Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XEM

Lịch sử thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá

PLN/XEM tỷ giá

05 09, 2024
1 PLN = 6.569852 XEM
▼ -1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 24.87% (5.261464 XEM — 6.569852 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (7.065651 XEM — 6.569852 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (7.162729 XEM — 6.569852 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 09, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 342.17% (1.48582 XEM — 6.569852 XEM)

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 6.867093 XEM ▲ 4.52 %
11/05 6.779109 XEM ▼ -1.28 %
12/05 7.161655 XEM ▲ 5.64 %
13/05 8.421826 XEM ▲ 17.6 %
14/05 8.52538 XEM ▲ 1.23 %
15/05 8.328706 XEM ▼ -2.31 %
16/05 8.62083 XEM ▲ 3.51 %
17/05 8.723528 XEM ▲ 1.19 %
18/05 8.738992 XEM ▲ 0.18 %
19/05 8.514346 XEM ▼ -2.57 %
20/05 8.04299 XEM ▼ -5.54 %
21/05 7.79387 XEM ▼ -3.1 %
22/05 7.717929 XEM ▼ -0.97 %
23/05 7.565218 XEM ▼ -1.98 %
24/05 7.499888 XEM ▼ -0.86 %
25/05 7.964547 XEM ▲ 6.2 %
26/05 8.261279 XEM ▲ 3.73 %
27/05 8.391496 XEM ▲ 1.58 %
28/05 8.087717 XEM ▼ -3.62 %
29/05 8.378465 XEM ▲ 3.59 %
30/05 8.714577 XEM ▲ 4.01 %
31/05 8.817828 XEM ▲ 1.18 %
01/06 8.612199 XEM ▼ -2.33 %
02/06 8.318347 XEM ▼ -3.41 %
03/06 8.103046 XEM ▼ -2.59 %
04/06 8.072372 XEM ▼ -0.38 %
05/06 7.917653 XEM ▼ -1.92 %
06/06 8.051975 XEM ▲ 1.7 %
07/06 8.221371 XEM ▲ 2.1 %
08/06 8.321083 XEM ▲ 1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.579446 XEM ▲ 0.15 %
20/05 — 26/05 4.830239 XEM ▼ -26.59 %
27/05 — 02/06 4.185025 XEM ▼ -13.36 %
03/06 — 09/06 5.056116 XEM ▲ 20.81 %
10/06 — 16/06 4.887977 XEM ▼ -3.33 %
17/06 — 23/06 4.977676 XEM ▲ 1.84 %
24/06 — 30/06 4.985311 XEM ▲ 0.15 %
01/07 — 07/07 7.031298 XEM ▲ 41.04 %
08/07 — 14/07 6.406029 XEM ▼ -8.89 %
15/07 — 21/07 6.996956 XEM ▲ 9.22 %
22/07 — 28/07 6.57603 XEM ▼ -6.02 %
29/07 — 04/08 7.057323 XEM ▲ 7.32 %

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.322499 XEM ▼ -3.76 %
07/2024 6.347915 XEM ▲ 0.4 %
08/2024 7.910473 XEM ▲ 24.62 %
09/2024 6.9801 XEM ▼ -11.76 %
10/2024 5.741062 XEM ▼ -17.75 %
11/2024 5.265983 XEM ▼ -8.28 %
12/2024 4.044777 XEM ▼ -23.19 %
01/2025 5.218363 XEM ▲ 29.01 %
02/2025 4.267482 XEM ▼ -18.22 %
03/2025 3.920452 XEM ▼ -8.13 %
04/2025 5.012182 XEM ▲ 27.85 %
05/2025 4.785077 XEM ▼ -4.53 %

złoty Ba Lan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.290641 XEM
Tối đa 6.889907 XEM
Bình quân gia quyền 6.426302 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.495669 XEM
Tối đa 7.037103 XEM
Bình quân gia quyền 5.880314 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13386446 XEM
Tối đa 9.994714 XEM
Bình quân gia quyền 7.421715 XEM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu