Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong POWR/ARDR tỷ giá
POWR/ARDR tỷ giá
05 26, 2024
1 POWR = 2.960865 ARDR
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 7.51% (2.754132 ARDR — 2.960865 ARDR)
Thay đổi trong POWR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -18.79% (3.645821 ARDR — 2.960865 ARDR)
Thay đổi trong POWR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 44.09% (2.054872 ARDR — 2.960865 ARDR)
Thay đổi trong POWR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 85.69% (1.594542 ARDR — 2.960865 ARDR)
Power Ledger/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 3.055134 ARDR | ▲ 3.18 % |
28/05 | 3.04895 ARDR | ▼ -0.2 % |
29/05 | 3.088272 ARDR | ▲ 1.29 % |
30/05 | 2.989217 ARDR | ▼ -3.21 % |
31/05 | 2.939228 ARDR | ▼ -1.67 % |
01/06 | 2.95666 ARDR | ▲ 0.59 % |
02/06 | 2.916177 ARDR | ▼ -1.37 % |
03/06 | 2.955084 ARDR | ▲ 1.33 % |
04/06 | 3.009651 ARDR | ▲ 1.85 % |
05/06 | 3.14109 ARDR | ▲ 4.37 % |
06/06 | 3.317944 ARDR | ▲ 5.63 % |
07/06 | 3.264314 ARDR | ▼ -1.62 % |
08/06 | 3.12565 ARDR | ▼ -4.25 % |
09/06 | 3.077705 ARDR | ▼ -1.53 % |
10/06 | 3.002562 ARDR | ▼ -2.44 % |
11/06 | 3.059997 ARDR | ▲ 1.91 % |
12/06 | 3.318742 ARDR | ▲ 8.46 % |
13/06 | 3.197825 ARDR | ▼ -3.64 % |
14/06 | 3.143235 ARDR | ▼ -1.71 % |
15/06 | 3.15352 ARDR | ▲ 0.33 % |
16/06 | 3.160953 ARDR | ▲ 0.24 % |
17/06 | 3.148996 ARDR | ▼ -0.38 % |
18/06 | 3.165096 ARDR | ▲ 0.51 % |
19/06 | 3.169184 ARDR | ▲ 0.13 % |
20/06 | 3.1665 ARDR | ▼ -0.08 % |
21/06 | 3.119175 ARDR | ▼ -1.49 % |
22/06 | 3.101918 ARDR | ▼ -0.55 % |
23/06 | 3.162441 ARDR | ▲ 1.95 % |
24/06 | 3.140904 ARDR | ▼ -0.68 % |
25/06 | 3.160362 ARDR | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.234378 ARDR | ▲ 9.24 % |
03/06 — 09/06 | 2.940885 ARDR | ▼ -9.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.957666 ARDR | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 2.79223 ARDR | ▼ -5.59 % |
24/06 — 30/06 | 2.803704 ARDR | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 2.752323 ARDR | ▼ -1.83 % |
08/07 — 14/07 | 2.653538 ARDR | ▼ -3.59 % |
15/07 — 21/07 | 2.689654 ARDR | ▲ 1.36 % |
22/07 — 28/07 | 2.745249 ARDR | ▲ 2.07 % |
29/07 — 04/08 | 2.932785 ARDR | ▲ 6.83 % |
05/08 — 11/08 | 2.80709 ARDR | ▼ -4.29 % |
12/08 — 18/08 | 2.792178 ARDR | ▼ -0.53 % |
Power Ledger/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.962785 ARDR | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 3.059332 ARDR | ▲ 3.26 % |
08/2024 | 3.061194 ARDR | ▲ 0.06 % |
09/2024 | 3.314055 ARDR | ▲ 8.26 % |
10/2024 | 3.831739 ARDR | ▲ 15.62 % |
11/2024 | 3.945389 ARDR | ▲ 2.97 % |
12/2024 | 5.602498 ARDR | ▲ 42 % |
01/2025 | 5.586796 ARDR | ▼ -0.28 % |
02/2025 | 5.193151 ARDR | ▼ -7.05 % |
03/2025 | 4.415406 ARDR | ▼ -14.98 % |
04/2025 | 4.057611 ARDR | ▼ -8.1 % |
05/2025 | 4.512828 ARDR | ▲ 11.22 % |
Power Ledger/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.789327 ARDR |
Tối đa | 3.362872 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.99057 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.735594 ARDR |
Tối đa | 3.784211 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.058857 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.900431 ARDR |
Tối đa | 11.0605 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.858372 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: