Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại ZClassic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ZCL
Lịch sử thay đổi trong PLN/ZCL tỷ giá
PLN/ZCL tỷ giá
04 29, 2024
1 PLN = 4.412871 ZCL
▲ 1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/ZClassic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong ZClassic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ZCL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ZCL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/ZClassic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 16.41% (3.790679 ZCL — 4.412871 ZCL)
Thay đổi trong PLN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 27.1% (3.472006 ZCL — 4.412871 ZCL)
Thay đổi trong PLN/ZCL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (4.960525 ZCL — 4.412871 ZCL)
Thay đổi trong PLN/ZCL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 236.77% (1.31034 ZCL — 4.412871 ZCL)
złoty Ba Lan/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/ZClassic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 4.900683 ZCL | ▲ 11.05 % |
02/05 | 4.936644 ZCL | ▲ 0.73 % |
03/05 | 5.110683 ZCL | ▲ 3.53 % |
04/05 | 5.289267 ZCL | ▲ 3.49 % |
05/05 | 4.19252 ZCL | ▼ -20.74 % |
06/05 | 3.482549 ZCL | ▼ -16.93 % |
07/05 | 3.469786 ZCL | ▼ -0.37 % |
08/05 | 4.155682 ZCL | ▲ 19.77 % |
09/05 | 4.733529 ZCL | ▲ 13.9 % |
10/05 | 5.196871 ZCL | ▲ 9.79 % |
11/05 | 5.267779 ZCL | ▲ 1.36 % |
12/05 | 4.605526 ZCL | ▼ -12.57 % |
13/05 | 4.735727 ZCL | ▲ 2.83 % |
14/05 | 5.938947 ZCL | ▲ 25.41 % |
15/05 | 5.981966 ZCL | ▲ 0.72 % |
16/05 | 5.961339 ZCL | ▼ -0.34 % |
17/05 | 6.064959 ZCL | ▲ 1.74 % |
18/05 | 6.144227 ZCL | ▲ 1.31 % |
19/05 | 6.188087 ZCL | ▲ 0.71 % |
20/05 | 5.993743 ZCL | ▼ -3.14 % |
21/05 | 5.96281 ZCL | ▼ -0.52 % |
22/05 | 5.875416 ZCL | ▼ -1.47 % |
23/05 | 5.845942 ZCL | ▼ -0.5 % |
24/05 | 5.696021 ZCL | ▼ -2.56 % |
25/05 | 5.826287 ZCL | ▲ 2.29 % |
26/05 | 5.928236 ZCL | ▲ 1.75 % |
27/05 | 6.07158 ZCL | ▲ 2.42 % |
28/05 | 6.398188 ZCL | ▲ 5.38 % |
29/05 | 6.396097 ZCL | ▼ -0.03 % |
30/05 | 6.439915 ZCL | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/ZClassic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/ZClassic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.31747 ZCL | ▼ -2.16 % |
13/05 — 19/05 | 3.728975 ZCL | ▼ -13.63 % |
20/05 — 26/05 | 3.788402 ZCL | ▲ 1.59 % |
27/05 — 02/06 | 5.313003 ZCL | ▲ 40.24 % |
03/06 — 09/06 | 5.845253 ZCL | ▲ 10.02 % |
10/06 — 16/06 | 3.594139 ZCL | ▼ -38.51 % |
17/06 — 23/06 | 4.124817 ZCL | ▲ 14.77 % |
24/06 — 30/06 | 4.005404 ZCL | ▼ -2.89 % |
01/07 — 07/07 | 3.831849 ZCL | ▼ -4.33 % |
08/07 — 14/07 | 4.29861 ZCL | ▲ 12.18 % |
15/07 — 21/07 | 4.256191 ZCL | ▼ -0.99 % |
22/07 — 28/07 | 4.769367 ZCL | ▲ 12.06 % |
złoty Ba Lan/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.218289 ZCL | ▼ -4.41 % |
06/2024 | 1.551875 ZCL | ▼ -63.21 % |
07/2024 | 2.739845 ZCL | ▲ 76.55 % |
08/2024 | 3.076943 ZCL | ▲ 12.3 % |
09/2024 | 2.321082 ZCL | ▼ -24.57 % |
10/2024 | 2.635812 ZCL | ▲ 13.56 % |
11/2024 | 2.104623 ZCL | ▼ -20.15 % |
12/2024 | 1.513509 ZCL | ▼ -28.09 % |
01/2025 | 1.9123 ZCL | ▲ 26.35 % |
02/2025 | 2.075536 ZCL | ▲ 8.54 % |
03/2025 | 2.122328 ZCL | ▲ 2.25 % |
04/2025 | 2.518547 ZCL | ▲ 18.67 % |
złoty Ba Lan/ZClassic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.712306 ZCL |
Tối đa | 4.326863 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.841004 ZCL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.712306 ZCL |
Tối đa | 5.106962 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.730401 ZCL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06036952 ZCL |
Tối đa | 5.434603 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.967688 ZCL |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ZCL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: