Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong PLN/YOYOW tỷ giá
PLN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 PLN = 3,585 YOYOW
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3761.9% (92.8339 YOYOW — 3,585 YOYOW)
Thay đổi trong PLN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3681.21% (94.8151 YOYOW — 3,585 YOYOW)
Thay đổi trong PLN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3681.21% (94.8151 YOYOW — 3,585 YOYOW)
Thay đổi trong PLN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11083.58% (32.0573 YOYOW — 3,585 YOYOW)
złoty Ba Lan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,209 YOYOW | ▲ 17.4 % |
17/05 | 4,776 YOYOW | ▲ 13.48 % |
18/05 | 5,094 YOYOW | ▲ 6.65 % |
19/05 | 4,828 YOYOW | ▼ -5.22 % |
20/05 | 5,021 YOYOW | ▲ 3.99 % |
21/05 | 5,118 YOYOW | ▲ 1.94 % |
22/05 | 5,396 YOYOW | ▲ 5.44 % |
23/05 | 5,680 YOYOW | ▲ 5.26 % |
24/05 | 5,772 YOYOW | ▲ 1.61 % |
25/05 | 6,119 YOYOW | ▲ 6.01 % |
26/05 | 6,776 YOYOW | ▲ 10.74 % |
27/05 | 6,952 YOYOW | ▲ 2.6 % |
28/05 | 6,369 YOYOW | ▼ -8.38 % |
29/05 | 6,258 YOYOW | ▼ -1.75 % |
30/05 | 6,417 YOYOW | ▲ 2.54 % |
31/05 | 6,339 YOYOW | ▼ -1.21 % |
01/06 | 16,769 YOYOW | ▲ 164.56 % |
02/06 | 28,933 YOYOW | ▲ 72.54 % |
03/06 | 31,729 YOYOW | ▲ 9.66 % |
04/06 | 42,177 YOYOW | ▲ 32.93 % |
05/06 | 43,981 YOYOW | ▲ 4.28 % |
06/06 | 52,302 YOYOW | ▲ 18.92 % |
07/06 | 64,210 YOYOW | ▲ 22.77 % |
08/06 | 108,069 YOYOW | ▲ 68.31 % |
09/06 | 151,187 YOYOW | ▲ 39.9 % |
10/06 | 150,772 YOYOW | ▼ -0.27 % |
11/06 | 150,531 YOYOW | ▼ -0.16 % |
12/06 | 150,194 YOYOW | ▼ -0.22 % |
13/06 | 150,431 YOYOW | ▲ 0.16 % |
14/06 | 150,395 YOYOW | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,647 YOYOW | ▲ 1.72 % |
27/05 — 02/06 | 4,005 YOYOW | ▲ 9.82 % |
03/06 — 09/06 | 3,455 YOYOW | ▼ -13.73 % |
10/06 — 16/06 | 3,729 YOYOW | ▲ 7.92 % |
17/06 — 23/06 | 4,315 YOYOW | ▲ 15.71 % |
24/06 — 30/06 | 3,673 YOYOW | ▼ -14.87 % |
01/07 — 07/07 | 2,942 YOYOW | ▼ -19.89 % |
08/07 — 14/07 | 3,974 YOYOW | ▲ 35.07 % |
15/07 — 21/07 | 4,559 YOYOW | ▲ 14.71 % |
22/07 — 28/07 | 28,856 YOYOW | ▲ 533.01 % |
29/07 — 04/08 | 74,502 YOYOW | ▲ 158.19 % |
05/08 — 11/08 | 74,614 YOYOW | ▲ 0.15 % |
złoty Ba Lan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,338 YOYOW | ▼ -6.89 % |
07/2024 | 1,502 YOYOW | ▼ -55 % |
08/2024 | 2,258 YOYOW | ▲ 50.34 % |
09/2024 | 1,798 YOYOW | ▼ -20.4 % |
10/2024 | 1,586 YOYOW | ▼ -11.75 % |
11/2024 | 2,040 YOYOW | ▲ 28.57 % |
12/2024 | 3,453 YOYOW | ▲ 69.3 % |
01/2025 | 5,763 YOYOW | ▲ 66.91 % |
02/2025 | 20,360 YOYOW | ▲ 253.26 % |
03/2025 | 24,776 YOYOW | ▲ 21.69 % |
04/2025 | 30,035 YOYOW | ▲ 21.23 % |
05/2025 | 667,048 YOYOW | ▲ 2120.87 % |
złoty Ba Lan/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97.2616 YOYOW |
Tối đa | 3,611 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,113 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 94.5779 YOYOW |
Tối đa | 3,611 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 630.05 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.5779 YOYOW |
Tối đa | 3,611 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 630.05 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: