Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XVG
Lịch sử thay đổi trong PLN/XVG tỷ giá
PLN/XVG tỷ giá
05 15, 2024
1 PLN = 44.9373 XVG
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.67% (42.9333 XVG — 44.9373 XVG)
Thay đổi trong PLN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -32.47% (66.5432 XVG — 44.9373 XVG)
Thay đổi trong PLN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.25% (125.7 XVG — 44.9373 XVG)
Thay đổi trong PLN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.76% (3,625 XVG — 44.9373 XVG)
złoty Ba Lan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 47.2973 XVG | ▲ 5.25 % |
17/05 | 47.8707 XVG | ▲ 1.21 % |
18/05 | 48.4924 XVG | ▲ 1.3 % |
19/05 | 48.6658 XVG | ▲ 0.36 % |
20/05 | 46.4472 XVG | ▼ -4.56 % |
21/05 | 45.2494 XVG | ▼ -2.58 % |
22/05 | 44.2612 XVG | ▼ -2.18 % |
23/05 | 43.8391 XVG | ▼ -0.95 % |
24/05 | 44.7331 XVG | ▲ 2.04 % |
25/05 | 47.3998 XVG | ▲ 5.96 % |
26/05 | 48.6688 XVG | ▲ 2.68 % |
27/05 | 50.9065 XVG | ▲ 4.6 % |
28/05 | 50.6353 XVG | ▼ -0.53 % |
29/05 | 54.1512 XVG | ▲ 6.94 % |
30/05 | 56.8252 XVG | ▲ 4.94 % |
31/05 | 58.4628 XVG | ▲ 2.88 % |
01/06 | 57.4103 XVG | ▼ -1.8 % |
02/06 | 55.5763 XVG | ▼ -3.19 % |
03/06 | 53.7751 XVG | ▼ -3.24 % |
04/06 | 53.466 XVG | ▼ -0.57 % |
05/06 | 52.0626 XVG | ▼ -2.62 % |
06/06 | 52.7113 XVG | ▲ 1.25 % |
07/06 | 54.9222 XVG | ▲ 4.19 % |
08/06 | 50.5638 XVG | ▼ -7.94 % |
09/06 | 47.6931 XVG | ▼ -5.68 % |
10/06 | 47.4595 XVG | ▼ -0.49 % |
11/06 | 46.5009 XVG | ▼ -2.02 % |
12/06 | 48.9082 XVG | ▲ 5.18 % |
13/06 | 50.3397 XVG | ▲ 2.93 % |
14/06 | 51.6902 XVG | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.558 XVG | ▼ -3.07 % |
27/05 — 02/06 | 44.4254 XVG | ▲ 1.99 % |
03/06 — 09/06 | 47.3951 XVG | ▲ 6.68 % |
10/06 — 16/06 | 43.7307 XVG | ▼ -7.73 % |
17/06 — 23/06 | 33.4495 XVG | ▼ -23.51 % |
24/06 — 30/06 | 31.0274 XVG | ▼ -7.24 % |
01/07 — 07/07 | 44.2684 XVG | ▲ 42.68 % |
08/07 — 14/07 | 43.8359 XVG | ▼ -0.98 % |
15/07 — 21/07 | 50.3295 XVG | ▲ 14.81 % |
22/07 — 28/07 | 49.1548 XVG | ▼ -2.33 % |
29/07 — 04/08 | 46.6463 XVG | ▼ -5.1 % |
05/08 — 11/08 | 49.2984 XVG | ▲ 5.69 % |
złoty Ba Lan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.3682 XVG | ▲ 12.09 % |
07/2024 | 21.2361 XVG | ▼ -57.84 % |
08/2024 | 31.4844 XVG | ▲ 48.26 % |
09/2024 | 28.0859 XVG | ▼ -10.79 % |
10/2024 | 28.768 XVG | ▲ 2.43 % |
11/2024 | 31.7973 XVG | ▲ 10.53 % |
12/2024 | 21.7573 XVG | ▼ -31.58 % |
01/2025 | 33.8658 XVG | ▲ 55.65 % |
02/2025 | 13.5843 XVG | ▼ -59.89 % |
03/2025 | 10.7427 XVG | ▼ -20.92 % |
04/2025 | 16.4441 XVG | ▲ 53.07 % |
05/2025 | 14.5658 XVG | ▼ -11.42 % |
złoty Ba Lan/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.6472 XVG |
Tối đa | 50.9162 XVG |
Bình quân gia quyền | 44.9347 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.7448 XVG |
Tối đa | 66.405 XVG |
Bình quân gia quyền | 42.8948 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.008563 XVG |
Tối đa | 169.26 XVG |
Bình quân gia quyền | 68.069 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: