Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XLM

Lịch sử thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá

PLN/XLM tỷ giá

05 08, 2024
1 PLN = 2.327304 XLM
▲ 1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 22.08% (1.906332 XLM — 2.327304 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.79% (2.264226 XLM — 2.327304 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -14.01% (2.706458 XLM — 2.327304 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 08, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.84% (107.64 XLM — 2.327304 XLM)

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2.288392 XLM ▼ -1.67 %
11/05 2.334111 XLM ▲ 2 %
12/05 2.328783 XLM ▼ -0.23 %
13/05 2.436061 XLM ▲ 4.61 %
14/05 2.807054 XLM ▲ 15.23 %
15/05 2.762092 XLM ▼ -1.6 %
16/05 2.713361 XLM ▼ -1.76 %
17/05 2.704083 XLM ▼ -0.34 %
18/05 2.701976 XLM ▼ -0.08 %
19/05 2.701846 XLM ▼ -0 %
20/05 2.659255 XLM ▼ -1.58 %
21/05 2.584323 XLM ▼ -2.82 %
22/05 2.572421 XLM ▼ -0.46 %
23/05 2.531718 XLM ▼ -1.58 %
24/05 2.507513 XLM ▼ -0.96 %
25/05 2.521373 XLM ▲ 0.55 %
26/05 2.605498 XLM ▲ 3.34 %
27/05 2.606771 XLM ▲ 0.05 %
28/05 2.614211 XLM ▲ 0.29 %
29/05 2.603461 XLM ▼ -0.41 %
30/05 2.681134 XLM ▲ 2.98 %
31/05 2.724601 XLM ▲ 1.62 %
01/06 2.737541 XLM ▲ 0.47 %
02/06 2.705555 XLM ▼ -1.17 %
03/06 2.692876 XLM ▼ -0.47 %
04/06 2.680727 XLM ▼ -0.45 %
05/06 2.716034 XLM ▲ 1.32 %
06/06 2.707067 XLM ▼ -0.33 %
07/06 2.744803 XLM ▲ 1.39 %
08/06 2.763196 XLM ▲ 0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.328911 XLM ▲ 0.07 %
20/05 — 26/05 1.789595 XLM ▼ -23.16 %
27/05 — 02/06 1.740814 XLM ▼ -2.73 %
03/06 — 09/06 2.030066 XLM ▲ 16.62 %
10/06 — 16/06 1.947544 XLM ▼ -4.06 %
17/06 — 23/06 1.927626 XLM ▼ -1.02 %
24/06 — 30/06 2.054042 XLM ▲ 6.56 %
01/07 — 07/07 2.553673 XLM ▲ 24.32 %
08/07 — 14/07 2.36079 XLM ▼ -7.55 %
15/07 — 21/07 2.464878 XLM ▲ 4.41 %
22/07 — 28/07 2.500862 XLM ▲ 1.46 %
29/07 — 04/08 2.584169 XLM ▲ 3.33 %

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.308537 XLM ▼ -0.81 %
07/2024 1.677232 XLM ▼ -27.35 %
08/2024 2.208631 XLM ▲ 31.68 %
09/2024 2.139651 XLM ▼ -3.12 %
10/2024 2.034666 XLM ▼ -4.91 %
11/2024 2.22895 XLM ▲ 9.55 %
12/2024 1.733945 XLM ▼ -22.21 %
01/2025 2.375489 XLM ▲ 37 %
02/2025 2.114071 XLM ▼ -11 %
03/2025 1.946953 XLM ▼ -7.91 %
04/2025 2.310686 XLM ▲ 18.68 %
05/2025 2.332565 XLM ▲ 0.95 %

złoty Ba Lan/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.9369 XLM
Tối đa 2.295723 XLM
Bình quân gia quyền 2.190745 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.736715 XLM
Tối đa 2.295723 XLM
Bình quân gia quyền 2.043207 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03143264 XLM
Tối đa 3.126065 XLM
Bình quân gia quyền 2.130531 XLM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu