Tỷ giá hối đoái Polis chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/ETN
Lịch sử thay đổi trong POLIS/ETN tỷ giá
POLIS/ETN tỷ giá
05 14, 2024
1 POLIS = 3.128182 ETN
▲ 3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -94.97% (62.1517 ETN — 3.128182 ETN)
Thay đổi trong POLIS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.36% (190.19 ETN — 3.128182 ETN)
Thay đổi trong POLIS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -95.6% (71.1367 ETN — 3.128182 ETN)
Thay đổi trong POLIS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (260.83 ETN — 3.128182 ETN)
Polis/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3.109577 ETN | ▼ -0.59 % |
16/05 | 2.705881 ETN | ▼ -12.98 % |
17/05 | 2.88751 ETN | ▲ 6.71 % |
18/05 | 2.964957 ETN | ▲ 2.68 % |
19/05 | 2.829843 ETN | ▼ -4.56 % |
20/05 | 3.093722 ETN | ▲ 9.32 % |
21/05 | 3.088503 ETN | ▼ -0.17 % |
22/05 | 3.185995 ETN | ▲ 3.16 % |
23/05 | 5.382319 ETN | ▲ 68.94 % |
24/05 | 6.534767 ETN | ▲ 21.41 % |
25/05 | 3.51791 ETN | ▼ -46.17 % |
26/05 | 3.654358 ETN | ▲ 3.88 % |
27/05 | 3.409918 ETN | ▼ -6.69 % |
28/05 | 3.421643 ETN | ▲ 0.34 % |
29/05 | 3.478256 ETN | ▲ 1.65 % |
30/05 | 3.55847 ETN | ▲ 2.31 % |
31/05 | 3.702711 ETN | ▲ 4.05 % |
01/06 | 3.665674 ETN | ▼ -1 % |
02/06 | 3.038805 ETN | ▼ -17.1 % |
03/06 | 3.267334 ETN | ▲ 7.52 % |
04/06 | 4.522695 ETN | ▲ 38.42 % |
05/06 | 3.354466 ETN | ▼ -25.83 % |
06/06 | 5.317035 ETN | ▲ 58.51 % |
07/06 | 2.806586 ETN | ▼ -47.22 % |
08/06 | 3.109632 ETN | ▲ 10.8 % |
09/06 | 3.008274 ETN | ▼ -3.26 % |
10/06 | 2.876484 ETN | ▼ -4.38 % |
11/06 | 3.11311 ETN | ▲ 8.23 % |
12/06 | 2.983224 ETN | ▼ -4.17 % |
13/06 | 6.253967 ETN | ▲ 109.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.170601 ETN | ▼ -30.61 % |
27/05 — 02/06 | 2.260947 ETN | ▲ 4.16 % |
03/06 — 09/06 | 2.918694 ETN | ▲ 29.09 % |
10/06 — 16/06 | 2.095328 ETN | ▼ -28.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.168819 ETN | ▲ 3.51 % |
24/06 — 30/06 | 1.713206 ETN | ▼ -21.01 % |
01/07 — 07/07 | 1.006377 ETN | ▼ -41.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.034071 ETN | ▲ 2.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.037899 ETN | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 1.062189 ETN | ▲ 2.34 % |
29/07 — 04/08 | 1.110793 ETN | ▲ 4.58 % |
05/08 — 11/08 | 2.323059 ETN | ▲ 109.14 % |
Polis/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.077602 ETN | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 1.895259 ETN | ▼ -38.42 % |
08/2024 | 2.400846 ETN | ▲ 26.68 % |
09/2024 | 2.20457 ETN | ▼ -8.18 % |
10/2024 | 5.319661 ETN | ▲ 141.3 % |
11/2024 | 13.9349 ETN | ▲ 161.95 % |
12/2024 | 5.849985 ETN | ▼ -58.02 % |
01/2025 | 5.515463 ETN | ▼ -5.72 % |
02/2025 | 6.108342 ETN | ▲ 10.75 % |
03/2025 | 2.969927 ETN | ▼ -51.38 % |
04/2025 | 1.50627 ETN | ▼ -49.28 % |
05/2025 | 2.977898 ETN | ▲ 97.7 % |
Polis/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.291255 ETN |
Tối đa | 70.0012 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.9317 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.004633 ETN |
Tối đa | 184.13 ETN |
Bình quân gia quyền | 76.7588 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.340339 ETN |
Tối đa | 329.9 ETN |
Bình quân gia quyền | 103.78 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: