Tỷ giá hối đoái POA chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về POA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POA/LUN
Lịch sử thay đổi trong POA/LUN tỷ giá
POA/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 POA = 0.58122546 LUN
▲ 7.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ POA/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 POA chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POA/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POA/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái POA/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POA/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (0.54067089 LUN — 0.58122546 LUN)
Thay đổi trong POA/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -70.31% (1.957791 LUN — 0.58122546 LUN)
Thay đổi trong POA/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -70.31% (1.957791 LUN — 0.58122546 LUN)
Thay đổi trong POA/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce POA tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 4110.18% (0.01380525 LUN — 0.58122546 LUN)
POA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
POA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.34094194 LUN | ▼ -41.34 % |
01/06 | 0.34559449 LUN | ▲ 1.36 % |
02/06 | 0.16883207 LUN | ▼ -51.15 % |
03/06 | 0.17206115 LUN | ▲ 1.91 % |
04/06 | 0.21487277 LUN | ▲ 24.88 % |
05/06 | 0.23813612 LUN | ▲ 10.83 % |
06/06 | 0.21013901 LUN | ▼ -11.76 % |
07/06 | 0.18616901 LUN | ▼ -11.41 % |
08/06 | 0.10314906 LUN | ▼ -44.59 % |
09/06 | 0.07357629 LUN | ▼ -28.67 % |
10/06 | 0.07265479 LUN | ▼ -1.25 % |
11/06 | 0.06889753 LUN | ▼ -5.17 % |
12/06 | 0.06878308 LUN | ▼ -0.17 % |
13/06 | 0.06798323 LUN | ▼ -1.16 % |
14/06 | 0.0669982 LUN | ▼ -1.45 % |
15/06 | 0.08633924 LUN | ▲ 28.87 % |
16/06 | 0.09805971 LUN | ▲ 13.57 % |
17/06 | 0.08659661 LUN | ▼ -11.69 % |
18/06 | 0.06922605 LUN | ▼ -20.06 % |
19/06 | 0.12862453 LUN | ▲ 85.8 % |
20/06 | 0.17571172 LUN | ▲ 36.61 % |
21/06 | 0.1715121 LUN | ▼ -2.39 % |
22/06 | 0.17138883 LUN | ▼ -0.07 % |
23/06 | 0.17211169 LUN | ▲ 0.42 % |
24/06 | 0.15999164 LUN | ▼ -7.04 % |
25/06 | 0.15777086 LUN | ▼ -1.39 % |
26/06 | 0.16840246 LUN | ▲ 6.74 % |
27/06 | 0.167039 LUN | ▼ -0.81 % |
28/06 | 0.15260574 LUN | ▼ -8.64 % |
29/06 | 0.1436603 LUN | ▼ -5.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của POA/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
POA/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.36852293 LUN | ▼ -36.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.45479099 LUN | ▲ 23.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.39354923 LUN | ▼ -13.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.14041513 LUN | ▼ -64.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.23057701 LUN | ▲ 64.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.30810662 LUN | ▲ 33.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.27133943 LUN | ▼ -11.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.31636904 LUN | ▲ 16.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.40818693 LUN | ▲ 29.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.35751087 LUN | ▼ -12.41 % |
12/08 — 18/08 | 0.49534932 LUN | ▲ 38.56 % |
19/08 — 25/08 | 3.908574 LUN | ▲ 689.05 % |
POA/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5634455 LUN | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 0.51088968 LUN | ▼ -9.33 % |
08/2024 | 0.36540262 LUN | ▼ -28.48 % |
09/2024 | 2.531115 LUN | ▲ 592.69 % |
10/2024 | 5.432237 LUN | ▲ 114.62 % |
11/2024 | 5.724917 LUN | ▲ 5.39 % |
12/2024 | 3.674117 LUN | ▼ -35.82 % |
01/2025 | 65.6479 LUN | ▲ 1686.77 % |
02/2025 | 46.5859 LUN | ▼ -29.04 % |
03/2025 | 18.1555 LUN | ▼ -61.03 % |
04/2025 | 20.9524 LUN | ▲ 15.41 % |
POA/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11344183 LUN |
Tối đa | 2.398446 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.56947617 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11266411 LUN |
Tối đa | 2.398446 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.75209691 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11266411 LUN |
Tối đa | 2.398446 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.75209691 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến POA/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: