Tỷ giá hối đoái Polymath chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polymath tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLY/VEF
Lịch sử thay đổi trong POLY/VEF tỷ giá
POLY/VEF tỷ giá
05 25, 2024
1 POLY = 289,833 VEF
▲ 7.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polymath/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polymath chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLY/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLY/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polymath/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLY/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -26.07% (392,026 VEF — 289,833 VEF)
Thay đổi trong POLY/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -57.59% (683,436 VEF — 289,833 VEF)
Thay đổi trong POLY/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -38.83% (473,820 VEF — 289,833 VEF)
Thay đổi trong POLY/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Polymath tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 141588174.86% (0.2 VEF — 289,833 VEF)
Polymath/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Polymath/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 305,627 VEF | ▲ 5.45 % |
27/05 | 307,793 VEF | ▲ 0.71 % |
28/05 | 343,910 VEF | ▲ 11.73 % |
29/05 | 342,642 VEF | ▼ -0.37 % |
30/05 | 323,411 VEF | ▼ -5.61 % |
31/05 | 266,560 VEF | ▼ -17.58 % |
01/06 | 280,674 VEF | ▲ 5.29 % |
02/06 | 287,060 VEF | ▲ 2.28 % |
03/06 | 300,668 VEF | ▲ 4.74 % |
04/06 | 286,949 VEF | ▼ -4.56 % |
05/06 | 268,634 VEF | ▼ -6.38 % |
06/06 | 271,015 VEF | ▲ 0.89 % |
07/06 | 289,307 VEF | ▲ 6.75 % |
08/06 | 270,342 VEF | ▼ -6.56 % |
09/06 | 305,633 VEF | ▲ 13.05 % |
10/06 | 313,301 VEF | ▲ 2.51 % |
11/06 | 318,704 VEF | ▲ 1.72 % |
12/06 | 283,507 VEF | ▼ -11.04 % |
13/06 | 330,444 VEF | ▲ 16.56 % |
14/06 | 339,127 VEF | ▲ 2.63 % |
15/06 | 356,564 VEF | ▲ 5.14 % |
16/06 | 364,152 VEF | ▲ 2.13 % |
17/06 | 396,212 VEF | ▲ 8.8 % |
18/06 | 397,331 VEF | ▲ 0.28 % |
19/06 | 345,357 VEF | ▼ -13.08 % |
20/06 | 329,111 VEF | ▼ -4.7 % |
21/06 | 266,606 VEF | ▼ -18.99 % |
22/06 | 270,147 VEF | ▲ 1.33 % |
23/06 | 256,435 VEF | ▼ -5.08 % |
24/06 | 250,701 VEF | ▼ -2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polymath/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polymath/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 327,069 VEF | ▲ 12.85 % |
03/06 — 09/06 | 259,057 VEF | ▼ -20.79 % |
10/06 — 16/06 | 290,761 VEF | ▲ 12.24 % |
17/06 — 23/06 | 246,009 VEF | ▼ -15.39 % |
24/06 — 30/06 | 304,013 VEF | ▲ 23.58 % |
01/07 — 07/07 | 264,901 VEF | ▼ -12.87 % |
08/07 — 14/07 | 286,511 VEF | ▲ 8.16 % |
15/07 — 21/07 | 279,388 VEF | ▼ -2.49 % |
22/07 — 28/07 | 233,805 VEF | ▼ -16.32 % |
29/07 — 04/08 | 236,523 VEF | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 252,117 VEF | ▲ 6.59 % |
12/08 — 18/08 | 186,817 VEF | ▼ -25.9 % |
Polymath/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 291,907 VEF | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 433,907 VEF | ▲ 48.65 % |
08/2024 | 299,219 VEF | ▼ -31.04 % |
09/2024 | 302,421 VEF | ▲ 1.07 % |
10/2024 | 850,148 VEF | ▲ 181.11 % |
11/2024 | 411,822 VEF | ▼ -51.56 % |
12/2024 | 416,244 VEF | ▲ 1.07 % |
01/2025 | 295,206 VEF | ▼ -29.08 % |
02/2025 | 290,304 VEF | ▼ -1.66 % |
03/2025 | 219,618 VEF | ▼ -24.35 % |
04/2025 | 197,331 VEF | ▼ -10.15 % |
05/2025 | 164,875 VEF | ▼ -16.45 % |
Polymath/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 266,666 VEF |
Tối đa | 544,398 VEF |
Bình quân gia quyền | 361,783 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 251,184 VEF |
Tối đa | 735,120 VEF |
Bình quân gia quyền | 408,254 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 251,184 VEF |
Tối đa | 1,590,709 VEF |
Bình quân gia quyền | 538,227 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến POLY/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: