 %
05/08 — 11/08 130.63 WGR ▲ 10.43 %
12/08 — 18/08 134.74 WGR ▲ 3.14 %
19/08 — 25/08 142.68 WGR ▲ 5.89 %

złoty Ba Lan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 68.4635 WGR ▼ -17.73 %
07/2024 81.6794 WGR ▲ 19.3 %
08/2024 80.5464 WGR ▼ -1.39 %
09/2024 77.6532 WGR ▼ -3.59 %
10/2024 105.95 WGR ▲ 36.44 %
11/2024 132.11 WGR ▲ 24.69 %
12/2024 88.9018 WGR ▼ -32.71 %
01/2025 97.874 WGR ▲ 10.09 %
02/2025 132.77 WGR ▲ 35.66 %
03/2025 135.85 WGR ▲ 2.32 %
04/2025 214.36 WGR ▲ 57.8 %
05/2025 229.71 WGR ▲ 7.16 %

złoty Ba Lan/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 79.0589 WGR
Tối đa 84.4058 WGR
Bình quân gia quyền 81.2322 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 53.2087 WGR
Tối đa 84.4058 WGR
Bình quân gia quyền 64.004 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.154 WGR
Tối đa 84.4058 WGR
Bình quân gia quyền 40.2689 WGR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu