Tỷ giá hối đoái Polis chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/XEM
Lịch sử thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá
POLIS/XEM tỷ giá
06 28, 2024
1 POLIS = 0.916346 XEM
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -83.85% (5.674063 XEM — 0.916346 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -90.86% (10.0253 XEM — 0.916346 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -82.06% (5.106781 XEM — 0.916346 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -93.33% (13.7341 XEM — 0.916346 XEM)
Polis/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.90833677 XEM | ▼ -0.87 % |
30/06 | 0.94209262 XEM | ▲ 3.72 % |
01/07 | 0.94244971 XEM | ▲ 0.04 % |
02/07 | 0.94027383 XEM | ▼ -0.23 % |
03/07 | 0.97802255 XEM | ▲ 4.01 % |
04/07 | 1.471132 XEM | ▲ 50.42 % |
05/07 | 1.545444 XEM | ▲ 5.05 % |
06/07 | 1.626597 XEM | ▲ 5.25 % |
07/07 | 1.649053 XEM | ▲ 1.38 % |
08/07 | 1.59181 XEM | ▼ -3.47 % |
09/07 | 1.532159 XEM | ▼ -3.75 % |
10/07 | 1.550658 XEM | ▲ 1.21 % |
11/07 | 1.498173 XEM | ▼ -3.38 % |
12/07 | 1.49905 XEM | ▲ 0.06 % |
13/07 | 1.47354 XEM | ▼ -1.7 % |
14/07 | 1.460204 XEM | ▼ -0.91 % |
15/07 | 1.536986 XEM | ▲ 5.26 % |
16/07 | 1.573236 XEM | ▲ 2.36 % |
17/07 | 1.625624 XEM | ▲ 3.33 % |
18/07 | 1.656154 XEM | ▲ 1.88 % |
19/07 | 1.769033 XEM | ▲ 6.82 % |
20/07 | 1.776886 XEM | ▲ 0.44 % |
21/07 | 1.731073 XEM | ▼ -2.58 % |
22/07 | 1.723769 XEM | ▼ -0.42 % |
23/07 | 1.730608 XEM | ▲ 0.4 % |
24/07 | 1.739764 XEM | ▲ 0.53 % |
25/07 | 1.680785 XEM | ▼ -3.39 % |
26/07 | 1.672094 XEM | ▼ -0.52 % |
27/07 | 1.778313 XEM | ▲ 6.35 % |
28/07 | 2.815819 XEM | ▲ 58.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.97420839 XEM | ▲ 6.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.83247219 XEM | ▼ -14.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.72929015 XEM | ▼ -12.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.6850774 XEM | ▼ -6.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.71076408 XEM | ▲ 3.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.95841765 XEM | ▲ 34.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.66107983 XEM | ▼ -31.02 % |
19/08 — 25/08 | 0.68399356 XEM | ▲ 3.47 % |
26/08 — 01/09 | 1.013694 XEM | ▲ 48.2 % |
02/09 — 08/09 | 1.100534 XEM | ▲ 8.57 % |
09/09 — 15/09 | 1.156181 XEM | ▲ 5.06 % |
16/09 — 22/09 | 1.889104 XEM | ▲ 63.39 % |
Polis/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.90693359 XEM | ▼ -1.03 % |
08/2024 | 1.209231 XEM | ▲ 33.33 % |
09/2024 | 1.223152 XEM | ▲ 1.15 % |
10/2024 | 1.827422 XEM | ▲ 49.4 % |
11/2024 | 4.525654 XEM | ▲ 147.65 % |
12/2024 | 2.977621 XEM | ▼ -34.21 % |
01/2025 | 2.552003 XEM | ▼ -14.29 % |
02/2025 | 3.090895 XEM | ▲ 21.12 % |
03/2025 | 2.562143 XEM | ▼ -17.11 % |
04/2025 | 1.339033 XEM | ▼ -47.74 % |
05/2025 | 1.259889 XEM | ▼ -5.91 % |
06/2025 | 3.176295 XEM | ▲ 152.11 % |
Polis/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55224471 XEM |
Tối đa | 10.3213 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.803629 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24938295 XEM |
Tối đa | 10.3213 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.800486 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12744019 XEM |
Tối đa | 17.5421 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.223781 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: