Tỷ giá hối đoái Pillar chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pillar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLR/DENT
Lịch sử thay đổi trong PLR/DENT tỷ giá
PLR/DENT tỷ giá
05 15, 2024
1 PLR = 3.686948 DENT
▼ -5.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pillar/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pillar chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pillar/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (3.954706 DENT — 3.686948 DENT)
Thay đổi trong PLR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -13.56% (4.265158 DENT — 3.686948 DENT)
Thay đổi trong PLR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -88.66% (32.5151 DENT — 3.686948 DENT)
Thay đổi trong PLR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Pillar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.06% (125.2 DENT — 3.686948 DENT)
Pillar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Pillar/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.780594 DENT | ▲ 2.54 % |
17/05 | 3.729752 DENT | ▼ -1.34 % |
18/05 | 3.727492 DENT | ▼ -0.06 % |
19/05 | 3.666403 DENT | ▼ -1.64 % |
20/05 | 3.502207 DENT | ▼ -4.48 % |
21/05 | 3.494823 DENT | ▼ -0.21 % |
22/05 | 3.573755 DENT | ▲ 2.26 % |
23/05 | 3.595772 DENT | ▲ 0.62 % |
24/05 | 3.670003 DENT | ▲ 2.06 % |
25/05 | 3.768877 DENT | ▲ 2.69 % |
26/05 | 3.738322 DENT | ▼ -0.81 % |
27/05 | 3.901288 DENT | ▲ 4.36 % |
28/05 | 4.124564 DENT | ▲ 5.72 % |
29/05 | 4.249893 DENT | ▲ 3.04 % |
30/05 | 4.199176 DENT | ▼ -1.19 % |
31/05 | 4.034924 DENT | ▼ -3.91 % |
01/06 | 3.963099 DENT | ▼ -1.78 % |
02/06 | 3.927732 DENT | ▼ -0.89 % |
03/06 | 3.896452 DENT | ▼ -0.8 % |
04/06 | 3.960823 DENT | ▲ 1.65 % |
05/06 | 3.866237 DENT | ▼ -2.39 % |
06/06 | 3.808977 DENT | ▼ -1.48 % |
07/06 | 3.885527 DENT | ▲ 2.01 % |
08/06 | 3.787109 DENT | ▼ -2.53 % |
09/06 | 3.65262 DENT | ▼ -3.55 % |
10/06 | 3.739164 DENT | ▲ 2.37 % |
11/06 | 3.816797 DENT | ▲ 2.08 % |
12/06 | 3.86808 DENT | ▲ 1.34 % |
13/06 | 3.90084 DENT | ▲ 0.85 % |
14/06 | 3.939384 DENT | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pillar/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pillar/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.383582 DENT | ▼ -8.23 % |
27/05 — 02/06 | 4.040218 DENT | ▲ 19.41 % |
03/06 — 09/06 | 4.419045 DENT | ▲ 9.38 % |
10/06 — 16/06 | 3.944843 DENT | ▼ -10.73 % |
17/06 — 23/06 | 4.08972 DENT | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 3.6766 DENT | ▼ -10.1 % |
01/07 — 07/07 | 4.605715 DENT | ▲ 25.27 % |
08/07 — 14/07 | 4.444012 DENT | ▼ -3.51 % |
15/07 — 21/07 | 5.006661 DENT | ▲ 12.66 % |
22/07 — 28/07 | 4.655438 DENT | ▼ -7.02 % |
29/07 — 04/08 | 4.682013 DENT | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 4.767385 DENT | ▲ 1.82 % |
Pillar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.485312 DENT | ▼ -5.47 % |
07/2024 | 3.532835 DENT | ▲ 1.36 % |
08/2024 | 3.49671 DENT | ▼ -1.02 % |
09/2024 | 3.66398 DENT | ▲ 4.78 % |
10/2024 | 3.052529 DENT | ▼ -16.69 % |
11/2024 | 2.999802 DENT | ▼ -1.73 % |
12/2024 | 1.704749 DENT | ▼ -43.17 % |
01/2025 | 2.233574 DENT | ▲ 31.02 % |
02/2025 | 1.590327 DENT | ▼ -28.8 % |
03/2025 | 1.581511 DENT | ▼ -0.55 % |
04/2025 | 1.763394 DENT | ▲ 11.5 % |
05/2025 | 1.730947 DENT | ▼ -1.84 % |
Pillar/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.547927 DENT |
Tối đa | 4.185847 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.82616 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.866673 DENT |
Tối đa | 4.309408 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.589156 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.215 DENT |
Tối đa | 32.4291 DENT |
Bình quân gia quyền | 5.980943 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến PLR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: